CTCP Xây dựng SCG (scg)

66.70
-0.10
(-0.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,308,983677,353552,871165,857301,5142,705,065793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Giá vốn hàng bán1,246,137616,736475,523155,140285,4292,493,537740,6361,608,7662,614,7711,278,532116,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV62,84660,61777,34810,71716,085211,52852,961133,303242,509141,81412,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,08046,09888,88811,32812,695181,39428,69286,822204,368112,5686,785
Tổng lợi nhuận trước thuế34,64043,20489,36011,07510,655178,27924,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 29,12237,12483,9117,9917,516158,14821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,48437,08583,8148,1786,994157,56120,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản ngắn hạn7,815,1904,989,2274,860,4864,720,7445,192,0377,815,1905,204,6885,965,7774,590,1191,328,447386,317
Tiền mặt78,07254,16380,12586,134117,35278,072117,35229,473227,28148,40144,929
Đầu tư tài chính ngắn hạn230,000
Hàng tồn kho704,079244,296266,958338,406290,968704,079316,254272,703183,005243,613125,539
Tài sản dài hạn664,5302,168,9001,811,6651,882,7201,594,324664,5301,594,3241,539,523281,04515,60115,568
Tài sản cố định5,8406,3566,9047,1857,7415,8407,74110,0139,8893,9964,124
Đầu tư tài chính dài hạn230,000
Tổng tài sản8,479,7197,158,1276,672,1516,603,4646,786,3618,479,7196,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ7,160,3535,867,8825,419,0305,434,2545,625,2617,160,3535,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,319,3671,290,2451,253,1211,169,2101,161,1001,319,3671,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.85K0.24K0.39K1.90K1.80K0.11K
Giá cuối kỳ65.30K66.80K67.50K77.70K20.60K20.60K
Giá / EPS (PE)35.23 (lần)278.95 (lần)172.40 (lần)40.86 (lần)11.42 (lần)191.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.05 (lần)7.15 (lần)3.29 (lần)2.31 (lần)0.73 (lần)8.03 (lần)
Giá sổ sách15.52K13.66K13.41K13.14K11.91K2.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.21 (lần)4.89 (lần)5.03 (lần)5.92 (lần)1.73 (lần)9.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ85 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.16%76.55%79.49%94.23%98.84%96.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.84%23.45%20.51%5.77%1.16%3.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.44%82.92%84.81%77.08%55.69%73.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu542.71%485.51%558.30%336.28%125.68%281.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.56%17.08%15.19%22.92%44.31%26.22%
6/ Thanh toán hiện hành109.15%125.23%95.49%212.50%177.62%130.29%
7/ Thanh toán nhanh99.31%117.62%91.12%204.03%145.04%87.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.09%2.82%0.47%10.52%6.47%15.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.90%11.67%23.21%58.66%105.68%31.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.61%15.25%29.20%62.25%106.92%33.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu205.03%68.34%152.80%255.91%238.49%121.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho354.16%234.19%589.93%1,428.80%524.82%92.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.82%2.56%1.91%5.66%6.35%4.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.86%0.30%0.44%3.32%6.71%1.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.94%1.75%2.92%14.48%15.14%5.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%3%2%6%7%5%
Tăng trưởng doanh thu240.86%-54.45%-39.03%101.17%1,007.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận674.07%-38.84%-79.41%79.24%1,577.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.01%-11.43%69.53%401.62%152.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.62%1.85%2.11%87.48%465.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.72%-9.41%54.08%262.42%234.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |