CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

4.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,04433,93732,92647,94341,740146,164137,913221,51290,15867,25488,895149,54663,53265,65071,333
Giá vốn hàng bán16,96112,35932,13528,08912,56764,270116,48085,83737,17122,98336,16896,55028,99943,87048,545
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,08321,57879119,85429,17381,89421,433135,67552,98744,27152,72752,99634,53321,78022,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,517-2,816-37,891-4,5042,846374-70,40310,0131,043-5,810-13,257-1,228-11,492-28,576-15,052
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,517-2,815-37,891-4,5042,846538-70,6329,2681,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế -10,517-616-37,891-4,8402,846538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,517-616-37,891-4,8402,846538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Tổng tài sản ngắn hạn596,747709,829554,917627,181573,681626,802602,183719,020537,320409,172418,234434,750344,302580,265477,924
Tiền mặt5,6664,42016,05323,8654,42523,86513,26140,22444,30921,7021,77142,963648224,054168,388
Đầu tư tài chính ngắn hạn498,733718,866527,698519,175553,862539,097521,899617,386378,994272,252293,096281,646232,50810,51816,343
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn27,65029,85827,55428,24328,66428,95930,97726,78927,36426,15825,90826,72724,56730,39836,425
Tài sản cố định7,6506,8667,5548,2438,6648,24310,9776,7617,3376,0556,2146,5568,72515,68823,768
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản624,397739,687582,471655,424602,345655,761633,160745,809564,685435,330444,142461,478368,868610,664514,350
Tổng nợ331,610434,184276,352311,751253,831311,751289,687531,180357,628229,422238,424256,466164,404396,707306,115
Vốn chủ sở hữu292,788305,504306,120343,674348,514344,010343,473214,629207,057205,908205,717205,012204,464213,957208,234

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.06K0.01KK0.01KKK0.05K0.12K
Giá cuối kỳ5.40K7.40K5K18.30K5.20K1K1.70K2.30K1.10K2K3.90K
Giá / EPS (PE) (lần)2,011.74 (lần) (lần)305.27 (lần)571.64 (lần)661.31 (lần)304.58 (lần)530.14 (lần) (lần)44.14 (lần)32.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.42 (lần)7.40 (lần)5.30 (lần)10.44 (lần)7.29 (lần)1.88 (lần)2.42 (lần)1.94 (lần)2.19 (lần)3.85 (lần)6.91 (lần)
Giá sổ sách2K2.35K2.35K1.70K1.64K1.63K1.63K1.62K1.62K1.69K1.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.70 (lần)3.15 (lần)2.13 (lần)10.77 (lần)3.17 (lần)0.61 (lần)1.04 (lần)1.42 (lần)0.68 (lần)1.18 (lần)2.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ146 (Mi)146 (Mi)146 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.57%95.58%95.11%96.41%95.15%93.99%94.17%94.21%93.34%95.02%92.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.43%4.42%4.89%3.59%4.85%6.01%5.83%5.79%6.66%4.98%7.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.11%47.54%45.75%71.22%63.33%52.70%53.68%55.57%44.57%64.96%59.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.26%90.62%84.34%247.49%172.72%111.42%115.90%125.10%80.41%185.41%147.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.89%52.46%54.25%28.78%36.67%47.30%46.32%44.43%55.43%35.04%40.48%
6/ Thanh toán hiện hành179.98%201.09%207.91%135.38%150.27%178.46%175.52%169.70%209.89%163.30%195.31%
7/ Thanh toán nhanh179.98%201.09%207.91%135.38%150.27%178.46%175.52%169.70%209.89%163.30%195.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.71%7.66%4.58%7.57%12.39%9.47%0.74%16.77%0.40%63.06%68.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.36%22.29%21.78%29.70%15.97%15.45%20.01%32.41%17.22%10.75%13.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn24.44%23.32%22.90%30.81%16.78%16.44%21.25%34.40%18.45%11.31%14.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.81%42.49%40.15%103.21%43.54%32.66%43.21%72.94%31.07%30.68%34.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-36.93%0.37%-51.21%3.42%1.27%0.28%0.79%0.37%-14.94%8.72%21.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.08%%1.02%0.20%0.04%0.16%0.12%%0.94%2.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.16%%3.53%0.55%0.09%0.34%0.27%%2.67%7.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-60%1%-61%9%3%1%2%1%-33%13%31%
Tăng trưởng doanh thu12.47%5.98%-37.74%145.69%34.06%-24.34%-40.56%135.39%-3.23%-7.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.54%-100.76%-1,032.81%559.01%501.57%-72.91%28.65%-105.77%-265.87%-61.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.64%7.62%-45.46%48.53%55.88%-3.78%-7.03%56%-58.56%29.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.99%0.16%60.03%3.66%0.56%0.09%0.34%0.27%-4.44%2.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.66%3.57%-15.10%32.08%29.71%-1.98%-3.76%25.11%-39.60%18.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |