CTCP SAM HOLDINGS (sam)

6.34
-0.01
(-0.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV918,8301,635,063623,376748,365523,7772,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,8721,685,153
Giá vốn hàng bán870,3601,574,886568,302702,283484,1932,042,9041,944,4791,807,9411,781,1392,551,5222,262,9242,031,3291,690,9382,002,3271,496,682
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,45960,13655,06645,92935,981157,211164,58580,756138,130302,228406,805189,539134,744205,181185,407
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,94248,89634,26123,15710,76662,52434,281203,588123,572129,703166,471144,55840,29882,42095,742
Tổng lợi nhuận trước thuế10,65249,04634,50324,03710,81662,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,34897,998
Lợi nhuận sau thuế 8,14446,73527,7769,3027,58733,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,75473,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,56642,28920,9803,5396,47018,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,80474,590
Tổng tài sản ngắn hạn2,613,3552,705,2222,386,9832,235,6922,279,5822,283,6922,852,3843,460,8602,386,8242,814,2012,636,8442,363,4571,526,9551,794,5421,397,712
Tiền mặt247,826334,928203,675480,44855,812480,448316,342818,292276,490201,97791,08159,01393,03091,323116,819
Đầu tư tài chính ngắn hạn162,61226,320109,60439,52139,52039,521169,599292,83884,573306,457334,000544,091210,5269,482
Hàng tồn kho380,352426,123391,319497,476383,100497,476540,950430,408478,334806,891873,438626,475624,739898,087719,813
Tài sản dài hạn4,148,8374,060,9644,209,2434,356,9724,416,7274,308,2004,384,9504,083,4363,282,0722,396,7392,418,9061,969,7962,137,6011,758,3691,833,713
Tài sản cố định619,245627,489656,169664,839672,244664,839686,414722,430737,222774,477814,629831,345908,992659,625301,940
Đầu tư tài chính dài hạn2,102,1342,109,4562,100,9562,198,4932,246,7122,197,7222,272,4201,584,9361,533,3511,217,1191,145,729650,526760,450293,563299,122
Tổng tài sản6,762,1926,766,1866,596,2266,592,6646,696,3096,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,9123,231,425
Tổng nợ2,089,4152,097,3531,964,5691,983,5192,090,6201,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313755,706
Vốn chủ sở hữu4,672,7774,668,8334,631,6574,609,1454,605,6894,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,5982,475,719

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.05K0.01K0.44K0.36K0.31K0.41K0.45K0.14K0.32K0.57K0.92K0.81KK1.84K3.97KK3.61K5.44K5.73K4.06K
Giá cuối kỳ6.53K6.56K6.01K23.72K8.87K7.36K6.06K6.16K5.70K5.33K5.66K3.47K3.05K1.78K3.73K5.24K2.48K19.52K17.74K3.56K2.88K
Giá / EPS (PE)35.76 (lần)135.96 (lần)826.48 (lần)53.79 (lần)24.56 (lần)23.59 (lần)14.78 (lần)13.64 (lần)41.29 (lần)16.91 (lần)9.93 (lần)3.77 (lần)3.78 (lần) (lần)2.03 (lần)1.32 (lần) (lần)5.40 (lần)3.26 (lần)0.62 (lần)0.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)1.13 (lần)1.07 (lần)4.35 (lần)1.18 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.67 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.79 (lần)0.12 (lần)0.62 (lần)0.40 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách12.30K12.12K12.12K13.13K13.52K11.25K11.67K11.04K13.69K13.66K18.93K19.10K18.25K17.41K38.04K37.63K34.83K44.48K18.57K30.12K13.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.54 (lần)0.50 (lần)1.81 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.44 (lần)0.96 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ380 (Mi)380 (Mi)380 (Mi)350 (Mi)257 (Mi)257 (Mi)242 (Mi)242 (Mi)180 (Mi)180 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)63 (Mi)55 (Mi)37 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.65%34.64%39.41%45.87%42.10%54.01%52.16%54.54%41.67%50.51%43.25%42.75%43.64%30.16%36.28%42.91%51.08%62.93%80.58%72.94%69.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.35%65.36%60.59%54.13%57.90%45.99%47.84%45.46%58.33%49.49%56.75%57.25%56.36%69.84%63.72%57.09%48.92%37.07%19.42%27.06%30.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.90%30.13%36.39%39.07%38.83%44.63%44.20%38.42%32.69%30.69%23.39%16.25%13.39%13.65%6.48%9.18%3.11%21.24%60.45%40%40.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.71%43.11%57.22%64.13%63.48%80.60%79.22%62.40%48.57%44.27%30.52%19.40%15.46%15.81%6.93%10.11%3.21%26.96%152.84%66.66%68.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.10%69.87%63.61%60.93%61.17%55.37%55.80%61.58%67.31%69.31%76.61%83.75%86.61%86.35%93.52%90.82%96.89%78.76%39.55%60%59.41%
6/ Thanh toán hiện hành150.62%132.54%136.26%159.67%129.41%124.16%173.09%269.46%131.29%171.13%207.93%317.62%355.82%221.32%561.26%467.84%1,651.31%299.11%137.26%182.35%170.45%
7/ Thanh toán nhanh128.70%103.67%110.42%139.81%103.48%88.56%115.76%198.03%77.57%85.49%100.85%175.55%222.98%114.21%361.34%299.94%1,216.70%142.27%76.39%99.36%73.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.28%27.88%15.11%37.75%14.99%8.91%5.98%6.73%8%8.71%17.38%87.76%86.12%29.04%161.17%188.63%945.28%48.77%4.26%47.78%15.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.05%33.44%29.35%25.28%33.97%55.85%53.01%51.41%49.92%62.37%52.15%33.43%32.93%27.81%30.72%16%56.88%55.35%94.21%92.56%115.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn150.21%96.53%74.48%55.12%80.68%103.42%101.64%94.26%119.81%123.48%120.57%78.20%75.46%92.22%84.66%37.28%111.35%87.94%116.92%126.91%166.49%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu84.01%47.86%46.15%41.50%55.53%100.87%95.01%83.49%74.17%89.98%68.07%39.91%38.02%32.21%32.85%17.61%58.71%70.27%238.20%154.26%193.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho976.95%410.65%359.46%420.05%372.36%316.22%259.08%324.25%270.66%222.95%207.93%147.39%157.12%164.59%197.26%96.01%381.94%144.50%206.20%215.86%219.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.77%0.83%0.13%8.09%4.81%2.75%3.70%4.90%1.36%2.56%4.43%12.07%11.62%-24.98%14.69%59.89%-5.85%11.56%12.31%12.34%15.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.03%0.28%0.04%2.05%1.63%1.54%1.96%2.52%0.68%1.60%2.31%4.03%3.83%%4.51%9.58%%6.40%11.59%11.42%17.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.48%0.40%0.06%3.36%2.67%2.77%3.51%4.09%1.01%2.31%3.01%4.82%4.42%%4.83%10.55%%8.12%29.32%19.03%29.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%%9%5%3%4%5%1%3%5%14%15%-29%18%65%-6%13%16%16%20%
Tăng trưởng doanh thu97.12%3.77%11.37%-0.94%-33.84%8.59%20.30%21.77%-17.44%31.49%69%9.86%23.73%-8.72%88.88%-67.18%-23.90%2.88%97.97%72.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-446.99%563.52%-98.21%66.63%15.74%-19.25%-9.23%338.81%-56.20%-23.85%-38.01%14.11%-157.55%-255.19%-53.66%-435.71%-138.55%-3.38%97.49%41.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.06%-24.61%-10.65%33.92%-5.35%4.06%34.22%38.99%9.87%44.28%55.91%31.37%2.47%112.33%-30.56%244.62%-89.16%-38.48%193.97%111.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.46%0.06%0.15%32.55%20.18%2.28%5.72%8.17%0.16%-0.53%-0.91%4.65%4.81%-6.90%1.28%9.39%-8.91%248.76%28.20%116.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.98%-8.92%-4.07%33.08%8.79%3.07%16.67%18.25%3.14%9.95%8.33%8.23%4.49%0.83%-1.64%16.70%-25.95%75.13%94.50%114.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |