CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

6.70
-0.30
(-4.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV253,690217,93358,010162,409278,047692,042868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635
Giá vốn hàng bán211,093175,76143,298127,149233,155557,302689,590846,497811,430721,112600,874449,293281,725302,889265,061
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,59742,17214,71235,26044,892134,740178,563137,120161,755131,894126,50193,39071,02875,64376,141
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,61522,484-17,757-1,57810,5115,76540,2594,23820,28116,39713,4279,227-1,89411,92510,442
Tổng lợi nhuận trước thuế2,06322,109-15,882-63211,8607,65847,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,690
Lợi nhuận sau thuế 1,27620,611-15,882-3,3947,8612,61143,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,16520,382-16,002-3,3997,8202,14536,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,062
Tổng tài sản ngắn hạn439,979443,526407,682502,278632,992439,979632,992615,035613,017541,501438,559290,638236,645276,267172,729
Tiền mặt35,92830,67630,73825,02341,97135,92841,97156,95558,01158,44317,55417,14129,5376,47419,668
Đầu tư tài chính ngắn hạn5005005006,62350013,000
Hàng tồn kho149,372191,758186,049185,458195,955149,372195,95589,86750,956162,01561,86936,2847,2949,65917,395
Tài sản dài hạn164,506163,050149,593143,182121,883164,506121,883133,87891,12470,62176,00855,29957,01959,58956,240
Tài sản cố định114,066107,605106,91094,33974,369114,06674,36963,47062,62556,68263,44252,41055,20652,23449,790
Đầu tư tài chính dài hạn8,53710,6848,6679,9887,7318,5377,7316,175
Tổng tài sản604,485606,576557,276645,460754,874604,485754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969
Tổng nợ448,006455,926427,763499,541600,091448,006600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830
Vốn chủ sở hữu156,480150,649129,513145,920154,784156,480154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,139

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K2.70K1.23K0.94K1.11K1.48K1.18K2.83K2.02K1.61K1.12K0.48K1.18K1.19K0.64K0.44K1.29K0.47K0.28K
Giá cuối kỳ7.90K7.60K9.44KKK6.79K11.32K9.43K4.12K10K10K10K10K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)49.77 (lần)2.81 (lần)7.65 (lần) (lần) (lần)4.59 (lần)9.63 (lần)3.34 (lần)2.04 (lần)6.23 (lần)8.89 (lần)20.69 (lần)8.49 (lần)8.44 (lần)15.51 (lần)22.94 (lần)7.73 (lần)21.30 (lần)35.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.12 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.82 (lần)
Giá sổ sách11.58K11.45K12.84K12.31K13.07K14.67K14.37K15.86K13.50K12.29K11.55K10.79K11.70K11.56K11.01K7.16K6.76K5.92K2.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.66 (lần)0.73 (lần) (lần) (lần)0.46 (lần)0.79 (lần)0.59 (lần)0.31 (lần)0.81 (lần)0.87 (lần)0.93 (lần)0.85 (lần)0.86 (lần)0.91 (lần)1.40 (lần)1.48 (lần)1.69 (lần)4.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.79%83.85%85.01%81.48%83.76%81.59%82.12%87.06%88.46%85.23%84.01%80.58%82.26%75.44%84.28%83.14%82.82%77.20%61.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.21%16.15%14.99%18.52%16.24%18.41%17.88%12.94%11.54%14.77%15.99%19.42%17.74%24.56%15.72%16.86%17.18%22.80%38.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.11%79.50%83.88%84.03%82.08%80.55%81.01%80.31%81.28%79.73%71.66%68.80%70.42%57.14%64.51%75.27%76.52%63.62%73.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu286.30%387.70%520.47%526.05%458.05%414.07%426.61%407.83%434.26%393.43%252.83%220.54%238.08%133.31%181.80%304.35%325.91%174.87%270.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.89%20.50%16.12%15.97%17.92%19.45%18.99%19.69%18.72%20.27%28.34%31.20%29.58%42.86%35.49%24.73%23.48%36.38%26.96%
6/ Thanh toán hiện hành110.91%110.28%103.33%105.87%105.66%103.64%102.07%109.21%109.11%108.72%117.71%118.95%117.19%132.03%130.64%110.46%110.73%131.34%101.72%
7/ Thanh toán nhanh73.26%76.14%73.06%82.42%93.21%81.38%87.15%100.13%76.47%93.38%103.01%115.28%113.09%118.73%110.62%93.16%84.04%82.88%73.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.06%7.31%1.06%1.35%6.61%5.31%9.45%10.33%11.78%4.35%6.94%14.85%2.75%15.03%6.86%9.55%9.69%8.35%6.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.48%115.01%110.46%112.09%172.73%139.96%131.41%138.27%139.36%141.39%156.96%120.12%113.11%149.21%107.77%132.29%160.30%156.80%136.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.29%137.15%129.94%137.58%206.22%171.54%160.01%158.82%157.54%165.90%186.83%149.06%137.51%197.79%127.87%159.11%193.56%203.10%223.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu442.26%560.88%685.36%701.77%963.94%719.49%692%702.17%744.55%697.67%553.81%385.03%382.40%348.11%303.71%534.91%682.75%430.99%507.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho373.10%351.91%365.79%527.35%1,565.28%681.31%941.94%1,592.41%445.09%971.20%1,238.27%3,862.42%3,135.82%1,523.78%665.63%831.18%645.06%445.60%611.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.31%4.21%1.40%1.09%0.88%1.40%1.18%2.54%2.01%1.87%1.76%1.16%2.63%2.95%1.93%1.14%2.80%1.84%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.35%4.84%1.55%1.22%1.53%1.96%1.55%3.51%2.80%2.65%2.76%1.40%2.98%4.39%2.08%1.51%4.49%2.88%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.37%23.60%9.61%7.66%8.52%10.09%8.18%17.83%14.96%13.07%9.74%4.48%10.06%10.25%5.86%6.09%19.14%7.92%11.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%5%2%1%1%2%1%3%2%2%2%1%3%4%2%1%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-20.29%%1.88%-31.41%19.30%6.22%1.08%14.13%17.25%33.99%53.93%-7.14%11.19%20.36%-12.71%-17.04%80.90%110.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.13%%30.81%-15.23%-24.80%25.91%-52.92%44.23%25.72%42.76%132.76%-58.96%-0.68%83.88%47.89%-66.32%175.78%66.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.34%%3.22%8.21%-1.45%-0.90%7.29%13.65%21.27%65.51%22.69%-14.57%80.78%-23%-8.17%-1.11%112.83%60.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.10%%4.32%-5.77%-10.91%2.10%2.57%21.02%9.87%6.36%7.02%-7.78%1.23%5.01%53.74%5.89%14.19%147.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.92%%3.39%5.71%-3.29%-0.33%6.36%15.03%18.96%48.75%17.80%-12.56%46.68%-13.06%7.14%0.53%76.94%83.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |