CTCP SCI E&C (sci)

7.60
-0.10
(-1.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,619280,848255,038711,240154,6111,480,2362,258,0426,296,0701,544,8311,316,3161,014,330873,865357,658292,273218,967
Giá vốn hàng bán263,229267,026261,368722,021176,2791,460,4522,206,2356,037,0411,153,8491,197,456941,017804,118315,104250,070185,299
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-26,61013,822-6,330-10,781-21,66819,78351,808259,030390,910118,86073,31369,74742,55442,20433,668
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-48,252-7,205-22,09358,706-77,393-12,629-244167,217230,74054,23325,70419,3984,23118,68913,706
Tổng lợi nhuận trước thuế6472,1003,8652,8158,03026,28637,825168,367229,68552,46226,28819,2154,92118,12311,171
Lợi nhuận sau thuế 4991,6143,0882,5216,32321,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4991,6143,0882,5216,32321,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Tổng tài sản ngắn hạn1,558,2091,693,1561,568,6991,721,8041,485,2201,579,3881,358,5781,808,9102,482,285835,088754,751578,606435,818279,206209,795
Tiền mặt77,03870,625142,323108,533138,176108,53373,146291,400148,21784,41666,17732,16759,40217,79915,825
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,1836,1835,9785,9785,8545,9785,7035,450312,130100,87025025020,25018,537
Hàng tồn kho494,858612,510457,196606,874640,375469,111334,287641,250326,126245,054301,610242,140175,259114,00077,828
Tài sản dài hạn106,410112,093116,004113,237123,493117,890168,697322,163272,515185,710187,287168,505130,78483,36964,585
Tài sản cố định94,953105,318107,521106,997118,517106,997162,648217,128259,692161,475151,658146,817122,93776,31260,888
Đầu tư tài chính dài hạn83,4157,82010,52022,52020,000
Tổng tài sản1,664,6191,805,2491,684,7041,835,0411,608,7131,697,2781,527,2752,131,0732,754,8011,020,799942,038747,111566,601362,574274,381
Tổng nợ1,162,2101,303,2261,184,2951,337,5281,114,2131,199,7651,049,9191,678,2372,374,851822,737784,926610,088439,320237,967207,679
Vốn chủ sở hữu502,409502,023500,408497,513494,500497,513477,356452,836379,950198,062157,112137,023127,281124,60866,702

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30K0.83K1.18K5.32K15.18K3.47K1.91K2.79K0.73K2.56K1.63K1.34K1.49K0.93K
Giá cuối kỳ8.25K10.58K7K30.58K38.36K5.14K2.49K3.04K2.46K3.31K3.46KKKK
Giá / EPS (PE)27.15 (lần)12.73 (lần)5.91 (lần)5.75 (lần)2.53 (lần)1.48 (lần)1.30 (lần)1.09 (lần)3.36 (lần)1.30 (lần)2.12 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.30 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách19.77K19.58K18.79K17.82K31.40K16.37K14.28K24.91K23.14K22.66K13.34K11.87K11.70K10.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.54 (lần)0.37 (lần)1.72 (lần)1.22 (lần)0.31 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.61%93.05%88.95%84.88%90.11%81.81%80.12%77.45%76.92%77.01%76.46%77.30%71.68%70.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.39%6.95%11.05%15.12%9.89%18.19%19.88%22.55%23.08%22.99%23.54%22.70%28.32%29.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.82%70.69%68.74%78.75%86.21%80.60%83.32%81.66%77.54%65.63%75.69%70.06%63.07%62.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu231.33%241.15%219.94%370.61%625.04%415.39%499.60%445.24%345.16%190.97%311.35%234.01%170.76%167%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.18%29.31%31.26%21.25%13.79%19.40%16.68%18.34%22.46%34.37%24.31%29.94%36.93%37.45%
6/ Thanh toán hiện hành139.05%146.47%163.07%116.61%112.98%110.86%101.57%101.51%108.92%130.20%107.45%119.61%128.01%129.02%
7/ Thanh toán nhanh94.89%102.96%122.94%75.27%98.13%78.33%60.98%59.03%65.12%77.04%67.59%83%67.21%72.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.87%10.06%8.78%18.79%6.75%11.21%8.91%5.64%14.85%8.30%8.11%14.31%13.62%13.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.13%87.21%147.85%295.44%56.08%128.95%107.67%116.97%63.12%80.61%79.80%92.99%115.43%65.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn95.22%93.72%166.21%348.06%62.23%157.63%134.39%151.03%82.07%104.68%104.37%120.30%161.03%93.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu295.33%297.53%473.03%1,390.36%406.59%664.60%645.61%637.75%281%234.55%328.28%310.61%312.53%175.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho305.87%311.32%659.98%941.45%353.80%488.65%312%332.09%179.79%219.36%238.09%338.43%289.91%175.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.52%1.43%1.33%2.15%11.89%3.19%2.07%1.76%1.13%4.81%3.72%3.64%4.07%4.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.46%1.24%1.97%6.35%6.67%4.11%2.23%2.05%0.71%3.88%2.97%3.39%4.69%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.54%4.25%6.30%29.86%48.36%21.18%13.36%11.19%3.17%11.28%12.21%11.31%12.71%8.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%16%4%2%2%1%6%4%4%5%6%
Tăng trưởng doanh thu9.42%-34.45%-64.14%307.56%17.36%29.77%16.07%144.33%22.37%33.48%18.74%0.90%90.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65.66%-29.76%-77.76%-26.40%337.88%99.89%36.87%280.57%-71.33%72.61%21.27%-9.66%59.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.31%14.27%-37.44%-29.33%188.65%4.82%28.66%38.87%84.61%14.58%49.48%39.12%9.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.60%4.22%5.41%19.18%91.83%26.06%14.66%7.65%2.15%86.81%12.35%1.52%6.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.48%11.13%-28.33%-22.64%169.87%8.36%26.09%31.86%56.27%32.14%38.36%25.24%8.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |