CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.20
0.20
(2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV214,86658,010162,409278,047257,634868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841
Giá vốn hàng bán171,89543,298127,149233,155199,939689,590846,497811,430721,112600,874449,293281,725302,889265,061226,513
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,97114,71235,26044,89257,694178,563137,120161,755131,894126,50193,39071,02875,64376,14157,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,701-17,757-1,57810,51118,27540,2594,23820,28116,39713,4279,227-1,89411,92510,4426,504
Tổng lợi nhuận trước thuế22,326-15,882-63211,86017,16747,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,655
Lợi nhuận sau thuế 21,411-15,882-3,3947,86117,09643,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,301-16,002-3,3997,82017,10636,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,472
Tổng tài sản ngắn hạn438,594407,682502,278632,992634,578632,992615,035613,017541,501438,559290,638236,645276,267172,729221,975
Tiền mặt30,67630,73825,02341,97112,73141,97156,95558,01158,44317,55417,14129,5376,47419,66811,654
Đầu tư tài chính ngắn hạn5005006,62313,000
Hàng tồn kho180,969186,049185,458195,955246,237195,95589,86750,956162,01561,86936,2847,2949,65917,39534,030
Tài sản dài hạn153,637149,593143,182121,883117,569121,883133,87891,12470,62176,00855,29957,01959,58956,24041,392
Tài sản cố định117,554106,91094,33974,36970,51674,36963,47062,62556,68263,44252,41055,20652,23449,79012,145
Đầu tư tài chính dài hạn8,8678,6679,9887,73110,7827,7316,175400
Tổng tài sản592,231557,276645,460754,874752,148754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367
Tổng nợ440,650427,763499,541600,091610,695600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908
Vốn chủ sở hữu151,581129,513145,920154,784141,453154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,458

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K2.70K1.23K0.94K1.11K1.48K1.18K2.83K2.02K1.61K1.12K0.48K1.18K1.19K0.64K0.44K1.29K0.47K0.28K
Giá cuối kỳ7K7.60K9.44KKK6.79K11.32K9.43KK10K10K10K10K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)9.73 (lần)2.81 (lần)7.65 (lần) (lần) (lần)4.59 (lần)9.63 (lần)3.34 (lần) (lần)6.23 (lần)8.89 (lần)20.69 (lần)8.49 (lần)8.44 (lần)15.51 (lần)22.94 (lần)7.73 (lần)21.30 (lần)35.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.12 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)1,000 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.82 (lần)
Giá sổ sách11.22K11.45K12.84K12.31K13.07K14.67K14.37K15.86K13.50K12.29K11.55K10.79K11.70K11.56K11.01K7.16K6.76K5.92K2.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.66 (lần)0.73 (lần) (lần) (lần)0.46 (lần)0.79 (lần)0.59 (lần) (lần)0.81 (lần)0.87 (lần)0.93 (lần)0.85 (lần)0.86 (lần)0.91 (lần)1.40 (lần)1.48 (lần)1.69 (lần)4.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.06%83.85%85.01%81.48%83.76%81.59%82.12%87.06%88.46%85.23%84.01%80.58%82.26%75.44%84.28%83.14%82.82%77.20%61.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.94%16.15%14.99%18.52%16.24%18.41%17.88%12.94%11.54%14.77%15.99%19.42%17.74%24.56%15.72%16.86%17.18%22.80%38.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.41%79.50%83.88%84.03%82.08%80.55%81.01%80.31%81.28%79.73%71.66%68.80%70.42%57.14%64.51%75.27%76.52%63.62%73.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu290.70%387.70%520.47%526.05%458.05%414.07%426.61%407.83%434.26%393.43%252.83%220.54%238.08%133.31%181.80%304.35%325.91%174.87%270.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.59%20.50%16.12%15.97%17.92%19.45%18.99%19.69%18.72%20.27%28.34%31.20%29.58%42.86%35.49%24.73%23.48%36.38%26.96%
6/ Thanh toán hiện hành120.62%110.28%103.33%105.87%105.66%103.64%102.07%109.21%109.11%108.72%117.71%118.95%117.19%132.03%130.64%110.46%110.73%131.34%101.72%
7/ Thanh toán nhanh70.85%76.14%73.06%82.42%93.21%81.38%87.15%100.13%76.47%93.38%103.01%115.28%113.09%118.73%110.62%93.16%84.04%82.88%73.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.44%7.31%1.06%1.35%6.61%5.31%9.45%10.33%11.78%4.35%6.94%14.85%2.75%15.03%6.86%9.55%9.69%8.35%6.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.45%115.01%110.46%112.09%172.73%139.96%131.41%138.27%139.36%141.39%156.96%120.12%113.11%149.21%107.77%132.29%160.30%156.80%136.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.64%137.15%129.94%137.58%206.22%171.54%160.01%158.82%157.54%165.90%186.83%149.06%137.51%197.79%127.87%159.11%193.56%203.10%223.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu470.59%560.88%685.36%701.77%963.94%719.49%692%702.17%744.55%697.67%553.81%385.03%382.40%348.11%303.71%534.91%682.75%430.99%507.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho318.01%351.91%365.79%527.35%1,565.28%681.31%941.94%1,592.41%445.09%971.20%1,238.27%3,862.42%3,135.82%1,523.78%665.63%831.18%645.06%445.60%611.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.36%4.21%1.40%1.09%0.88%1.40%1.18%2.54%2.01%1.87%1.76%1.16%2.63%2.95%1.93%1.14%2.80%1.84%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.64%4.84%1.55%1.22%1.53%1.96%1.55%3.51%2.80%2.65%2.76%1.40%2.98%4.39%2.08%1.51%4.49%2.88%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.41%23.60%9.61%7.66%8.52%10.09%8.18%17.83%14.96%13.07%9.74%4.48%10.06%10.25%5.86%6.09%19.14%7.92%11.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%5%2%1%1%2%1%3%2%2%2%1%3%4%2%1%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu%%1.88%-31.41%19.30%6.22%1.08%14.13%17.25%33.99%53.93%-7.14%11.19%20.36%-12.71%-17.04%80.90%110.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%%30.81%-15.23%-24.80%25.91%-52.92%44.23%25.72%42.76%132.76%-58.96%-0.68%83.88%47.89%-66.32%175.78%66.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%%3.22%8.21%-1.45%-0.90%7.29%13.65%21.27%65.51%22.69%-14.57%80.78%-23%-8.17%-1.11%112.83%60.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%%4.32%-5.77%-10.91%2.10%2.57%21.02%9.87%6.36%7.02%-7.78%1.23%5.01%53.74%5.89%14.19%147.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%%3.39%5.71%-3.29%-0.33%6.36%15.03%18.96%48.75%17.80%-12.56%46.68%-13.06%7.14%0.53%76.94%83.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |