CTCP Xây dựng SCG (scg)

65.10
-0.10
(-0.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV677,353552,871165,857301,514276,960793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Giá vốn hàng bán616,736475,523155,140285,429263,079740,6361,608,7662,614,7711,278,532116,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,61777,34810,71716,08513,88152,961133,303242,509141,81412,157
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,09888,88811,32812,69514,07328,69286,822204,368112,5686,785
Tổng lợi nhuận trước thuế43,20489,36011,07510,65513,75424,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 37,12483,9117,9917,51613,27921,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,08583,8148,1786,99413,04120,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản ngắn hạn4,989,2274,860,4864,720,7445,192,0375,263,2185,204,6885,965,7774,590,1191,328,447386,317
Tiền mặt54,16380,12586,134117,35230,058117,35229,473227,28148,40144,929
Đầu tư tài chính ngắn hạn235,173230,000
Hàng tồn kho244,296266,958338,406290,968285,906316,254272,703183,005243,613125,539
Tài sản dài hạn2,168,9001,811,6651,882,7201,594,3241,601,8001,594,3241,539,523281,04515,60115,568
Tài sản cố định6,3566,9047,1857,7418,2997,74110,0139,8893,9964,124
Đầu tư tài chính dài hạn230,000
Tổng tài sản7,158,1276,672,1516,603,4646,786,3616,865,0176,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,867,8825,419,0305,434,2545,625,2615,710,9675,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,290,2451,253,1211,169,2101,161,1001,154,0511,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.60K0.24K0.39K1.90K1.80K0.11K
Giá cuối kỳ65.40K66.80K67.50K77.70K20.60K20.60K
Giá / EPS (PE)40.85 (lần)278.95 (lần)172.40 (lần)40.86 (lần)11.42 (lần)191.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.27 (lần)7.15 (lần)3.29 (lần)2.31 (lần)0.73 (lần)8.03 (lần)
Giá sổ sách15.18K13.66K13.41K13.14K11.91K2.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.31 (lần)4.89 (lần)5.03 (lần)5.92 (lần)1.73 (lần)9.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ85 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.70%76.55%79.49%94.23%98.84%96.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.30%23.45%20.51%5.77%1.16%3.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.98%82.92%84.81%77.08%55.69%73.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu454.79%485.51%558.30%336.28%125.68%281.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.02%17.08%15.19%22.92%44.31%26.22%
6/ Thanh toán hiện hành113.76%125.23%95.49%212.50%177.62%130.29%
7/ Thanh toán nhanh108.19%117.62%91.12%204.03%145.04%87.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.24%2.82%0.47%10.52%6.47%15.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.72%11.67%23.21%58.66%105.68%31.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.03%15.25%29.20%62.25%106.92%33.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu131.57%68.34%152.80%255.91%238.49%121.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho627.45%234.19%589.93%1,428.80%524.82%92.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.02%2.56%1.91%5.66%6.35%4.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.90%0.30%0.44%3.32%6.71%1.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.55%1.75%2.92%14.48%15.14%5.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%3%2%6%7%5%
Tăng trưởng doanh thu143.75%-54.45%-39.03%101.17%1,007.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-554.11%-38.84%-79.41%79.24%1,577.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.75%-11.43%69.53%401.62%152.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.80%1.85%2.11%87.48%465.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.27%-9.41%54.08%262.42%234.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |