CTCP Đóng tàu Sông Cấm (scy)

13.50
-0.10
(-0.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV182,958229,214339,594284,654112,8081,036,4201,012,941598,675438,668431,349543,139430,986411,351448,427682,228
Giá vốn hàng bán163,304179,801294,211244,28194,049881,598869,316516,519375,212361,295472,611357,642338,640361,331564,553
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,65449,41245,38340,37318,760154,823143,62582,15663,45670,05470,52873,34372,71187,096117,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,35415,57034,43220,71415,313101,07088,66753,79738,37617,89219,83214,0529,78016,936-58,834
Tổng lợi nhuận trước thuế31,12015,45934,46020,63815,332101,67788,01854,38538,41317,86517,61313,28387,48843,351112,241
Lợi nhuận sau thuế 24,43712,36727,56816,5119,07080,88267,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,43712,36727,56816,5119,07080,88267,19143,03729,36314,09613,32410,43369,69333,76786,891
Tổng tài sản ngắn hạn1,170,243917,082903,379860,312944,4701,170,243944,3431,021,568909,395623,487675,860610,676630,618508,448540,861
Tiền mặt143,321122,80079,308118,889170,888143,321170,888187,587218,300231,913298,413262,542158,145129,945117,269
Đầu tư tài chính ngắn hạn571,500399,500454,500397,500387,500571,500387,500217,00082,000129,000
Hàng tồn kho372,261272,568227,703278,585342,940372,261342,940532,017529,424179,576269,853303,717234,442187,007207,481
Tài sản dài hạn550,664530,757534,437532,349529,909550,664529,909510,385504,353498,960518,062543,810542,805595,634543,939
Tài sản cố định203,471204,600198,921198,778199,840203,471199,840214,535229,760241,218255,040280,420284,326256,048276,843
Đầu tư tài chính dài hạn246,788228,372228,318228,318228,318246,788228,318197,981176,617159,661167,463167,463162,226177,626167,091
Tổng tài sản1,720,9071,447,8391,437,8161,392,6611,474,3791,720,9071,474,2521,531,9531,413,7481,122,4471,193,9211,154,4861,173,4231,104,0821,084,800
Tổng nợ790,844542,212544,556526,970578,037790,844578,037650,952559,985283,952356,198319,654303,866287,749267,961
Vốn chủ sở hữu930,063905,627893,260865,692896,342930,063896,215881,001853,763838,496837,723834,832869,556816,333816,839

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.31K1.08K0.69K0.47K0.23K0.22K0.17K1.12K0.54K1.40K
Giá cuối kỳ12.80K14.53K8.69K11.89K11.89K11.89K11.89K11.89K13K13K
Giá / EPS (PE)9.81 (lần)13.40 (lần)12.51 (lần)25.09 (lần)52.27 (lần)55.30 (lần)70.62 (lần)10.57 (lần)23.86 (lần)9.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.77 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)1.68 (lần)1.71 (lần)1.36 (lần)1.71 (lần)1.79 (lần)1.80 (lần)1.18 (lần)
Giá sổ sách15.01K14.46K14.22K13.78K13.53K13.52K13.47K14.03K13.17K13.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)1 (lần)0.61 (lần)0.86 (lần)0.88 (lần)0.88 (lần)0.88 (lần)0.85 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68%64.06%66.68%64.33%55.55%56.61%52.90%53.74%46.05%49.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32%35.94%33.32%35.67%44.45%43.39%47.10%46.26%53.95%50.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.96%39.21%42.49%39.61%25.30%29.83%27.69%25.90%26.06%24.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.03%64.50%73.89%65.59%33.86%42.52%38.29%34.94%35.25%32.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.04%60.79%57.51%60.39%74.70%70.17%72.31%74.10%73.94%75.30%
6/ Thanh toán hiện hành147.97%163.37%156.93%162.40%219.57%189.74%191.04%207.53%176.70%201.84%
7/ Thanh toán nhanh100.90%104.04%75.21%67.85%156.33%113.98%96.03%130.38%111.71%124.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.12%29.56%28.82%38.98%81.67%83.78%82.13%52.04%45.16%43.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.23%68.71%39.08%31.03%38.43%45.49%37.33%35.06%40.62%62.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.56%107.26%58.60%48.24%69.18%80.36%70.58%65.23%88.20%126.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu111.44%113.02%67.95%51.38%51.44%64.84%51.63%47.31%54.93%83.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho236.82%253.49%97.09%70.87%201.19%175.14%117.76%144.45%193.22%272.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.80%6.63%7.19%6.69%3.27%2.45%2.42%16.94%7.53%12.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.70%4.56%2.81%2.08%1.26%1.12%0.90%5.94%3.06%8.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.70%7.50%4.89%3.44%1.68%1.59%1.25%8.01%4.14%10.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%8%8%4%3%3%21%9%15%
Tăng trưởng doanh thu2.32%69.20%36.48%1.70%-20.58%26.02%4.77%-8.27%-34.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.38%56.12%46.57%108.31%5.79%27.71%-85.03%106.39%-61.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả36.82%-11.20%16.24%97.21%-20.28%11.43%5.20%5.60%7.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.78%1.73%3.19%1.82%0.09%0.35%-3.99%6.52%-0.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.73%-3.77%8.36%25.95%-5.99%3.42%-1.61%6.28%1.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |