CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

20.80
0.20
(0.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,394253,363216,049237,785161,609797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295
Giá vốn hàng bán246,317217,809182,604195,177137,118668,994834,867869,404802,251743,662628,460489,231453,126474,723606,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,04135,47533,34237,59322,054119,877156,769139,563140,982126,85477,82667,45756,50842,58655,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,69139,3599,523-30,4551,157-15,32459,35857,07474,91042,68220,10312,9862,657-24,989-14,326
Tổng lợi nhuận trước thuế13,42438,7909,520-24,7152,689-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,340
Lợi nhuận sau thuế 10,73932,6497,616-21,8212,151-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,73932,6497,616-21,8212,151-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Tổng tài sản ngắn hạn355,410362,225362,250344,930344,190344,948430,595462,555357,979321,288310,847274,688237,056316,261455,805
Tiền mặt56,98169,32857,10531,73223,91031,73298,27597,20253,19667,01412,31710,23210,46921,46583,448
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,00016,12410,00020,00020,00020,000
Hàng tồn kho143,119138,367121,59894,44969,44894,44985,287111,09583,059125,593134,273112,056103,924130,001235,827
Tài sản dài hạn306,833311,256271,997270,065302,506270,065127,283132,177195,807193,856198,339218,931214,674220,247131,907
Tài sản cố định93,92396,37590,47687,09888,48187,09863,09367,26864,09266,63866,47466,11267,75168,57874,617
Đầu tư tài chính dài hạn158,692158,692126,444126,444158,692126,44413,12013,12013,12011,09511,09529,88811,06411,03111,000
Tổng tài sản662,243673,481634,247614,995646,697615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712
Tổng nợ288,273310,249292,884281,310291,190281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957
Vốn chủ sở hữu373,970363,232341,363333,685355,507333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.20KK3.11K2.83K3.46K1.93K1.45K1.37K0.26KKK0.44K0.75K0.98K1.01K1.48K1.47K1.59K3.26K3.72K4.04K
Giá cuối kỳ21K12.42K10.06K16.33K9.04K4.20K3.60K3.95K2.71K3.42K3.80K3.89K1.82K5.01K8.73K10.02K3.18K11.17K8.23K5.01K5.09K
Giá / EPS (PE)17.56 (lần) (lần)3.23 (lần)5.77 (lần)2.61 (lần)2.17 (lần)2.48 (lần)2.88 (lần)10.41 (lần) (lần) (lần)8.94 (lần)2.42 (lần)5.13 (lần)8.68 (lần)6.78 (lần)2.17 (lần)7.04 (lần)2.52 (lần)1.35 (lần)1.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.51 (lần)0.33 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.05 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách15.33K15.77K21.02K21.74K22.06K20.67K20.51K20.83K21.48K23.87K26.52K29.47K29.94K29.87K30.39K31.35K29.92K29.45K35.54K19.92K17.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)0.79 (lần)0.48 (lần)0.75 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.11 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.67%56.09%77.18%77.78%64.64%62.37%61.05%55.65%52.48%58.95%77.56%85.53%86.90%86.78%86.35%87.52%84.88%85.09%87.02%81.46%80.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.33%43.91%22.82%22.22%35.36%37.63%38.95%44.35%47.52%41.05%22.44%14.47%13.10%13.22%13.65%12.48%15.12%14.91%12.98%18.54%19.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.53%45.73%33.80%44.33%44.98%47.31%49.70%49.88%48.84%57.43%56.82%56.89%58.02%54.60%45.29%49.09%49.55%46.28%46.55%67.14%68.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.08%84.28%51.06%79.63%81.77%89.78%98.80%99.53%95.46%134.90%131.61%131.95%138.21%120.24%82.78%96.43%98.21%86.14%87.10%204.34%218.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.47%54.27%66.20%55.67%55.02%52.69%50.30%50.12%51.16%42.57%43.18%43.11%41.98%45.40%54.71%50.91%50.45%53.72%53.45%32.86%31.44%
6/ Thanh toán hiện hành125.84%125.28%235.23%179.31%147.17%134.92%125.72%114.18%110.12%104.39%147.07%159.56%154.05%186.22%214.67%183.25%179.08%188.84%195.46%128.28%124.17%
7/ Thanh toán nhanh75.17%90.98%188.64%136.24%113.03%82.18%71.41%67.60%61.84%61.48%70.98%55.19%52.14%62.11%112.52%92.81%99.92%146.91%107.59%53.29%39.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.18%11.52%53.69%37.68%21.87%28.14%4.98%4.25%4.86%7.08%26.93%8.28%10.30%24.47%43.49%45.47%32.22%17.55%11.61%6.51%8.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản150.64%129.70%178.23%169.90%170.57%169.11%138.80%112.80%112.82%96.42%112.69%84.33%92.97%73.15%79.69%70.20%97.74%88.09%106.26%132%131.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn280.69%231.24%230.92%218.45%263.86%271.14%227.36%202.71%214.99%163.57%145.30%98.59%106.98%84.29%92.29%80.21%115.15%103.53%122.12%162.04%163.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu266.76%239%269.24%305.19%310.03%320.94%275.93%225.07%220.53%226.49%261%195.60%221.45%161.10%145.66%137.90%193.74%163.97%198.82%401.72%417.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho588.26%708.31%978.89%782.58%965.88%592.12%468.05%436.60%436.02%365.17%257.31%134.81%122.29%109.55%149.06%128.39%202.01%371.70%232.06%241.40%211.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.93%-1.28%5.50%4.26%5.06%2.91%2.57%2.93%0.55%-4.90%-3.61%0.75%1.14%2.03%2.27%3.42%2.53%3.28%4.62%4.65%5.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.41%%9.80%7.24%8.63%4.92%3.56%3.30%0.62%%%0.64%1.06%1.48%1.81%2.40%2.47%2.89%4.91%6.14%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.80%%14.80%13.01%15.68%9.35%7.08%6.58%1.21%%%1.48%2.52%3.27%3.31%4.71%4.90%5.39%9.18%18.68%22.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%-2%7%5%6%3%3%3%1%-5%-4%1%2%2%3%4%3%4%5%5%6%
Tăng trưởng doanh thu29.61%-19.78%-1.60%6.97%8.43%23.26%26.93%9.25%-1.48%-21.89%20.10%-13.05%37.28%8.05%4.02%-26.96%19.45%23.68%9.41%4.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận30.18%-118.63%26.89%-9.84%88.31%39.92%11.30%481.82%-111.04%6.01%-674.60%-42.23%-23.13%-3.57%-30.82%-1.36%-7.95%-12%8.61%-10.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1%49.16%-28.48%5.83%2.22%-3.69%2.77%11.60%-28.39%-7.74%-10.23%-6.02%14.79%41.91%-15.46%0.75%15.27%48.31%-5.77%2.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.19%-9.63%11.55%8.67%12.24%5.97%3.53%7.05%1.18%-9.99%-9.99%-1.56%-0.13%-2.30%-1.53%2.62%1.10%49.96%121.07%8.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.40%10.24%-6.20%7.39%7.50%1.17%3.15%9.27%-15.80%-8.71%-10.13%-4.15%8.01%17.72%-8.37%1.70%7.66%49.19%35.91%4.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |