CTCP Sông Ba (sba)

29.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,55959,16144,30960,084145,600264,113375,995495,631314,881298,215253,483254,007333,016211,905194,926
Giá vốn hàng bán41,12025,30418,30623,11556,812107,884138,817178,248136,227133,75986,32482,111111,75067,90467,182
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,44033,85726,00336,96988,788156,229237,178317,382178,654164,455167,159171,896221,266144,001127,744
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh54,65927,24819,85630,03276,925131,755195,083265,031126,697109,064103,855102,933145,31070,13455,834
Tổng lợi nhuận trước thuế50,70027,23119,91630,52677,092128,333196,274259,644123,942108,929104,871103,101145,07169,61757,523
Lợi nhuận sau thuế 44,68524,49317,46426,93169,458113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,68524,49317,46426,93169,458113,539175,331244,548117,159101,87697,99996,342135,90964,20751,770
Tổng tài sản ngắn hạn90,31576,66769,757177,370196,82990,315196,829243,097142,541106,73365,92097,549131,70486,739102,433
Tiền mặt14,39711,16231,62187,87116,65414,39716,65480,68040,86612,01813,00011,27152,62314,820838
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,4502,3661,7371,6001,7561,4501,7562,2821,9462,8532,0732,3601,7482,0781,414
Tài sản dài hạn1,007,4361,016,1211,022,7621,027,7361,036,2281,007,3961,036,2281,083,1321,153,1391,210,6151,201,2131,222,7481,253,9461,316,1461,354,125
Tài sản cố định981,845996,667999,3181,005,1041,014,821981,5201,014,8211,068,6431,137,4371,182,4811,151,7011,194,7591,235,1971,295,4141,333,726
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,097,7511,092,7881,092,5201,205,1071,233,0561,097,7111,233,0561,326,2291,295,6801,317,3481,267,1331,320,2971,385,6501,402,8851,456,557
Tổng nợ119,126158,847183,073171,291226,172119,120226,172376,440440,258513,081487,050559,395671,747714,301781,744
Vốn chủ sở hữu978,625933,940909,4471,033,8151,006,884978,5911,006,884949,789855,422804,267780,083760,902713,903688,584674,813

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.88K2.90K4.04K1.94K1.68K1.62K1.59K2.25K1.06K0.86K1.08K1.10K0.37K0.65K0.75K0.09K0.04K3.63K
Giá cuối kỳ29.75K23.91K19.51K15K11.35K9.47K8.25K9.07K5.58K4.43K4.57K2.91K1.69K1.22K2.42K16K16K16K
Giá / EPS (PE)15.85 (lần)8.25 (lần)4.83 (lần)7.74 (lần)6.74 (lần)5.85 (lần)5.18 (lần)4.04 (lần)5.26 (lần)5.18 (lần)4.23 (lần)2.64 (lần)4.52 (lần)1.88 (lần)3.21 (lần)183.77 (lần)448.32 (lần)4.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.81 (lần)3.85 (lần)2.38 (lần)2.88 (lần)2.30 (lần)2.26 (lần)1.96 (lần)1.65 (lần)1.59 (lần)1.37 (lần)1.31 (lần)0.79 (lần)0.50 (lần)0.30 (lần)0.77 (lần)26.63 (lần)28.39 (lần)2.53 (lần)
Giá sổ sách16.18K16.65K15.70K14.14K13.30K12.90K12.58K11.80K11.38K11.16K11.34K11.29K10.74K10.90K11.81K10.13K7.84K5.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.84 (lần)1.44 (lần)1.24 (lần)1.06 (lần)0.85 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.77 (lần)0.49 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)1.58 (lần)2.04 (lần)2.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản8.23%15.96%18.33%11%8.10%5.20%7.39%9.50%6.18%7.03%4.34%7.43%2.68%4.56%5.51%8.78%26.40%27.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản91.77%84.04%81.67%89%91.90%94.80%92.61%90.50%93.82%92.97%95.66%92.57%97.32%95.44%94.49%91.22%73.60%72.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.85%18.34%28.38%33.98%38.95%38.44%42.37%48.48%50.92%53.67%52.64%55.10%63.52%64.10%65.40%65.43%52.80%38.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.17%22.46%39.63%51.47%63.79%62.44%73.52%94.09%103.73%115.85%111.13%122.72%174.14%178.58%188.98%189.23%111.88%61.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.15%81.66%71.62%66.02%61.05%61.56%57.63%51.52%49.08%46.33%47.36%44.90%36.48%35.90%34.60%34.57%47.20%61.79%
6/ Thanh toán hiện hành117.04%147.97%120.81%80.68%57.14%57.03%77.48%83.88%66.52%79.49%46.11%68.42%14.34%28.18%35.62%68.81%594.28%275.50%
7/ Thanh toán nhanh115.16%146.64%119.67%79.57%55.61%55.23%75.60%82.77%64.93%78.39%45.19%67.46%14.18%27.58%35.49%68.66%593.93%275.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.66%12.52%40.09%23.13%6.43%11.25%8.95%33.52%11.37%0.65%3.32%12.36%4.30%6.13%2.24%8.07%155.25%95.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.06%30.49%37.37%24.30%22.64%20%19.24%24.03%15.10%13.38%14.60%14.61%11.46%13.34%9.21%2.05%3.39%67.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn292.44%191.03%203.88%220.91%279.40%384.53%260.39%252.85%244.30%190.30%336.55%196.59%427.01%292.54%167.22%23.36%12.84%246.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu26.99%37.34%52.18%36.81%37.08%32.49%33.38%46.65%30.77%28.89%30.82%32.53%31.42%37.17%26.62%5.93%7.18%110%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,440.28%7,905.30%7,811.04%7,000.36%4,688.36%4,164.21%3,479.28%6,393.02%3,267.76%4,751.20%6,033.01%4,740.38%15,533.26%5,080.56%16,785.71%5,206.98%9,355.93%112,581.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.99%46.63%49.34%37.21%34.16%38.66%37.93%40.81%30.30%26.56%30.94%29.96%11.07%15.99%23.99%14.49%6.33%57.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.34%14.22%18.44%9.04%7.73%7.73%7.30%9.81%4.58%3.55%4.52%4.38%1.27%2.13%2.21%0.30%0.21%39.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.60%17.41%25.75%13.70%12.67%12.56%12.66%19.04%9.32%7.67%9.53%9.75%3.48%5.94%6.39%0.86%0.45%63.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)105%126%137%86%76%114%117%122%95%77%87%89%27%43%61%29%15%160%
Tăng trưởng doanh thu-29.76%-24.14%57.40%5.59%17.65%-0.21%-23.73%57.15%8.71%-7.78%-4.85%31.66%-16.69%43.12%423.41%6.61%-91.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.24%-28.30%108.73%15%3.96%1.72%-29.11%111.67%24.02%-20.83%-1.75%256.39%-42.35%-4.59%766.56%143.96%-99.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-47.33%-39.92%-14.50%-14.19%5.34%-12.93%-16.73%-5.96%-8.63%2.56%-9.06%-10.39%-3.88%-3.15%16.51%118.35%146.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.81%6.01%11.03%6.36%3.10%2.52%6.58%3.68%2.04%-1.61%0.43%27.15%-1.44%2.49%16.67%29.09%36.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.98%-7.03%2.36%-1.64%3.96%-4.03%-4.72%-1.23%-3.68%0.59%-4.80%3.30%-3.01%-1.20%16.56%76.22%78.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |