CTCP Sông Đà 207 (sdb)

0.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV40,239161,170222,928348,857238,298124,005208,456246,931444,255186,475227,679
Giá vốn hàng bán31,830136,331231,372331,631224,053115,561192,157225,088394,188162,376205,747
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,40924,839-8,44417,22614,2458,44416,29921,84350,06724,09921,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1485,549-20,559-20,390-18,673-36,375-35,566-28,86213,5717,2454,940
Tổng lợi nhuận trước thuế1001,460942-20,972-18,939-36,814-35,717-28,91913,5407,3335,304
Lợi nhuận sau thuế 981,430758-21,010-18,941-36,816-35,744-28,93111,6926,1335,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ981,430758-21,010-18,941-36,816-35,744-28,93111,6926,1335,457
Tổng tài sản ngắn hạn500,287729,407733,361636,488491,032500,287729,407733,361636,488392,607412,880417,783356,875293,207148,929
Tiền mặt3,2072,2401,3501,4852,9733,2072,2401,3501,4853,1631,4141,1489,57012,639869
Đầu tư tài chính ngắn hạn800
Hàng tồn kho186,402226,787240,005231,280239,400186,402226,787240,005231,280191,236217,906195,657149,710130,402116,450
Tài sản dài hạn13,94621,68026,95331,52732,10413,94621,68026,95331,52733,88244,11554,37966,45325,72319,592
Tài sản cố định5,99212,01215,72319,39420,9285,99212,01215,72319,39422,37230,00539,39843,95713,28314,589
Đầu tư tài chính dài hạn3,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,872
Tổng tài sản514,233751,087760,314668,015523,136514,233751,087760,314668,015426,489456,995472,162423,328318,930168,521
Tổng nợ521,919760,203770,188656,879492,854521,919760,203770,188656,879396,411390,102369,525346,762245,783130,187
Vốn chủ sở hữu-7,686-9,116-9,87411,13730,283-7,686-9,116-9,87411,13730,07866,893102,63776,56673,14738,334

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.07KKKKKK2.13K1.12K0.99K0.93K
Giá cuối kỳ1.10K1.20K1.10K1.80K2.10K1.80K2.50K13.80KK45K45K
Giá / EPS (PE)8.46 (lần)17.41 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)6.49 (lần) (lần)45.35 (lần)48.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.17 (lần)1,000 (lần)1.09 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách-0.70K-0.83K-0.90K1.01K2.73K6.08K9.33K13.92K13.30K6.97K0.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.57 (lần)-1.45 (lần)-1.23 (lần)1.78 (lần)0.77 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.99 (lần) (lần)6.46 (lần)48.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.29%97.11%96.46%95.28%92.06%90.35%88.48%84.30%91.93%88.37%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.71%2.89%3.54%4.72%7.94%9.65%11.52%15.70%8.07%11.63%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn101.49%101.21%101.30%98.33%92.95%85.36%78.26%81.91%77.06%77.25%79.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-6,790.52%-8,339.22%-7,800.16%5,898.17%1,317.94%583.17%360.03%452.89%336.01%339.61%2,666.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-1.49%-1.21%-1.30%1.67%7.05%14.64%21.74%18.09%22.94%22.75%2.98%
6/ Thanh toán hiện hành109.28%104.90%107.02%112.42%113.30%108.46%120.01%111.43%121.27%120%%
7/ Thanh toán nhanh68.56%72.28%71.99%71.57%58.11%51.22%63.81%64.68%67.34%26.17%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.70%0.32%0.20%0.26%0.91%0.37%0.33%2.99%5.23%0.70%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.34%29.68%45.88%35.67%29.08%45.61%52.30%104.94%58.47%135.10%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.22%30.56%47.57%37.44%31.59%50.49%59.11%124.48%63.60%152.88%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-2,096.93%-2,445.46%-3,533.09%2,139.70%412.28%311.63%240.59%580.22%254.93%593.93%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho73.14%102.02%138.18%96.88%60.43%88.18%115.04%263.30%124.52%176.68%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.89%0.34%-6.02%-7.95%-29.69%-17.15%-11.72%2.63%3.29%2.40%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.28%0.10%%%%%%2.76%1.92%3.24%2.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-18.61%-8.32%%%%%%15.27%8.38%14.24%100%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%-6%-8%-32%-19%-13%3%4%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-27.70%-36.10%46.40%92.17%-40.51%-15.58%-44.42%138.24%-18.10%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận88.65%-103.61%10.92%-48.55%3%23.55%-347.44%90.64%12.39%7.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.34%-1.30%17.25%65.71%1.62%5.57%6.56%41.08%88.79%-4.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.69%-7.68%-188.66%-62.97%-55.04%-34.83%34.05%4.67%90.81%652.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.53%-1.21%13.82%56.63%-6.68%-3.21%11.54%32.73%89.25%-1.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |