CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

38.60
-0.20
(-0.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV789,234782,384654,357680,607694,1862,906,5822,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,196
Giá vốn hàng bán301,309284,074283,834317,901311,4191,187,1191,184,568665,974172,313472,7021,513,5031,447,0121,312,1761,202,0471,254,720
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV487,855498,054370,485362,664382,7071,719,0591,396,304734,282148,765445,5011,381,9071,211,8901,057,218887,028741,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh142,256208,06881,56654,97444,500486,863323,341224,412594143,331431,615380,653341,291319,876-93,257
Tổng lợi nhuận trước thuế147,888215,85383,89756,32448,937503,962333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372
Lợi nhuận sau thuế 135,736180,55267,54945,97652,868429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ135,736180,55267,54945,97652,868429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Tổng tài sản ngắn hạn1,539,2331,334,6771,377,1661,320,8631,401,2261,539,2331,401,2261,203,493763,571993,8721,481,6931,370,4431,281,8181,169,5291,060,464
Tiền mặt217,246233,749386,720232,064291,650217,246291,650214,308157,79274,066164,544199,874547,111489,856508,015
Đầu tư tài chính ngắn hạn537,200457,200442,200522,200475,000537,200475,000435,000355,000432,000668,644597,000272,00072,000122,852
Hàng tồn kho219,537201,132233,123248,228344,481219,537344,481252,31329,125144,547387,693340,343285,872293,610253,409
Tài sản dài hạn830,466829,476839,421848,113847,919830,466847,919840,340787,576812,217865,693843,048867,959854,340932,504
Tài sản cố định164,573157,013166,025175,571178,768164,573178,768194,143169,501194,992229,709203,861233,143231,747222,726
Đầu tư tài chính dài hạn254,547254,260256,260256,260256,260254,547256,260266,561242,929258,686272,533272,533272,848254,160400,416
Tổng tài sản2,369,6982,164,1532,216,5872,168,9762,249,1452,369,6982,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,968
Tổng nợ731,299602,772755,686638,703757,404731,299764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315
Vốn chủ sở hữu1,638,4001,561,3811,460,9001,530,2731,491,7411,638,4001,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,653

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.22K2.14K1.57K0.02K1.12K2.79K2.56K2.18K1.78K0.09K0.85K0.70K0.75K0.66K0.61K
Giá cuối kỳ36.30K23.72K19.28K23.70K24.31K26.28K17.33K20.04K17.82K19.28K22.30K22.30K22.30K22.30K22.30K
Giá / EPS (PE)11.27 (lần)11.09 (lần)12.25 (lần)1,032.48 (lần)21.71 (lần)9.41 (lần)6.78 (lần)9.21 (lần)10.01 (lần)217.57 (lần)26.24 (lần)31.75 (lần)29.64 (lần)33.85 (lần)36.69 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.67 (lần)1.23 (lần)1.84 (lần)9.84 (lần)3.53 (lần)1.21 (lần)0.87 (lần)1.13 (lần)1.12 (lần)1.27 (lần)1.43 (lần)1.46 (lần)1.62 (lần)1.71 (lần)2.13 (lần)
Giá sổ sách12.27K11.12K11.43K10.65K11.33K11.89K11.53K11.56K11.09K10.09K9.99K6.93K6.85K5.75K5.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.96 (lần)2.13 (lần)1.69 (lần)2.23 (lần)2.15 (lần)2.21 (lần)1.50 (lần)1.73 (lần)1.61 (lần)1.91 (lần)2.23 (lần)3.22 (lần)3.25 (lần)3.88 (lần)3.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.95%62.30%58.88%49.23%55.03%63.12%61.91%59.63%57.79%53.21%42.85%61.19%59.68%51.16%40.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.05%37.70%41.12%50.77%44.97%36.88%38.09%40.37%42.21%46.79%57.15%38.81%40.32%48.84%59.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.86%34.01%25.36%8.40%16.30%32.41%30.48%28.25%27.95%33.43%33.46%41.69%42.64%49.14%45.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.63%51.53%33.98%9.16%19.47%47.94%43.85%39.38%38.79%50.23%50.28%71.49%74.35%96.61%84.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.14%65.99%74.64%91.60%83.70%67.59%69.52%71.75%72.05%66.57%66.54%58.31%57.36%50.86%54.29%
6/ Thanh toán hiện hành211.10%183.47%232.53%587.94%340.81%196.10%203.35%217.24%207.83%159.18%128.12%148.10%140.52%107.86%94.11%
7/ Thanh toán nhanh180.99%138.36%183.78%565.51%291.24%144.79%152.85%168.79%155.66%121.14%94.26%110.79%100.25%70.94%55.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.79%38.19%41.41%121.50%25.40%21.78%29.66%92.73%87.05%76.25%61.45%72.24%51.26%51.38%27.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.66%114.77%68.53%20.72%50.87%123.35%120.14%110.22%103.22%100.16%103.55%128.76%115.51%115.20%98.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.83%184.22%116.38%42.10%92.44%195.41%194.05%184.85%178.63%188.24%241.69%210.43%193.54%225.16%243.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu177.40%173.91%91.81%22.62%60.77%182.48%172.82%153.62%143.27%150.47%155.62%220.81%201.39%226.49%182.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho540.74%343.87%263.95%591.63%327.02%390.39%425.16%459.01%409.40%495.14%634.88%573.05%467.10%446.80%413.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.79%11.06%14.99%0.95%16.27%12.87%12.83%12.25%11.21%0.58%5.47%4.59%5.45%5.06%5.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.14%12.69%10.28%0.20%8.28%15.87%15.41%13.50%11.57%0.58%5.66%5.91%6.30%5.83%5.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.23%19.24%13.77%0.22%9.89%23.48%22.17%18.82%16.05%0.88%8.51%10.13%10.98%11.45%10.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%24%32%2%32%25%24%22%19%1%8%7%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu12.60%84.30%335.69%-65.01%-68.27%8.88%12.24%13.42%4.65%-2.33%1.53%10.93%5.94%24.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận50.54%35.96%6,754.14%-97.95%-59.88%9.23%17.50%24.01%1,909.03%-89.57%21.02%-6.63%14.19%8.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.39%47.56%298.02%-55.76%-61.31%12.75%11.09%7.37%-15.10%0.90%1.32%-2.72%-8.31%14.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.38%-2.70%7.36%-6.01%-4.72%3.11%-0.23%5.78%9.92%1.02%44.05%1.17%19.15%0.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.36%10.05%31.76%-14.12%-23.06%6.05%2.96%6.22%1.55%0.98%26.24%-0.49%5.66%6.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |