CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình (scc)

1.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9811,67717,52451,50412,73257820,4867,0405,62010,551
Giá vốn hàng bán9161,28910,02344,11112,55459315,0769,5839,82212,560
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV653897,5017,393177-155,411-2,553-4,202-2,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,505-2,4041,9693,734-4,413-6,6052,773-5,295-10,205-5,826
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767
Lợi nhuận sau thuế -1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767
Tổng tài sản ngắn hạn28,72530,09731,44834,73929,84328,72530,09731,44834,73929,84312,07519,99614,14612,38913,326
Tiền mặt6331022271496331022271491122,2453432,990450
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,222
Hàng tồn kho77846116518,46377846116518,4632,6033,1962,9653,6473,289
Tài sản dài hạn2,5913,7014,9036,5631,7082,5913,7014,9036,5631,70818,54118,28320,8581,62010,139
Tài sản cố định1,7402,4752,7503,4331,2081,7402,4752,7503,4331,2081,9442,1869181,621
Đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005005005005008,518
Tổng tài sản31,31633,79836,35141,30231,55031,31633,79836,35141,30231,55030,61638,27835,00414,00823,465
Tổng nợ6,0867,0357,15714,03437,0046,0867,0357,15714,03437,00427,18428,05728,4474,5774,386
Vốn chủ sở hữu25,23026,76229,19427,268-5,45325,23026,76229,19427,268-5,4533,43210,2226,5579,43119,079

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.39K0.75KKK1.85KKKKKKKK3.31K
Giá cuối kỳ2.50K2.50K7.30K2.50K4.40K1.10K2K2.70K4.50K3.30K3.60K3.60K2.70K9.70K20.91K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)18.51 (lần)3.33 (lần) (lần) (lần)1.08 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)6.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)12.45 (lần)7.28 (lần)2.03 (lần)0.24 (lần)0.68 (lần)3.77 (lần)0.19 (lần)0.76 (lần)1.59 (lần)0.62 (lần)0.47 (lần)0.20 (lần)0.09 (lần)0.33 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách5.16K5.48K5.98K5.58K-2.75K1.73K5.16K3.31K4.76K9.64K12.55K14.70K16.37K18.13K20.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.46 (lần)1.22 (lần)0.45 (lần)-1.60 (lần)0.63 (lần)0.39 (lần)0.82 (lần)0.94 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.53 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.73%89.05%86.51%84.11%94.59%39.44%52.24%40.41%88.44%56.79%66.45%67.42%68.42%78.65%78.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.27%10.95%13.49%15.89%5.41%60.56%47.76%59.59%11.56%43.21%33.55%32.58%31.58%21.35%21.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.43%20.81%19.69%33.98%117.29%88.79%73.30%81.27%32.67%18.69%24.02%23.92%30.70%18.36%18.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.12%26.29%24.52%51.47%-678.60%792.07%274.48%433.84%48.53%22.99%31.61%31.44%44.29%22.49%22.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.57%79.18%80.31%66.02%-17.28%11.21%26.70%18.73%67.33%81.31%75.98%76.08%69.30%81.64%81.79%
6/ Thanh toán hiện hành485.71%442.41%458.89%254.44%106.57%59.60%106.96%86.60%279.85%303.83%276.64%281.88%234.42%463.87%458.86%
7/ Thanh toán nhanh484.41%441.17%458%253.23%40.64%46.75%89.87%68.45%197.47%228.84%221.45%213.35%159.63%304.57%330.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%0.49%1.49%1.66%0.53%0.55%12.01%2.10%67.54%10.26%15.72%27.11%14.51%22.53%186.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.13%4.96%48.21%124.70%40.35%1.89%53.52%20.11%40.12%44.96%46.04%91.34%122.33%131.41%170.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.42%5.57%55.72%148.26%42.66%4.79%102.45%49.77%45.36%79.18%69.28%135.49%178.79%167.08%216.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.89%6.27%60.03%188.88%-233.49%16.84%200.41%107.37%59.59%55.30%60.59%120.06%176.52%160.96%208.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,189.61%1,534.52%16,431.15%26,733.94%68%22.78%471.71%323.20%269.32%381.88%434.35%549.05%551.74%467%678.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-156.27%-145.02%11%7.13%-69.78%-1,174.74%17.89%-40.82%-171.67%-54.66%-28.32%-9.44%-6.10%-1.55%7.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%5.30%8.89%%%9.57%%%%%%%%13.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%6.60%13.47%%%35.84%%%%%%%%16.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-167%-189%19%8%-71%-1,145%24%-30%-98%-46%-23%-10%-6%-2%9%
Tăng trưởng doanh thu-41.50%-90.43%-65.98%304.52%2,102.77%-97.18%190.99%25.27%-46.73%-29.91%-56.93%-38.91%-1%-31.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.97%-226.21%-47.52%-141.33%30.85%-285.32%-227.49%-70.21%67.30%35.25%29.21%-5.44%288.64%-113.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.49%-1.70%-49%-62.07%36.12%-3.11%-1.37%521.52%4.35%-44.16%-14.16%-36.26%77.81%-10.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.72%-8.33%7.06%-600.06%-258.89%-66.43%55.89%-30.47%-50.57%-23.21%-14.65%-10.18%-9.72%-11.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.34%-7.02%-11.99%30.91%3.05%-20.02%9.35%149.89%-40.30%-28.24%-14.53%-18.19%6.35%-11.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |