CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

27.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,766131,67088,156143,742115,360473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739
Giá vốn hàng bán60,01985,69860,37492,67279,605305,767172,927155,722107,76268,81631,166130,28657,72979,72082,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,74745,97127,78251,07035,755167,710165,808155,166181,981106,4367,96817,00144,17870,70388,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-64610,06014,89918,02815,63055,14617,1194,31312,9491,093-4,633-1,5535,4536,43927,190
Tổng lợi nhuận trước thuế1,62910,08314,84317,98816,24855,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,055
Lợi nhuận sau thuế 1,2568,02611,83014,17412,28043,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2568,02611,83014,17412,28043,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Tổng tài sản ngắn hạn259,020253,338204,741186,848203,876181,269164,700127,519131,49592,76153,31276,474115,326112,841114,270
Tiền mặt33,1077,72922,8066,2104,9836,21052,90714,6586,6764,2181,2679,30813,3723,51810,302
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho19,47722,89522,97021,36126,65217,46826,96620,21814,66814,70313,58120,84271,37748,51356,882
Tài sản dài hạn367,529330,814300,245285,978212,245293,064176,568157,292163,468164,995161,760173,771183,222188,717199,101
Tài sản cố định265,068240,098149,550141,967125,805137,217125,882128,477138,198138,728148,351160,042162,334172,491174,238
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0008,33021,39121,39121,71121,12423,19222,62211,80011,80011,73011,7303,3303,330
Tổng tài sản626,549584,153504,986472,827416,121474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371
Tổng nợ360,391319,250238,405216,703174,625219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283
Vốn chủ sở hữu266,158264,902266,581256,124241,496254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.89K2.54K0.92K1.47K1.79KKKK0.07K0.03K2.22K4.10KK0.63K3.03K1.81K4.05K0.26K
Giá cuối kỳ27.90K19.40K8.33K20.71K7.05K3.21K2.35K2.98K3.29K6.19K10.05K10.67K2.58K2.92K13.08K31.50K31.50K31.50K
Giá / EPS (PE)14.75 (lần)7.64 (lần)9.01 (lần)14.11 (lần)3.95 (lần) (lần) (lần) (lần)44.37 (lần)184.50 (lần)4.53 (lần)2.60 (lần) (lần)4.67 (lần)4.31 (lần)17.44 (lần)7.79 (lần)118.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.18 (lần)0.71 (lần)0.42 (lần)0.93 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.83 (lần)0.28 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)0.53 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)1.11 (lần)3.87 (lần)2.05 (lần)14.91 (lần)
Giá sổ sách14.26K14.74K12.09K12.78K12.61K10.80K11.12K12.14K12.87K10.64K16.01K16.24K12.14K14.24K15.66K10.23K8.92K5.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.96 (lần)1.32 (lần)0.69 (lần)1.62 (lần)0.56 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.58 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.84 (lần)3.08 (lần)3.53 (lần)5.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.34%38.22%48.26%44.77%44.58%35.99%24.79%30.56%38.63%37.42%36.46%42.28%26.46%26.50%27.32%41.22%35.81%52.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.66%61.78%51.74%55.23%55.42%64.01%75.21%69.44%61.37%62.58%63.54%57.72%73.54%73.50%72.68%58.78%64.19%47.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.52%46.30%38.79%37.68%40.63%41.79%28.17%32.63%40.14%51.01%54.02%55.80%57.06%53.21%34.32%19.26%16.04%8.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu135.40%86.23%63.37%60.46%68.43%71.79%39.22%48.44%67.06%104.12%117.49%126.22%132.88%113.73%52.24%23.85%19.11%9.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.48%53.70%61.21%62.32%59.37%58.21%71.83%67.37%59.86%48.99%45.98%44.20%42.94%46.79%65.68%80.74%83.96%91.31%
6/ Thanh toán hiện hành124.58%102.21%124.42%118.82%109.73%86.12%87.99%93.65%104.99%86.87%92.26%114.90%97.50%105.38%208.14%214.18%223.41%609.71%
7/ Thanh toán nhanh115.21%92.36%104.05%99.98%97.49%72.47%65.57%68.13%40.01%49.52%46.33%73.96%23.89%60.12%128.12%108.76%82.66%507.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.92%3.50%39.97%13.66%5.57%3.92%2.09%11.40%12.17%2.71%8.32%3.82%2.83%13.85%22.29%0.68%3.77%192.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.60%99.82%99.26%109.16%98.23%67.99%18.20%58.86%34.13%49.88%54.80%64.94%26.47%26.96%49.24%64.22%144.82%33.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.77%261.20%205.67%243.80%220.35%188.93%73.41%192.60%88.36%133.31%150.29%153.59%100.04%101.76%180.21%155.78%404.37%62.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu166.19%185.90%162.16%175.16%165.45%116.80%25.33%87.37%57.03%101.82%119.19%146.92%61.65%57.63%74.96%79.53%172.49%36.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,533.93%1,750.44%641.28%770.21%734.67%468.04%229.48%625.11%80.88%164.33%145.45%226.75%100.02%167.75%229.89%144.43%273.96%179.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.98%9.27%4.71%6.56%8.56%-2.44%-36.04%-6.79%1.01%0.31%11.64%17.17%-12.46%7.63%25.84%22.20%26.30%12.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.63%9.25%4.68%7.16%8.41%%%%0.35%0.15%6.38%11.15%%2.06%12.72%14.25%38.09%4.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.26%17.23%7.64%11.49%14.16%%%%0.58%0.32%13.87%25.23%%4.40%19.37%17.65%45.37%4.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%14%9%13%23%-6%-45%-8%2%1%24%33%-17%11%53%49%62%26%
Tăng trưởng doanh thu3.36%39.78%8.96%7.30%65.33%347.83%-73.43%44.53%-32.25%-12.41%-20.01%218.73%-8.78%-30.10%44.24%-47.09%627.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.23%174.85%-21.68%-17.79%-679.96%-69.68%41.06%-1,070.78%121.03%-97.67%-45.81%-539.41%-248.96%-79.36%67.89%-55.35%1,426.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả106.38%65.91%23.35%-10.45%11.26%77.77%-25.80%-31.86%-22.09%-9.13%-8.23%27.04%-0.37%97.95%235.24%43.24%207.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.21%21.93%17.69%1.35%16.71%-2.87%-8.37%-5.66%20.96%2.53%-1.40%33.74%-14.73%-9.07%53.04%14.76%53.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản50.57%38.99%19.82%-3.44%14.43%19.85%-14.06%-16.18%-1%-3.77%-5.21%29.92%-7.09%27.65%88.13%19.33%66.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |