CTCP Sông Đà 7 (sd7)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,5232,9534,6442,58763,51172,657204,564192,657866,777757,026
Giá vốn hàng bán7,4041,2991,7751,17747,05540,106167,673173,377712,557631,565
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,2231,351-7151,41016,45624,02821,78213,871128,489120,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,57315,196-1,063-2,713908-9,170-2,395-210,666-15,5189,976
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,319-14,4579,617
Lợi nhuận sau thuế -2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,328-14,5968,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,328-13,1823,096
Tổng tài sản ngắn hạn111,059148,570151,593158,297182,684111,059148,570151,593158,297182,684190,718308,511407,373820,831950,499
Tiền mặt21,1504,26212,1869,9892,97321,1504,26212,1869,9892,9731309741,3517,95535,551
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,0008,20016,00020,0008,20016,000
Hàng tồn kho444444444429,22947,601143,608325,475449,940
Tài sản dài hạn82,73562,74346,49846,19147,01982,73562,74346,49846,19147,01965,17387,68698,844934,6281,026,783
Tài sản cố định2252252252252252252252252252252412501,651619,102661,571
Đầu tư tài chính dài hạn45,55745,20228,35827,45327,45345,55745,20228,35827,45327,45344,36366,06757,59190,387115,137
Tổng tài sản193,793211,313198,090204,488229,702193,793211,313198,090204,488229,702255,891396,197506,2171,755,4601,977,283
Tổng nợ57,12275,36277,32182,601107,93557,12275,36277,32182,601107,935135,793277,132369,5561,300,4891,496,836
Vốn chủ sở hữu136,671135,951120,769121,887121,767136,671135,951120,769121,887121,767120,098119,065136,661454,971480,447

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.43KKK0.16K0.10KKKK0.35K1.01KK2.02K5.73K5.14K
Giá cuối kỳ3K4.10K8.70K3.20K5.30K3.90K3.70K4.80K9.60K11.40K11.80K5.60K8.30K34K48.40K
Giá / EPS (PE) (lần)2.86 (lần) (lần) (lần)33.66 (lần)40.02 (lần) (lần) (lần) (lần)32.86 (lần)11.70 (lần) (lần)4.10 (lần)5.94 (lần)9.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.34 (lần)14.72 (lần)19.86 (lần)13.11 (lần)0.88 (lần)0.57 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)0.50 (lần)
Giá sổ sách12.89K12.83K11.39K11.50K11.49K11.33K11.23K12.89K50.98K53.83K53.42K50.47K53.48K61.79K53.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.23 (lần)0.32 (lần)0.76 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.11 (lần)0.16 (lần)0.55 (lần)0.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.31%70.31%76.53%77.41%79.53%74.53%77.87%80.47%46.76%48.07%50.50%44.19%50.71%46.29%60.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.69%29.69%23.47%22.59%20.47%25.47%22.13%19.53%53.24%51.93%49.50%55.81%49.29%53.71%39.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.48%35.66%39.03%40.39%46.99%53.07%69.95%73%74.08%75.70%75.55%79.24%78.57%78.18%60.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.80%55.43%64.02%67.77%88.64%113.07%232.76%270.42%285.84%311.55%309.04%381.67%366.64%358.28%156.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.52%64.34%60.97%59.61%53.01%46.93%30.05%27%25.92%24.30%24.45%20.76%21.43%21.82%39.06%
6/ Thanh toán hiện hành212.92%211.04%204.31%199.34%174.41%143.83%112.62%114.16%95.44%90.18%89.57%86.54%88.42%86.73%112.64%
7/ Thanh toán nhanh212.92%211.03%204.30%199.33%174.40%121.78%95.24%73.92%57.60%47.49%50.39%44.68%44.21%55.37%55.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.55%6.05%16.42%12.58%2.84%0.10%0.36%0.38%0.92%3.37%1.94%1.38%3.47%14.07%13.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.91%1.40%2.34%1.27%27.65%28.39%51.63%38.06%49.38%38.29%38.08%36.96%52.01%64.69%70.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.57%1.99%3.06%1.63%34.77%38.10%66.31%47.29%105.60%79.65%75.40%83.64%102.55%139.74%117.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.97%2.17%3.85%2.12%52.16%60.50%171.81%140.97%190.51%157.57%155.76%178.02%242.69%296.45%180.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho185,100%32,475%44,375%29,425%1,000,000%137.21%352.25%120.73%218.93%140.37%145.36%145.53%168.61%340.04%200.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-30.06%514.12%-24.07%-57.13%2.63%1.42%-8.60%-109.69%-1.52%0.41%1.21%-2.34%1.56%3.13%5.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%7.18%%%0.73%0.40%%%%0.16%0.46%%0.81%2.02%3.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%11.17%%%1.37%0.86%%%%0.64%1.89%%3.78%9.27%9.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-39%1,169%-63%-126%4%3%-10%-122%-2%%1%-3%2%4%6%
Tăng trưởng doanh thu222.49%-36.41%79.51%-95.93%-12.59%-64.48%6.18%-77.77%14.50%1.94%-7.40%-30.77%-29.14%90.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-118.86%-1,457.96%-24.36%-188.56%61.57%-105.87%-91.67%1,503.16%-525.78%-65.61%-147.89%-204.15%-64.69%11.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.20%-2.53%-6.39%-23.47%-20.52%-51%-25.01%-71.58%-13.12%1.59%-14.30%-1.75%-11.43%166.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.53%12.57%-0.92%0.10%1.39%0.87%-12.88%-69.96%-5.30%0.77%5.84%-5.62%-13.45%16.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.29%6.68%-3.13%-10.98%-10.23%-35.41%-21.73%-71.16%-11.22%1.39%-10.12%-2.58%-11.87%107.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |