CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

80.20
2.70
(3.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV265,914264,098212,813198,814171,590704,825851,018839,106692,853747,976675,369588,317495,913341,091275,465
Giá vốn hàng bán53,10751,32144,53254,48237,740169,523153,033187,490155,021153,065146,989135,443136,903103,34593,263
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV212,807212,777168,281144,332133,850535,303697,985651,616537,832594,911528,380452,875359,010237,746182,202
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh209,711213,866168,906146,487146,183570,598699,285607,084501,340539,971468,814387,127277,269160,13397,612
Tổng lợi nhuận trước thuế209,196213,307168,166146,065145,732568,559696,605605,278499,331537,679466,710384,439275,356155,39796,432
Lợi nhuận sau thuế 185,771189,536147,285128,379127,608498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ185,771189,536147,285128,379127,608498,307646,147563,589464,409502,180415,712344,461245,226135,25992,337
Tổng tài sản ngắn hạn1,234,8641,009,4041,119,2821,162,5211,079,0171,162,5211,000,420851,499482,508414,237213,392236,245162,85372,80840,987
Tiền mặt50,885100,42473,448163,00673,558163,00651,31157,88236,05466,09947,32147,31491,57622,16716,582
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,084,000797,000937,000899,000889,000899,000860,000480,000201,000180,00030,000124,00010,000
Hàng tồn kho32442,386
Tài sản dài hạn515,991525,329530,392540,479522,734540,479555,151564,036611,794659,036703,187753,386804,286849,477904,614
Tài sản cố định379,242385,787347,350356,134363,836356,134391,499411,903452,000495,795535,515578,421620,796660,289828,949
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,750,8551,534,7331,649,6731,702,9991,601,7511,702,9991,555,5711,415,5341,094,3021,073,273916,579989,631967,140922,285945,601
Tổng nợ211,456181,105151,873364,214184,215364,214121,915166,21278,56969,02799,34075,240197,882313,046444,776
Vốn chủ sở hữu1,539,3991,353,6281,497,8011,338,7861,417,5361,338,7861,433,6561,249,3231,015,7331,004,246817,240914,392769,258609,239500,825

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.86K5.28K6.88K11.11K9.15K9.97K8.32K7.46K5.31K2.93K2K0.44K
Giá cuối kỳ79K67.59K67.14K73.47K56.73K49.75K57.22K45.42K52K52K52K52K
Giá / EPS (PE)11.52 (lần)12.80 (lần)9.75 (lần)6.62 (lần)6.20 (lần)4.99 (lần)6.88 (lần)6.09 (lần)9.79 (lần)17.76 (lần)26.01 (lần)118.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.96 (lần)9.05 (lần)7.41 (lần)4.44 (lần)4.15 (lần)3.35 (lần)4.23 (lần)3.57 (lần)4.84 (lần)7.04 (lần)8.72 (lần)11.53 (lần)
Giá sổ sách16.22K14.19K15.27K24.62K20.02K19.94K16.35K19.80K16.66K13.19K10.84K9.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.87 (lần)4.76 (lần)4.40 (lần)2.98 (lần)2.83 (lần)2.50 (lần)3.50 (lần)2.29 (lần)3.12 (lần)3.94 (lần)4.80 (lần)5.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.53%68.26%64.31%60.15%44.09%38.60%23.28%23.87%16.84%7.89%4.33%3.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.47%31.74%35.69%39.85%55.91%61.40%76.72%76.13%83.16%92.11%95.67%96.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.08%21.39%7.84%11.74%7.18%6.43%10.84%7.60%20.46%33.94%47.04%56.86%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.74%27.20%8.50%13.30%7.74%6.87%12.16%8.23%25.72%51.38%88.81%131.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.92%78.61%92.16%88.26%92.82%93.57%89.16%92.40%79.54%66.06%52.96%43.14%
6/ Thanh toán hiện hành607.44%324.36%850.83%517.90%651.92%641.37%244.45%434.20%226.25%56.27%35.32%66.49%
7/ Thanh toán nhanh607.44%324.36%850.83%517.90%651.92%641.37%244.45%434.19%226.24%56.27%33.27%60.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.03%45.48%43.64%35.21%48.71%102.34%54.21%86.96%127.22%17.13%14.29%19.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.78%41.39%54.71%59.28%63.31%69.69%73.68%59.45%51.28%36.98%29.13%20.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.25%60.63%85.07%98.54%143.59%180.57%316.49%249.03%304.52%468.48%672.08%595.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.17%52.65%59.36%67.16%68.21%74.48%82.64%64.34%64.47%55.99%55%48.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%%3,908.76%2,945.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần69.13%70.70%75.93%67.17%67.03%67.14%61.55%58.55%49.45%39.65%33.52%9.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)37.18%29.26%41.54%39.81%42.44%46.79%45.35%34.81%25.36%14.67%9.76%2.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)42.29%37.22%45.07%45.11%45.72%50.01%50.87%37.67%31.88%22.20%18.44%4.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)320%294%422%301%300%328%283%254%179%131%99%23%
Tăng trưởng doanh thu34.22%-17.18%1.42%21.11%-7.37%10.75%14.80%18.63%45.39%23.82%32.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.46%-22.88%14.65%21.36%-7.52%20.80%20.68%40.47%81.30%46.48%355.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.79%198.74%-26.65%111.55%13.82%-30.51%32.03%-61.98%-36.79%-29.62%-21.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.60%-6.62%14.75%23%1.14%22.88%-10.62%18.87%26.27%21.65%16.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.31%9.48%9.89%29.35%1.96%17.10%-7.38%2.33%4.86%-2.47%-4.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |