CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

6.30
-1
(-13.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,56937,55428,07350,35122,884147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276316,635
Giá vốn hàng bán27,97033,83226,34543,94522,655127,864146,020150,596173,406220,019228,593231,728262,971222,894258,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,5993,7221,7276,40622919,84624,46614,80122,28846,47257,47764,34158,06060,38258,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3401,150-6731,748-2,2956,6138,6871,0853,00622,88935,20449,36742,54452,79847,644
Tổng lợi nhuận trước thuế3401,135-6731,784-2,2956,6508,7461,1253,07321,80245,58849,25742,69053,01247,632
Lợi nhuận sau thuế 235861-6071,246-1,9114,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ235861-6071,246-1,9114,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Tổng tài sản ngắn hạn68,08645,64125,69453,23233,46053,23257,36952,03439,16651,47157,714117,72397,224208,42895,368
Tiền mặt50,00616,8492,34115,7643,41915,76429,30133,1653,16713,1261,83842,02239,359135,16020,702
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,100
Hàng tồn kho14,84315,63416,80812,84822,21812,84822,58616,92532,37732,72436,45634,25740,74745,52339,786
Tài sản dài hạn177,247182,711188,190193,195195,688193,195211,709234,894266,849304,416310,215185,610210,682218,174249,229
Tài sản cố định176,150181,384186,586188,852194,044188,852209,340230,344257,875288,495301,166171,856189,974192,953215,484
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản245,333228,352213,885246,426229,149246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602344,597
Tổng nợ62,75446,00826,88658,82142,30058,82173,87198,009117,104157,539167,875102,937107,289224,200161,971
Vốn chủ sở hữu182,579182,343186,998187,605186,849187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402182,626

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.41K0.58K0.02K0.21K1.52K3.50K3.73K3.28K4.07K3.66K
Giá cuối kỳ6.20K7.78K8.95K9.11K9.78K11.73K17.33K10.52KK17K17K
Giá / EPS (PE)42.92 (lần)19.07 (lần)15.39 (lần)526.10 (lần)45.62 (lần)7.73 (lần)4.95 (lần)2.82 (lần) (lần)4.18 (lần)4.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.51 (lần)0.63 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.60 (lần)0.53 (lần)0.73 (lần)0.43 (lần)1,000 (lần)0.72 (lần)0.64 (lần)
Giá sổ sách15.20K15.62K16.25K15.73K15.73K16.51K16.65K16.68K16.70K16.85K15.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)0.71 (lần)1.04 (lần)0.63 (lần) (lần)1.01 (lần)1.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.75%21.60%21.32%18.13%12.80%14.46%15.69%38.81%31.58%48.86%27.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.25%78.40%78.68%81.86%87.20%85.54%84.31%61.19%68.42%51.14%72.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.58%23.87%27.45%34.16%38.27%44.27%45.63%33.94%34.84%52.55%47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.37%31.35%37.84%51.88%61.99%79.43%83.92%51.37%53.48%110.77%88.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.42%76.13%72.55%65.84%61.73%55.73%54.37%66.06%65.16%47.45%53%
6/ Thanh toán hiện hành109.70%92.05%84.02%69.86%51.26%52.12%63.42%114.36%90.62%93.13%58.88%
7/ Thanh toán nhanh85.79%69.83%50.94%47.14%8.88%18.98%23.36%81.08%52.64%72.79%34.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn80.57%27.26%42.91%44.53%4.14%13.29%2.02%40.82%36.69%60.40%12.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.73%59.94%63.36%57.64%63.95%74.88%77.75%97.61%104.26%66.40%91.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn215.24%277.48%297.17%317.86%499.65%517.75%495.67%251.50%330.20%135.91%332.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu80.26%78.73%87.34%87.55%103.59%134.36%143%147.74%160.02%139.96%173.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho889.93%995.21%646.51%889.78%535.58%672.35%627.04%676.44%645.38%489.63%648.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.18%3.32%4.10%0.13%1.32%6.84%14.71%15.12%12.26%17.25%13.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.71%1.99%2.60%0.07%0.84%5.12%11.44%14.76%12.78%11.46%12.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.95%2.61%3.58%0.11%1.36%9.19%21.04%22.34%19.62%24.15%24.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%4%5%%1%8%18%19%15%22%17%
Tăng trưởng doanh thu-1.15%-13.36%3.08%-15.48%-26.57%-6.84%-3.38%-7.78%13.33%-10.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-62.76%-29.87%3,259.13%-91.92%-85.87%-56.71%-5.96%13.74%-19.47%11.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.35%-20.37%-24.63%-16.31%-25.67%-6.16%63.09%-4.06%-52.15%38.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.29%-3.89%3.33%%-4.76%-0.85%-0.17%-0.11%-0.88%10.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.06%-8.42%-6.22%-6.24%-14.01%-3.27%21.30%-1.49%-27.82%23.80%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |