CTCP Sông Đà 1 (sd1)

0.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Năm 2019Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8706,9753,2831,32331,36440,33958,952126,768219,471269,558240,868249,263
Giá vốn hàng bán2,38422,8336,2982,38929,62864,13361,199159,243182,716244,816248,477215,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV486-15,505-3,015-2,4551,736-23,795-3,091-32,81935,57324,742-8,07233,605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh359-22,046-6,165-8,097-12,323-40,900-20,127-52,6594914,3746,9416,240
Tổng lợi nhuận trước thuế359-19,344-6,259-570-12,581-38,945-38,348-49,3328,56916,7277,2185,135
Lợi nhuận sau thuế 359-19,090-6,259-570-12,581-38,945-42,098-49,5807,08212,7145,5692,629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ359-19,090-6,259-570-12,581-32,528-35,173-33,9796,85512,6455,5692,629
Tổng tài sản ngắn hạn65,480178,478187,485175,257197,06765,480178,478183,940207,314268,902321,796587,012339,542210,290201,934
Tiền mặt339367011,2022,515339361,2021381,3611,3736,9451,9552,83326,086
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,1703902,1066,1703,4595,1772,09812,33226,439170600
Hàng tồn kho29,86288,21971,58087,12280,94629,86288,21968,689115,044112,456172,438337,820222,742109,10983,624
Tài sản dài hạn75416,37619,99722,83019,76275416,37619,75732,97743,56858,06144,06144,417151,140102,912
Tài sản cố định25010,29311,51711,92513,47325010,29311,92523,54731,24733,17429,40726,47333,53240,198
Đầu tư tài chính dài hạn3,6005,6308,6305,6303,6005,6305,6303,63011,37312,03416,74044,92435,703
Tổng tài sản66,234194,854207,482198,087216,82966,234194,854203,696240,291312,470379,858631,073383,959361,430304,847
Tổng nợ156,695231,646231,335228,849228,501156,695231,646227,908220,752275,292287,971539,966353,522336,562280,859
Vốn chủ sở hữu-90,461-36,793-23,853-30,762-11,672-90,461-36,793-24,21219,53937,17891,88691,10830,43724,86823,987

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K-0.47K3.26K-5.03KKKKK1.37K2.53K1.11K0.53K
Giá cuối kỳ1.30K2K2.30K1.30K1.50K3K2.70K3K4.30K16.67K35K35K
Giá / EPS (PE) (lần)-4.28 (lần)0.71 (lần)-0.26 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)3.14 (lần)6.59 (lần)31.42 (lần)66.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.91 (lần) (lần) (lần) (lần)0.24 (lần)0.37 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.31 (lần)0.73 (lần)0.70 (lần)
Giá sổ sách-18.09K-17.98K-7.63K-13.57K-7.36K-4.84K3.91K7.44K18.38K18.22K6.09K4.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.07 (lần)-0.11 (lần)-0.30 (lần)-0.10 (lần)-0.20 (lần)-0.62 (lần)0.69 (lần)0.40 (lần)0.23 (lần)0.91 (lần)5.75 (lần)7.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.86%94.34%92.41%89.60%91.60%90.30%86.28%86.06%84.71%93.02%88.43%58.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.14%5.66%7.59%10.40%8.40%9.70%13.72%13.94%15.28%6.98%11.57%41.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn236.58%229.60%127.66%151.99%118.88%111.89%91.87%88.10%75.81%85.56%92.07%93.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-173.22%-177.16%-461.50%-292.33%-629.59%-941.30%1,129.80%740.47%313.40%592.67%1,161.49%1,353.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-136.58%-129.60%-27.66%-51.99%-18.88%-11.89%8.13%11.90%24.19%14.44%7.93%6.88%
6/ Thanh toán hiện hành41.79%41.09%72.39%58.95%83.70%87.80%95.58%99.79%114.22%109.38%98.06%63.17%
7/ Thanh toán nhanh22.73%23.03%40.10%30.92%42.33%55.01%42.54%58.06%53.01%46.43%33.73%30.40%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.22%0.10%0.01%0.01%0.02%0.57%0.06%0.51%0.49%1.29%0.56%0.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2%1.38%4.11%6.48%16.10%19.80%24.53%40.57%57.78%42.71%62.73%68.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.02%1.46%4.44%7.23%17.57%21.93%28.44%47.14%68.20%45.92%70.94%118.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-1.46%-1.06%-14.85%-12.46%-85.24%-166.61%301.71%340.98%238.85%295.87%791.37%1,002.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8%14.06%16.95%31.93%33.58%93.37%53.20%141.60%105.96%72.47%111.55%197.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-43.08%-34.45%287.62%-297.42%-40.11%-80.64%-59.66%-26.80%3.12%4.69%2.31%1.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%-3.37%11.81%-19.27%%%%%1.80%2%1.45%0.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.60%-42.71%37.07%%%%%7.46%13.88%18.30%10.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-24%-58%169%-142%-42%-51%-57%-21%4%5%2%1%
Tăng trưởng doanh thu%19.92%-33.03%-73.04%-22.25%-31.57%-53.50%-42.24%-18.58%11.91%-3.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-114.36%-164.77%99.87%-61.32%-7.52%3.51%-595.68%-45.79%127.06%111.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-9.50%-11.25%-14.40%1.64%3.24%-19.81%-4.40%-46.67%52.74%5.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%135.74%-43.78%84.36%51.96%-223.92%-47.44%-59.54%0.85%199.33%22.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-49.68%5.66%-33.05%-4.34%-15.23%-23.10%-17.74%-39.81%64.36%6.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |