CTCP Sông Đà 3 (sd3)

5.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,84732,26839,30132,90520,980148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041639,910
Giá vốn hàng bán15,60211,47321,1778,12111,56471,59474,662151,519111,768105,143112,010230,290336,406739,353548,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-3,75620,79518,12424,7539,41676,95891,86342,97271,11876,93491,933107,989129,56086,58477,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-11,992-29,8039,882-3,7553,4332,0309,982-52,4392,246-14,969-11,922-26,85211,05612,22116,973
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,620-30,5229,460-2,6872,2522,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,16216,040
Lợi nhuận sau thuế -11,818-31,0859,027-3,1102,0063318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,32512,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,820-31,2068,922-3,2511,989-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,33512,556
Tổng tài sản ngắn hạn317,915356,231378,025400,935405,606395,220438,040476,935629,119699,711680,867737,788775,704777,113763,645
Tiền mặt1,49434,99013,54925,85910,10725,38017,52120,2338,4424,4273,46719,26913,17412,25861,098
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho132,949132,214135,843147,455151,296137,393166,481161,203252,960271,120265,573297,890378,582367,007359,755
Tài sản dài hạn612,855623,516615,712633,997623,441628,600635,860663,411694,481700,906730,173744,495815,045780,132576,065
Tài sản cố định528,021540,641545,316555,151562,641555,397584,854614,633597,186626,653658,431697,777735,67866,80766,363
Đầu tư tài chính dài hạn5,0145,0145,0475,9005,9005,0475,9005,9005,9004,9005,9005,90037,59446,88255,637
Tổng tài sản930,770979,746993,7381,034,9331,029,0471,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,2451,339,710
Tổng nợ910,099947,258927,063969,509960,132966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,0201,045,795
Vốn chủ sở hữu20,67132,48966,67565,42468,91557,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225293,915

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.49KKKKKK0.72K0.46K0.78K0.61K0.07KK2.25K3.64K2.30K4.02K2.01K0.47K
Giá cuối kỳ5.50K5.40K3.70K8.60K3K2.40K3.10K3.70K8K7.93K7.07K2.78K1.34K2.78K12.44K20.32K7.79K41.67K5K25K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)7.59 (lần) (lần)1,777.71 (lần) (lần) (lần) (lần)11.08 (lần)17.30 (lần)9.01 (lần)4.52 (lần)18.28 (lần) (lần)5.53 (lần)5.59 (lần)3.38 (lần)10.35 (lần)2.49 (lần)53.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.76 (lần)0.58 (lần)0.36 (lần)0.71 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.51 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách1.29K3.60K4.03K3.64K7.19K7.48K8.23K9.22K18.35K18.33K18.37K17.70K16.62K16.54K37.14K26.51K25.34K14.66K12.01K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.26 (lần)1.50 (lần)0.92 (lần)2.36 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.44 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.33 (lần)0.77 (lần)0.31 (lần)2.84 (lần)0.42 (lần)2.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.16%38.60%40.79%41.82%47.53%49.96%48.25%49.77%48.76%49.90%57%57.13%62.43%73.15%79.93%77.57%66.96%69.12%53.63%55.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.84%61.40%59.21%58.18%52.47%50.04%51.75%50.23%51.24%50.10%43%42.87%37.57%26.85%20.07%22.43%33.04%30.88%46.37%44.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn97.78%94.37%94%94.89%91.30%91.46%90.66%90.05%81.54%81.17%78.06%64.40%56.31%53.71%43.82%51.39%45.92%89.33%88%91.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4,402.78%1,675.98%1,565.30%1,857.88%1,049.99%1,070.56%971.04%904.67%441.74%431.08%355.82%180.88%128.88%116.05%78%105.72%84.92%836.99%733.09%1,098.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn2.22%5.63%6%5.11%8.70%8.54%9.34%9.95%18.46%18.83%21.94%35.60%43.69%46.29%56.18%48.61%54.08%10.67%12%8.34%
6/ Thanh toán hiện hành42.28%50.69%55.91%59.17%71.21%76.81%76.56%78.09%90.01%92.48%106.05%135.87%151.96%146.01%187.47%157.11%166.31%95.71%91.32%82.44%
7/ Thanh toán nhanh24.60%33.07%34.66%39.17%42.58%47.05%46.70%46.56%46.08%48.80%56.09%72.31%73.58%81.39%104.74%67.60%92.35%32.45%31.82%40.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.20%3.26%2.24%2.51%0.96%0.49%0.39%2.04%1.53%1.46%8.49%6.35%22.13%9.26%38.95%19.12%37.19%10.68%8.15%13.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.50%14.53%15.51%17.06%13.82%13%14.45%23.19%31.68%53.43%47.76%46.73%27.75%26.38%70.58%72.97%70.28%92.52%96.52%126.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.59%37.64%38.02%40.78%29.07%26.02%29.95%46.59%64.96%107.07%83.80%81.80%44.45%36.06%88.29%94.07%104.95%133.86%179.98%227.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu562.73%258.03%258.23%333.92%158.90%152.17%154.80%232.96%171.61%283.76%217.72%131.25%63.52%56.98%125.62%150.12%129.96%866.95%804.12%1,510.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho42.40%52.11%44.85%93.99%44.18%38.78%42.18%77.31%88.86%201.45%152.54%151.72%72.82%69.45%169.42%145.04%203.41%177.32%238.27%403.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-32.11%-0.01%4.68%-28.72%0.01%-8.59%-6.56%-7.88%2.29%0.88%1.96%2.65%0.69%-11.19%4.82%9.14%6.99%3.17%2.08%0.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.73%%%%%%0.73%0.47%0.94%1.24%0.19%%3.40%6.67%4.92%2.93%2.01%0.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%12.09%%0.02%%%%3.93%2.50%4.27%3.47%0.44%%6.05%13.72%9.09%27.45%16.72%4.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-66%%10%-37%%-15%-12%-12%3%1%2%3%1%-13%6%10%8%4%2%%
Tăng trưởng doanh thu-31.99%-10.67%-14.38%6.35%0.44%-10.72%-40.66%-31.79%-39.44%30.02%72.20%120.06%11.97%-59.59%17.25%20.85%3.62%31.65%-36.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-278.75%-100.27%-113.96%-206,988.89%-100.17%17.01%-50.66%-334.66%57.44%-41.58%27.64%738.62%-106.95%-193.82%-38.17%57.92%128.91%100.47%329.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.21%-4.28%-6.72%-10.46%-5.66%0.13%-4.15%2.90%2.62%20.87%104.21%49.46%11.55%32.53%3.37%30.24%-29.87%39.42%-19.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-70.01%-10.61%10.72%-49.40%-3.81%-9.18%-10.71%-49.75%0.14%-0.23%3.81%6.50%0.44%-10.92%40.11%4.62%591.26%22.11%20.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.55%-4.66%-5.83%-13.85%-5.50%-0.74%-4.81%-6.82%2.15%16.24%68.46%30.69%6.41%8.12%21.23%16.38%36.42%37.34%-16.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |