CTCP Sông Ba (sba)

30.45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,16144,30960,084145,60081,239375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926211,372
Giá vốn hàng bán25,30418,30623,11556,81230,669138,817178,248136,227133,75986,32482,111111,75067,90467,18275,292
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,85726,00336,96988,78850,570237,178317,382178,654164,455167,159171,896221,266144,001127,744136,080
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,24819,85630,03276,92540,555195,083265,031126,697109,064103,855102,933145,31070,13455,83469,468
Tổng lợi nhuận trước thuế27,23119,91630,52677,09240,555196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,52369,535
Lợi nhuận sau thuế 24,49317,46426,93169,45836,474175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,49317,46426,93169,45836,474175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,77065,390
Tổng tài sản ngắn hạn76,66769,757177,370196,829140,221196,829243,097142,541106,73365,92097,549131,70486,739102,43362,806
Tiền mặt11,16231,62187,87116,6549,04716,65480,68040,86612,01813,00011,27152,62314,8208384,522
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,3661,7371,6001,7563,2351,7562,2821,9462,8532,0732,3601,7482,0781,4141,248
Tài sản dài hạn1,016,1211,022,7621,027,7361,036,2281,051,6151,036,2281,083,1321,153,1391,210,6151,201,2131,222,7481,253,9461,316,1461,354,1251,385,238
Tài sản cố định996,667999,3181,005,1041,014,8211,037,0031,014,8211,068,6431,137,4371,182,4811,151,7011,194,7591,235,1971,295,4141,333,7261,365,796
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,092,7881,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,5571,448,045
Tổng nợ158,847183,073171,291226,172254,410226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744762,198
Vốn chủ sở hữu933,940909,4471,033,8151,006,884937,4261,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813685,847

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.29K2.90K4.04K1.94K1.68K1.62K1.59K2.25K1.06K0.86K1.08K1.10K0.37K0.65K0.75K0.09K0.04K3.63K
Giá cuối kỳ30.50K23.91K19.51K15K11.35K9.47K8.25K9.07K5.58K4.43K4.57K2.91K1.69K1.22K2.42K16K16K16K
Giá / EPS (PE)13.34 (lần)8.25 (lần)4.83 (lần)7.74 (lần)6.74 (lần)5.85 (lần)5.18 (lần)4.04 (lần)5.26 (lần)5.18 (lần)4.23 (lần)2.64 (lần)4.52 (lần)1.88 (lần)3.21 (lần)183.77 (lần)448.32 (lần)4.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.97 (lần)3.85 (lần)2.38 (lần)2.88 (lần)2.30 (lần)2.26 (lần)1.96 (lần)1.65 (lần)1.59 (lần)1.37 (lần)1.31 (lần)0.79 (lần)0.50 (lần)0.30 (lần)0.77 (lần)26.63 (lần)28.39 (lần)2.53 (lần)
Giá sổ sách15.44K16.65K15.70K14.14K13.30K12.90K12.58K11.80K11.38K11.16K11.34K11.29K10.74K10.90K11.81K10.13K7.84K5.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.98 (lần)1.44 (lần)1.24 (lần)1.06 (lần)0.85 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.77 (lần)0.49 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)1.58 (lần)2.04 (lần)2.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.02%15.96%18.33%11%8.10%5.20%7.39%9.50%6.18%7.03%4.34%7.43%2.68%4.56%5.51%8.78%26.40%27.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.98%84.04%81.67%89%91.90%94.80%92.61%90.50%93.82%92.97%95.66%92.57%97.32%95.44%94.49%91.22%73.60%72.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.54%18.34%28.38%33.98%38.95%38.44%42.37%48.48%50.92%53.67%52.64%55.10%63.52%64.10%65.40%65.43%52.80%38.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.01%22.46%39.63%51.47%63.79%62.44%73.52%94.09%103.73%115.85%111.13%122.72%174.14%178.58%188.98%189.23%111.88%61.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.46%81.66%71.62%66.02%61.05%61.56%57.63%51.52%49.08%46.33%47.36%44.90%36.48%35.90%34.60%34.57%47.20%61.79%
6/ Thanh toán hiện hành90.53%147.97%120.81%80.68%57.14%57.03%77.48%83.88%66.52%79.49%46.11%68.42%14.34%28.18%35.62%68.81%594.28%275.50%
7/ Thanh toán nhanh87.74%146.64%119.67%79.57%55.61%55.23%75.60%82.77%64.93%78.39%45.19%67.46%14.18%27.58%35.49%68.66%593.93%275.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.18%12.52%40.09%23.13%6.43%11.25%8.95%33.52%11.37%0.65%3.32%12.36%4.30%6.13%2.24%8.07%155.25%95.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.29%30.49%37.37%24.30%22.64%20%19.24%24.03%15.10%13.38%14.60%14.61%11.46%13.34%9.21%2.05%3.39%67.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn403.24%191.03%203.88%220.91%279.40%384.53%260.39%252.85%244.30%190.30%336.55%196.59%427.01%292.54%167.22%23.36%12.84%246.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.10%37.34%52.18%36.81%37.08%32.49%33.38%46.65%30.77%28.89%30.82%32.53%31.42%37.17%26.62%5.93%7.18%110%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,221.34%7,905.30%7,811.04%7,000.36%4,688.36%4,164.21%3,479.28%6,393.02%3,267.76%4,751.20%6,033.01%4,740.38%15,533.26%5,080.56%16,785.71%5,206.98%9,355.93%112,581.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.75%46.63%49.34%37.21%34.16%38.66%37.93%40.81%30.30%26.56%30.94%29.96%11.07%15.99%23.99%14.49%6.33%57.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.66%14.22%18.44%9.04%7.73%7.73%7.30%9.81%4.58%3.55%4.52%4.38%1.27%2.13%2.21%0.30%0.21%39.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.81%17.41%25.75%13.70%12.67%12.56%12.66%19.04%9.32%7.67%9.53%9.75%3.48%5.94%6.39%0.86%0.45%63.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)112%126%137%86%76%114%117%122%95%77%87%89%27%43%61%29%15%160%
Tăng trưởng doanh thu-27.53%-24.14%57.40%5.59%17.65%-0.21%-23.73%57.15%8.71%-7.78%-4.85%31.66%-16.69%43.12%423.41%6.61%-91.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.72%-28.30%108.73%15%3.96%1.72%-29.11%111.67%24.02%-20.83%-1.75%256.39%-42.35%-4.59%766.56%143.96%-99.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.56%-39.92%-14.50%-14.19%5.34%-12.93%-16.73%-5.96%-8.63%2.56%-9.06%-10.39%-3.88%-3.15%16.51%118.35%146.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.37%6.01%11.03%6.36%3.10%2.52%6.58%3.68%2.04%-1.61%0.43%27.15%-1.44%2.49%16.67%29.09%36.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.31%-7.03%2.36%-1.64%3.96%-4.03%-4.72%-1.23%-3.68%0.59%-4.80%3.30%-3.01%-1.20%16.56%76.22%78.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |