CTCP Sông Đà 8 (sd8)

1.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV10,87411,0336,87933,62365,734192,396342,966321,162140,220
Giá vốn hàng bán12,89110,88811,04938,18172,039197,314297,711298,692120,171
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,017127-4,170-4,558-6,514-4,91845,16221,61619,531
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,629-7,425-11,485-10,787-25,304-38,10546-12,053-8,055
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,593-6,204-11,485-9,033-18,639-35,7429352,719-7,913
Lợi nhuận sau thuế -1,593-6,204-11,485-9,033-18,639-35,7427052,453-7,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,656-5,858-11,463-8,566-18,639-34,3073291,964-8,378
Tổng tài sản ngắn hạn182,113182,045201,425276,467182,045201,425247,876221,556204,449192,013201,501
Tiền mặt1,8001,1878938251,1878937681,9352,6283,91415,590
Đầu tư tài chính ngắn hạn108508639933223
Hàng tồn kho92,08098,916138,877140,49398,916138,877154,214153,851130,839106,18192,763
Tài sản dài hạn20,46820,59347,50949,61220,59347,50970,56467,03780,84131,82731,776
Tài sản cố định1,8461,93126,16226,8811,93126,16239,64641,89134,26413,89621,393
Đầu tư tài chính dài hạn6406406406406406403,6403,6403,6408,7545,474
Tổng tài sản202,581202,638248,934326,078202,638248,934318,439288,593285,290223,839233,277
Tổng nợ232,177230,641258,298323,958230,641258,298288,747259,463259,538187,897203,060
Vốn chủ sở hữu-29,596-28,003-9,3642,121-28,003-9,36429,69229,13025,75335,94230,217

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.12K0.70KK
Giá cuối kỳ0.70K1.80K2.30K13.30K26K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)19.57 (lần)18.96 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.12 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách-10K-3.34K10.60K10.40K9.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.07 (lần)-0.54 (lần)0.22 (lần)1.28 (lần)2.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.84%80.92%77.84%76.77%71.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.16%19.08%22.16%23.23%28.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn113.82%103.76%90.68%89.91%90.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-823.63%-2,758.42%972.47%890.71%1,007.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-13.82%-3.76%9.32%10.09%9.03%
6/ Thanh toán hiện hành78.93%78.97%88.25%88.69%84.88%
7/ Thanh toán nhanh36.04%24.52%33.35%27.10%30.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.51%0.35%0.27%0.77%1.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.44%77.29%107.70%111.29%49.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.11%95.52%138.36%144.96%68.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-234.74%-2,054.63%1,155.08%1,102.51%544.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho72.83%142.08%193.05%194.14%91.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-28.36%-17.83%0.10%0.61%-5.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.10%0.68%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.11%6.74%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-26%-17%%1%-7%
Tăng trưởng doanh thu-65.83%-43.90%6.79%129.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.67%-10,527.66%-83.25%-123.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.71%-10.55%11.29%-0.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu199.05%-131.54%1.93%13.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.60%-21.83%10.34%1.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |