CTCP Xi măng Sài Sơn (scj)

3.60
-0.30
(-7.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV312,594300,384290,120323,474258,4551,177,3361,200,1411,053,506743,545567,146522,859452,112225,073321,293342,282
Giá vốn hàng bán282,113269,915260,439278,844223,3841,021,9701,014,539902,232645,258487,778467,920420,084225,468301,175292,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,40030,38929,60844,19034,895154,416185,111151,15998,28779,36754,93932,027-39519,00149,831
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,0743,54242510,6393,15918,07519,87716,44415,5447,3866,8989,505-23,961-6,93725,454
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4923,08942510,6393,09717,41218,20715,34613,6057,2586,7819,154-3,542-5,03427,638
Lợi nhuận sau thuế 5,1942,2123402,6212,4777,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1942,2123402,6212,4777,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Tổng tài sản ngắn hạn287,281224,024235,961251,437299,208247,605333,048297,730193,263598,092420,623217,774145,936134,206162,867
Tiền mặt2,5726791,9048,6413,2858,64113,8921,9002,8471,1761,6026071201,01518,704
Đầu tư tài chính ngắn hạn101,000
Hàng tồn kho113,990106,058120,706183,091161,467183,091141,519206,966123,754128,85354,19933,32716,76820,33327,899
Tài sản dài hạn1,451,8091,483,4761,513,9641,544,1391,575,4041,544,5491,646,5271,737,4311,408,2871,081,844898,359764,590426,180382,726397,328
Tài sản cố định1,292,1981,317,0731,341,9861,365,0581,389,9851,365,4681,435,8271,459,2261,004,579824,626873,223333,411344,797357,508371,323
Đầu tư tài chính dài hạn403,50020,00020,00019,82618,86125,21826,005
Tổng tài sản1,739,0901,707,5001,749,9261,795,5751,874,6131,792,1531,979,5752,035,1611,601,5501,679,9371,318,981982,364572,116516,931560,195
Tổng nợ1,050,3051,023,9081,068,5461,114,6491,196,3071,111,1141,506,1631,566,3951,137,8631,213,609858,208708,188305,031245,916267,712
Vốn chủ sở hữu688,785683,591681,379680,926678,305681,040473,412468,765463,687466,327460,774274,176267,085271,015292,483

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.14K0.12K0.13K0.12K0.15K0.27K0.47KKK1.13K0.77KK2.26K4.04K9.41K8.26K10.60K6.77K9.55K
Giá cuối kỳ3.60K4K2.80K11.30K3.40K2.10K5.60K2.90K2.20K8.30K9.23K3.59K2.21K2.97K7.97K12.93K7.68K26.84K82.40K82.40K
Giá / EPS (PE)20.08 (lần)29.39 (lần)22.80 (lần)84.19 (lần)27.86 (lần)13.89 (lần)20.54 (lần)6.18 (lần) (lần) (lần)8.14 (lần)4.64 (lần) (lần)1.31 (lần)1.97 (lần)1.37 (lần)0.93 (lần)2.53 (lần)12.18 (lần)8.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.20 (lần)0.09 (lần)0.41 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.40 (lần)1.70 (lần)2.13 (lần)
Giá sổ sách11.91K11.77K12.51K12.39K12.25K12.32K23.61K14.05K13.69K13.89K14.99K28.73K27.98K30.20K28.71K42.86K34.11K39.25K23.14K16.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.30 (lần)0.34 (lần)0.22 (lần)0.91 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.60 (lần)0.62 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.68 (lần)3.56 (lần)5.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ58 (Mi)58 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.52%13.82%16.82%14.63%12.07%35.60%31.89%22.17%25.51%25.96%29.07%27.97%25.86%26.43%28.83%27.12%58.88%78.24%73.76%73.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.48%86.18%83.18%85.37%87.93%64.40%68.11%77.83%74.49%74.04%70.93%72.03%74.14%73.57%71.17%72.88%41.12%21.76%26.24%26.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.39%62%76.09%76.97%71.05%72.24%65.07%72.09%53.32%47.57%47.79%50.49%52.87%50.30%48.48%46.13%11.40%27.52%31.19%26.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu152.49%163.15%318.15%334.15%245.39%260.25%186.25%258.30%114.21%90.74%91.53%101.99%112.19%101.23%94.08%85.63%12.86%37.98%45.33%36.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.61%38%23.91%23.03%28.95%27.76%34.93%27.91%46.68%52.43%52.21%49.51%47.13%49.70%51.52%53.87%88.60%72.48%68.81%73.27%
6/ Thanh toán hiện hành48.78%32.98%40.28%46.23%37.60%121.92%123.86%107.08%70.49%95.58%124.23%121.97%79.68%124.38%166.50%184.84%522.90%285.47%237.34%273.99%
7/ Thanh toán nhanh29.43%8.59%23.17%14.09%13.52%95.65%107.90%90.69%62.39%81.10%102.95%101.85%71.20%111.41%154.23%166.14%457.74%268.34%216.79%236.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.44%1.15%1.68%0.30%0.55%0.24%0.47%0.30%0.06%0.72%14.27%4.31%4.77%3.34%12.75%56.97%36.88%40.94%18.53%25.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.53%65.69%60.63%51.77%46.43%33.76%39.64%46.02%39.34%62.15%61.10%56.55%43.38%46.90%52.48%73.99%138.23%123.17%143.90%172.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn426.96%475.49%360.35%353.85%384.73%94.83%124.31%207.61%154.23%239.40%210.16%202.18%167.77%177.44%182.05%272.81%234.76%157.43%195.10%235.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu178.08%172.87%253.51%224.74%160.35%121.62%113.47%164.90%84.27%118.55%117.03%114.22%92.06%94.38%101.85%137.34%156.01%169.95%209.13%235.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho957.37%558.18%716.89%435.93%521.40%378.55%863.34%1,260.49%1,344.63%1,481.21%1,048.25%1,106.10%1,418.84%1,439.84%1,970.81%2,056.49%1,497.75%2,080.14%1,759.29%1,200.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.85%0.67%0.39%0.48%0.62%1.01%1.02%2.02%-1.64%-1.57%6.46%2.36%-4.72%7.93%13.83%15.99%15.52%15.89%13.98%24.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.60%0.44%0.23%0.25%0.29%0.34%0.40%0.93%%%3.95%1.33%%3.72%7.26%11.83%21.45%19.58%20.12%42.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.51%1.16%0.98%1.08%1%1.23%1.16%3.34%%%7.57%2.70%%7.49%14.09%21.96%24.21%27.01%29.24%58.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%1%1%1%2%-2%-2%8%3%-5%9%17%21%20%20%18%35%
Tăng trưởng doanh thu-6.03%-1.90%13.92%41.69%31.10%8.47%15.65%100.87%-29.95%-6.13%6.89%27.40%-9.65%-2.52%1.85%10.61%36.88%37.84%25.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,125.42%69.46%-8.53%9.98%-19.25%7.46%-41.86%-347.27%-26.46%-122.75%192.84%-163.75%-153.71%-44.09%-11.90%13.95%33.67%56.67%-29.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.20%-26.23%-3.85%37.66%-6.24%41.41%21.18%132.17%24.04%-8.14%-6.37%-6.65%2.67%13.18%50.90%736.37%-49.49%42.11%75.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.55%43.86%0.99%1.10%-0.57%1.21%68.06%2.65%-1.45%-7.34%4.33%2.68%-7.37%5.20%37.33%25.64%49.11%69.61%41.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.23%-9.47%-2.73%27.07%-4.67%27.37%34.27%71.71%10.68%-7.72%-1.07%-2.25%-2.32%9.07%43.59%106.65%21.97%61.03%50.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |