CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

31.50
0.50
(1.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV97,20164,28845,84161,01863,957208,435294,717196,113230,297234,632316,749308,645292,093268,943
Giá vốn hàng bán34,45624,61020,70928,79629,198103,449124,887116,811131,945135,969143,718132,936126,856122,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV62,74539,67825,13232,22234,760104,986169,83079,30198,35298,663173,031175,709165,237146,134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh61,17038,02923,26030,03632,90096,339155,68657,69668,63560,186123,659120,703104,06470,582
Tổng lợi nhuận trước thuế61,17038,04423,27330,03632,89796,337155,95657,69367,74861,791123,677120,897104,05770,615
Lợi nhuận sau thuế 56,65335,11421,43728,13330,80890,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,65335,11421,43728,13330,80890,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Tổng tài sản ngắn hạn116,25847,93841,05172,07875,24972,07860,99541,38831,71524,30236,72588,55360,62366,312
Tiền mặt76,4169,96425,19248,39348,24748,39331,81814,9695,1576921,68852,5849,5619,502
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho399174927499499489339901,7603,7232,170
Tài sản dài hạn564,501573,547581,822591,826603,622591,826636,896679,538733,830799,294868,391935,1481,011,9901,079,913
Tài sản cố định552,264561,293570,681580,430590,857580,430622,482671,497725,696791,077859,734927,665995,7931,066,211
Đầu tư tài chính dài hạn3,600
Tổng tài sản680,759621,485622,874663,904678,871663,904697,892720,925765,545823,596905,1161,023,7011,072,6121,146,226
Tổng nợ48,37645,75535,51252,93450,98952,93487,055170,241250,119371,617416,710554,024617,867702,541
Vốn chủ sở hữu632,383575,730587,362610,970627,882610,970610,837550,685515,426451,979488,406469,677454,745443,685

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.14K2K3.25K1.41K1.63K1.49K3.01K2.94K2.53K1.79K0.55K0.95K
Giá cuối kỳ29.09K27.27K25.67K19.80K17.48K13.44K18.09K16.57K23.10K23.10KKK
Giá / EPS (PE)9.27 (lần)13.61 (lần)7.91 (lần)14.03 (lần)10.72 (lần)9.05 (lần)6.02 (lần)5.64 (lần)9.12 (lần)12.93 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.88 (lần)5.89 (lần)3.92 (lần)3.94 (lần)2.96 (lần)2.23 (lần)2.23 (lần)2.09 (lần)3.08 (lần)3.35 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.04K13.56K13.56K14.12K13.22K11.59K12.52K12.04K11.66K11.38K9.84K8.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.07 (lần)2.01 (lần)1.89 (lần)1.40 (lần)1.32 (lần)1.16 (lần)1.44 (lần)1.38 (lần)1.98 (lần)2.03 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.08%10.86%8.74%5.74%4.14%2.95%4.06%8.65%5.65%5.79%6.11%7.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.92%89.14%91.26%94.26%95.86%97.05%95.94%91.35%94.35%94.21%93.89%92.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.11%7.97%12.47%23.61%32.67%45.12%46.04%54.12%57.60%61.29%68.19%68.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.65%8.66%14.25%30.91%48.53%82.22%85.32%117.96%135.87%158.34%214.39%220.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.89%92.03%87.53%76.39%67.33%54.88%53.96%45.88%42.40%38.71%31.81%31.19%
6/ Thanh toán hiện hành240.32%136.17%72.68%27.99%20.59%13.01%25.04%43.64%40.88%43.19%40.58%50.84%
7/ Thanh toán nhanh240.24%136.07%71.55%27.35%19.98%12.48%23.84%41.80%39.42%43.19%40.58%50.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn157.96%91.42%37.92%10.12%3.35%0.37%1.15%25.91%6.45%6.19%3.11%24.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.42%31.40%42.23%27.20%30.08%28.49%35%30.15%27.23%23.46%18.99%16.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn230.82%289.18%483.18%473.84%726.15%965.48%862.49%348.54%481.82%405.57%310.63%208.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.43%34.12%48.25%35.61%44.68%51.91%64.85%65.71%64.23%60.62%59.69%53.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho278,387.19%211,120.41%13,159.85%12,321.84%14,142.02%13,734.24%8,165.80%3,570.67%5,845.90%%%18,070.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần52.67%43.29%49.60%28.07%27.61%24.70%37.01%37.13%33.81%25.91%9.29%19.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.76%13.59%20.95%7.64%8.31%7.04%12.95%11.20%9.21%6.08%1.76%3.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.35%14.77%23.93%10%12.34%12.82%24%24.40%21.72%15.71%5.55%10.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)130%87%117%47%48%43%82%86%78%57%17%47%
Tăng trưởng doanh thu27.24%-29.28%50.28%-14.84%-1.85%-25.92%2.63%5.67%8.61%%22.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận56.56%-38.28%165.55%-13.43%9.74%-50.57%2.29%16.06%41.70%%-42.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.12%-39.19%-48.86%-31.94%-32.69%-10.82%-24.78%-10.33%-12.05%%6.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.72%0.02%10.92%6.84%14.04%-7.46%3.99%3.28%2.49%%9.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.28%-4.87%-3.19%-5.83%-7.05%-9.01%-11.58%-4.56%-6.42%%7.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |