CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

16.20
0.70
(4.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV309,355290,394253,363216,049237,7851,069,161797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310
Giá vốn hàng bán259,455246,317217,809182,604195,177906,185668,994834,867869,404802,251743,662628,460489,231453,126474,723
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,87044,04135,47533,34237,593162,728119,877156,769139,563140,982126,85477,82667,45756,50842,586
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,14314,69139,3599,523-30,45571,716-15,32459,35857,07474,91042,68220,10312,9862,657-24,989
Tổng lợi nhuận trước thuế8,18413,42438,7909,520-24,71569,919-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467
Lợi nhuận sau thuế 2,94610,73932,6497,616-21,82153,950-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,94610,73932,6497,616-21,82153,950-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353
Tổng tài sản ngắn hạn454,757355,410362,225362,250344,930454,757344,948430,595462,555357,979321,288310,847274,688237,056316,261
Tiền mặt98,02956,98169,32857,10531,73298,02931,73298,27597,20253,19667,01412,31710,23210,46921,465
Đầu tư tài chính ngắn hạn75,00075,0003,00016,12410,00020,00020,00020,000
Hàng tồn kho175,835143,119138,367121,59894,449175,83594,44985,287111,09583,059125,593134,273112,056103,924130,001
Tài sản dài hạn294,394306,833311,256271,997270,065294,394270,065127,283132,177195,807193,856198,339218,931214,674220,247
Tài sản cố định92,78593,92396,37590,47687,09892,78587,09863,09367,26864,09266,63866,47466,11267,75168,578
Đầu tư tài chính dài hạn145,571158,692158,692126,444126,444145,571126,44413,12013,12013,12011,09511,09529,88811,06411,031
Tổng tài sản749,151662,243673,481634,247614,995749,151615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508
Tổng nợ372,235288,273310,249292,884281,310372,235281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105
Vốn chủ sở hữu376,916373,970363,232341,363333,685376,916333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.21KK3.11K2.83K3.46K1.93K1.45K1.37K0.26KKK0.44K0.75K0.98K1.01K1.48K1.47K1.59K2.80K3.72K4.04K
Giá cuối kỳ20.70K12.42K10.06K16.33K9.04K4.20K3.60K3.95K2.71K3.42K3.80K3.89K1.82K5.01K8.73K10.02K3.18K11.17K8.23K5.01K5.09K
Giá / EPS (PE)9.36 (lần) (lần)3.23 (lần)5.77 (lần)2.61 (lần)2.17 (lần)2.48 (lần)2.88 (lần)10.41 (lần) (lần) (lần)8.94 (lần)2.42 (lần)5.13 (lần)8.68 (lần)6.78 (lần)2.17 (lần)7.04 (lần)2.94 (lần)1.35 (lần)1.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)0.33 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.05 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách15.45K15.77K21.02K21.74K22.06K20.67K20.51K20.83K21.48K23.87K26.52K29.47K29.94K29.87K30.39K31.35K29.92K29.45K30.45K19.92K17.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)0.79 (lần)0.48 (lần)0.75 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.11 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)21 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.70%56.09%77.18%77.78%64.64%62.37%61.05%55.65%52.48%58.95%77.56%85.53%86.90%86.78%86.35%87.52%84.88%85.09%87.02%81.46%80.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.30%43.91%22.82%22.22%35.36%37.63%38.95%44.35%47.52%41.05%22.44%14.47%13.10%13.22%13.65%12.48%15.12%14.91%12.98%18.54%19.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.69%45.73%33.80%44.33%44.98%47.31%49.70%49.88%48.84%57.43%56.82%56.89%58.02%54.60%45.29%49.09%49.55%46.28%46.55%67.14%68.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.76%84.28%51.06%79.63%81.77%89.78%98.80%99.53%95.46%134.90%131.61%131.95%138.21%120.24%82.78%96.43%98.21%86.14%87.10%204.34%218.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.31%54.27%66.20%55.67%55.02%52.69%50.30%50.12%51.16%42.57%43.18%43.11%41.98%45.40%54.71%50.91%50.45%53.72%53.45%32.86%31.44%
6/ Thanh toán hiện hành123.96%125.28%235.23%179.31%147.17%134.92%125.72%114.18%110.12%104.39%147.07%159.56%154.05%186.22%214.67%183.25%179.08%188.84%195.46%128.28%124.17%
7/ Thanh toán nhanh76.03%90.98%188.64%136.24%113.03%82.18%71.41%67.60%61.84%61.48%70.98%55.19%52.14%62.11%112.52%92.81%99.92%146.91%107.59%53.29%39.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.72%11.52%53.69%37.68%21.87%28.14%4.98%4.25%4.86%7.08%26.93%8.28%10.30%24.47%43.49%45.47%32.22%17.55%11.61%6.51%8.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản142.72%129.70%178.23%169.90%170.57%169.11%138.80%112.80%112.82%96.42%112.69%84.33%92.97%73.15%79.69%70.20%97.74%88.09%106.26%132%131.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.11%231.24%230.92%218.45%263.86%271.14%227.36%202.71%214.99%163.57%145.30%98.59%106.98%84.29%92.29%80.21%115.15%103.53%122.12%162.04%163.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu283.66%239%269.24%305.19%310.03%320.94%275.93%225.07%220.53%226.49%261%195.60%221.45%161.10%145.66%137.90%193.74%163.97%198.82%401.72%417.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho515.36%708.31%978.89%782.58%965.88%592.12%468.05%436.60%436.02%365.17%257.31%134.81%122.29%109.55%149.06%128.39%202.01%371.70%232.06%241.40%211.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.05%-1.28%5.50%4.26%5.06%2.91%2.57%2.93%0.55%-4.90%-3.61%0.75%1.14%2.03%2.27%3.42%2.53%3.28%4.62%4.65%5.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.20%%9.80%7.24%8.63%4.92%3.56%3.30%0.62%%%0.64%1.06%1.48%1.81%2.40%2.47%2.89%4.91%6.14%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.31%%14.80%13.01%15.68%9.35%7.08%6.58%1.21%%%1.48%2.52%3.27%3.31%4.71%4.90%5.39%9.18%18.68%22.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%-2%7%5%6%3%3%3%1%-5%-4%1%2%2%3%4%3%4%5%5%6%
Tăng trưởng doanh thu34.04%-19.78%-1.60%6.97%8.43%23.26%26.93%9.25%-1.48%-21.89%20.10%-13.05%37.28%8.05%4.02%-26.96%19.45%23.68%9.41%4.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-629.75%-118.63%26.89%-9.84%88.31%39.92%11.30%481.82%-111.04%6.01%-674.60%-42.23%-23.13%-3.57%-30.82%-1.36%-7.95%-12%8.61%-10.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.34%49.16%-28.48%5.83%2.22%-3.69%2.77%11.60%-28.39%-7.74%-10.23%-6.02%14.79%41.91%-15.46%0.75%15.27%48.31%-5.77%2.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.93%-9.63%11.55%8.67%12.24%5.97%3.53%7.05%1.18%-9.99%-9.99%-1.56%-0.13%-2.30%-1.53%2.62%1.10%49.96%121.07%8.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.81%10.24%-6.20%7.39%7.50%1.17%3.15%9.27%-15.80%-8.71%-10.13%-4.15%8.01%17.72%-8.37%1.70%7.66%49.19%35.91%4.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |