CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV356,830322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804
Giá vốn hàng bán313,091280,135239,210178,540194,680226,591225,477239,719236,628224,125
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,92741,17944,24124,63839,22343,55040,50445,25159,60259,680
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,47413,18512,503-10,7883,5854,6255,1847,89914,23220,913
Tổng lợi nhuận trước thuế14,40113,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,872
Lợi nhuận sau thuế 11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,748
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,748
Tổng tài sản ngắn hạn124,364106,65886,27658,44355,467124,364106,65886,27658,44355,46762,12859,65474,697100,211113,314
Tiền mặt74,47559,79733,74618,2379,99574,47559,79733,74618,2379,9954,6563,0148,04342,58712,841
Đầu tư tài chính ngắn hạn566300566300
Hàng tồn kho41,81946,46952,89839,89946,02941,81946,46952,89839,89946,02959,51251,03454,75546,42440,121
Tài sản dài hạn74,68084,43997,537114,935124,80374,68084,43997,537114,935124,803137,431139,914147,880152,525128,522
Tài sản cố định52,57359,69667,52979,80783,46152,57359,69667,52979,80783,46186,64589,24191,08689,49661,219
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản199,045191,097183,813173,379180,270199,045191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836
Tổng nợ64,53159,99752,61950,11547,24964,53159,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,451
Vốn chủ sở hữu134,514131,100131,194123,264133,021134,514131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K1.02K1.02KK0.25K0.43K0.43K0.62K1.19K1.98K1.22K2.29K2.01K2.13K5.06K
Giá cuối kỳ6.90K7.15K5.86K7.61K5.77K6.34K10.92K9.93K18.61K15K15K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)6.57 (lần)7 (lần)5.76 (lần) (lần)22.64 (lần)14.90 (lần)25.67 (lần)16.14 (lần)15.67 (lần)7.59 (lần)12.25 (lần)6.55 (lần)7.48 (lần)7.03 (lần)2.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.38 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)
Giá sổ sách12.81K12.49K12.49K11.74K12.67K13.43K14.21K14.41K15.35K14.42K14.95K15.62K13.58K13.55K18.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.57 (lần)0.47 (lần)0.65 (lần)0.46 (lần)0.47 (lần)0.77 (lần)0.69 (lần)1.21 (lần)1.04 (lần)1 (lần)0.96 (lần)1.10 (lần)1.11 (lần)0.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.48%55.81%46.94%33.71%30.77%31.13%29.89%33.56%39.65%46.86%58.79%65.69%52.68%48.78%49.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.52%44.19%53.06%66.29%69.23%68.87%70.11%66.44%60.35%53.14%41.21%34.31%47.32%51.22%50.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.42%31.40%28.63%28.90%26.21%29.31%25.23%32.03%36.21%37.40%25.91%23.92%24.06%35.73%17.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.97%45.76%40.11%40.66%35.52%41.47%33.75%47.11%56.77%59.75%34.96%31.44%31.69%55.59%21.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.58%68.60%71.37%71.10%73.79%70.69%74.77%67.97%63.79%62.60%74.09%76.08%75.94%64.27%82.27%
6/ Thanh toán hiện hành225.53%211.69%204.05%162.02%164.66%149.50%131.41%112.74%114.48%130.97%247.35%314.08%307.89%146.28%320.84%
7/ Thanh toán nhanh149.70%119.46%78.94%51.41%28.02%6.29%18.99%30.10%61.44%84.60%160.92%240.82%230.58%101.69%230.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn135.06%118.68%79.81%50.56%29.67%11.20%6.64%12.14%48.65%14.84%75.63%161.47%134.63%61.94%56.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.27%168.67%154.73%117.70%130.54%136.15%135.45%130%117.21%117.35%197.18%173.04%189.12%158.57%186.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn286.92%302.21%329.65%349.18%424.27%437.32%453.15%387.35%295.61%250.46%335.41%263.42%358.99%325.10%377.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu265.27%245.87%216.79%165.56%176.91%192.61%181.16%191.24%183.75%187.47%266.12%227.44%249.05%246.72%226.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho748.68%602.84%452.21%447.48%422.95%380.75%441.82%437.80%509.71%558.62%480.02%510.74%706.44%547.03%612.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.09%3.33%3.75%-4.69%1.14%1.64%1.65%2.23%4.21%7.31%3.08%6.45%5.93%6.38%12.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.54%5.61%5.81%%1.48%2.24%2.24%2.90%4.93%8.58%6.07%11.16%11.22%10.12%22.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.19%8.18%8.14%%2.01%3.17%2.99%4.27%7.73%13.71%8.19%14.67%14.77%15.75%27.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%-5%1%2%2%3%5%9%6%14%12%12%27%
Tăng trưởng doanh thu10.70%13.33%39.37%-13.28%-13.39%0.51%-6.57%-2.33%4.38%-32.08%12.02%5.04%1.14%-18.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.75%0.46%-211.46%-457.92%-40.09%0.02%-30.89%-48.17%-39.91%61.38%-46.57%14.27%-6.06%-57.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.56%14.02%5%6.07%-19.23%16.18%-29.36%-22.11%1.18%64.76%6.47%14.11%-42.88%92.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.60%-0.07%6.43%-7.33%-5.70%-5.47%-1.38%-6.15%6.49%-3.59%-4.25%15.02%0.20%-25.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.16%3.96%6.02%-3.82%-9.67%%-10.34%-11.93%4.51%14.12%-1.69%14.80%-15.19%-4.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |