CTCP Sông Đà 9 (sd9)

11.70
-0.10
(-0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,861114,777112,086226,510117,736505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,311
Giá vốn hàng bán66,97363,69168,562188,93473,412349,081391,641417,698385,067471,583423,690609,969432,809952,025981,747
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,88851,08643,52537,57644,325155,983182,516153,924125,356145,831136,007177,295162,835236,728251,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,63626,72620,33815,41216,41152,17162,77452,30139,38146,44041,76280,09339,49488,91591,183
Tổng lợi nhuận trước thuế9,11725,17320,28913,43519,91054,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,15294,649
Lợi nhuận sau thuế 7,01318,87516,9428,07916,05238,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,86776,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,88610,01410,3701,7027,59811,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,45264,645
Tổng tài sản ngắn hạn853,694864,248846,911860,876978,940860,8751,027,3631,157,7391,142,5741,154,5971,133,3611,021,184964,659959,5181,183,422
Tiền mặt106,178137,974135,131138,098104,181138,09878,50533,81434,66137,683131,75785,99581,025125,569104,041
Đầu tư tài chính ngắn hạn92,11132,11138,37232,67231,61532,67230,00029,50029,5008,50027,146
Hàng tồn kho231,769244,143256,232254,350374,460254,350332,456344,362337,103325,186246,481244,488312,386250,230463,059
Tài sản dài hạn974,916979,2851,002,6871,014,1801,024,0911,014,1801,081,3961,168,8041,318,9801,237,2321,038,491838,370852,687898,0801,017,957
Tài sản cố định945,546960,609975,744986,496999,039986,4961,060,3871,151,5981,256,734555,635610,036677,972756,059855,183967,068
Đầu tư tài chính dài hạn5,3435,34310,18810,1887,55610,18810,29311,6444,0247,4816,2105,28934,29832,07338,170
Tổng tài sản1,828,6101,843,5331,849,5981,875,0572,003,0311,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,380
Tổng nợ980,350996,112996,9261,039,4011,169,2811,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,0901,459,480
Vốn chủ sở hữu848,260847,421852,672835,656833,750835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K0.35K0.46K0.24K0.25K0.33K0.82K1.44K0.98K2.30K2.11K2.12K2.48K2.09K3.11K15.36K7.38K8.90K3.44K1.43K
Giá cuối kỳ11.90K8.20K6.50K14.40K7.70K6.10K6.60K7.52K6.14K8.92K8.88K7.48K3.84K2.63K9.36K11.89K4.75K15.74K4.85K48.70K
Giá / EPS (PE)16.31 (lần)23.48 (lần)14.06 (lần)61.23 (lần)30.30 (lần)18.38 (lần)8.01 (lần)5.21 (lần)6.27 (lần)3.87 (lần)4.20 (lần)3.52 (lần)1.55 (lần)1.26 (lần)3.01 (lần)0.77 (lần)0.64 (lần)1.77 (lần)1.41 (lần)33.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.74 (lần)0.56 (lần)0.39 (lần)0.86 (lần)0.52 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.46 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)0.24 (lần)0.10 (lần)0.73 (lần)
Giá sổ sách24.78K24.41K24.42K24.09K23.92K23.99K24.67K24.81K24K26.19K24.27K26.04K24.83K23.59K22.47K56.79K45.47K41.41K20.38K15.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.60 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)3.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.69%45.91%48.72%49.76%46.42%48.27%52.18%54.92%53.08%51.65%53.76%50.91%47.21%47.65%45.43%46.64%44.50%52.01%47.22%41.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.31%54.09%51.28%50.24%53.58%51.73%47.82%45.08%46.92%48.35%46.24%49.09%52.79%52.35%54.57%53.36%55.50%47.99%52.78%58.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.61%55.43%60.35%64.55%66.74%65.67%61.11%54.32%54.79%56.91%66.30%66.89%67.86%67.95%62.17%68.19%70.46%71.53%83.93%87.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.57%124.36%152.22%182.10%200.62%191.27%157.14%118.91%121.21%132.05%196.72%202%211.16%212.01%164.37%214.32%238.53%251.30%522.47%697.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.39%44.57%39.65%35.45%33.26%34.33%38.89%45.68%45.21%43.09%33.70%33.11%32.14%32.05%37.83%31.81%29.54%28.47%16.06%12.54%
6/ Thanh toán hiện hành177.35%174.58%137.40%107.99%95.36%98.64%109.85%141.98%134.71%134.39%111.13%102.22%97.29%111.91%127.08%117.19%99.55%104.21%87.35%84.18%
7/ Thanh toán nhanh129.20%123%92.94%75.87%67.22%70.86%85.96%107.99%91.09%99.34%67.64%65.65%54.04%58.66%58.55%62.03%47.38%50.84%32.27%44.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.06%28%10.50%3.15%2.89%3.22%12.77%11.96%11.31%17.59%9.77%10.98%6.71%14.06%14.21%19.97%16.78%15.98%7.55%7.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.09%26.94%27.23%24.57%20.74%25.81%25.77%42.34%32.78%63.99%56.02%52.57%53.58%40.56%34.57%47.43%57.78%45.12%38.35%52.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.45%58.67%55.89%49.37%44.67%53.47%49.38%77.09%61.75%123.89%104.22%103.27%113.49%85.12%76.11%101.69%129.85%86.75%81.22%127.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu64.87%60.43%68.67%69.31%62.34%75.19%66.27%92.68%72.50%148.50%166.24%158.75%166.73%126.56%91.40%149.08%195.60%158.50%238.75%420.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho167.48%137.24%117.80%121.30%114.23%145.02%171.90%249.49%138.55%380.46%212.01%212.63%186.45%122.18%88.99%159.98%186.74%136.52%90.23%222.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.54%2.37%2.76%1.41%1.70%1.84%5.04%6.27%5.63%5.93%5.24%5.13%5.99%7%15.15%18.14%8.30%13.56%7.08%2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.37%0.64%0.75%0.35%0.35%0.47%1.30%2.66%1.84%3.79%2.94%2.70%3.21%2.84%5.24%8.61%4.80%6.12%2.72%1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.94%1.43%1.89%0.98%1.06%1.38%3.34%5.81%4.08%8.80%8.71%8.15%9.99%8.86%13.85%27.05%16.23%21.49%16.90%9.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%3%4%2%2%2%7%8%8%7%7%7%8%10%24%25%11%17%10%3%
Tăng trưởng doanh thu25.67%-12.03%0.44%11.99%-17.33%10.31%-28.91%32.17%-49.89%-3.61%2.01%-0.14%38.63%45.37%1.37%-4.81%35.53%34.91%-27.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận88.58%-24.48%96.61%-7.46%-23.42%-59.73%-42.89%47.39%-52.44%8.98%4.15%-14.40%18.65%-32.87%-15.34%108.08%-17.02%158.33%140.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.16%-18.34%-15.26%-8.58%4.59%18.34%31.40%1.43%-5.80%-27.57%-5.12%0.32%4.81%35.41%26.80%12.21%4.25%-2.26%-3.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.74%-0.04%1.38%0.72%-0.29%-2.78%-0.57%3.40%2.63%7.90%-2.58%4.87%5.23%4.99%65.34%24.89%9.82%103.21%28.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.71%-11.08%-9.36%-5.48%2.92%10.13%16.79%2.32%-2.17%-15.62%-4.28%1.79%4.94%23.91%39.06%15.95%5.83%14.68%0.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |