CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

12.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673175,922
Giá vốn hàng bán79,16380,64193,84677,39099,097146,102132,628153,758117,968156,227
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,45210,27311,9009,07221,54221,65630,41835,02324,70519,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7013,3667,525-1,3998,34110,28215,05814,0296,5934,756
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8403,5147,1976488,69110,69326,26414,7726,6185,206
Lợi nhuận sau thuế 3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Tổng tài sản ngắn hạn77,02772,73475,96172,84573,62977,02772,73475,96172,84573,05381,69363,31457,13349,14738,198
Tiền mặt19,63218,20223,09116,67018,58119,63218,20223,09116,67017,05037,35227,40821,77410,20110,183
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,00040,30036,52130,31930,00041,00040,30036,52130,31929,5003,50015,0004,00021,12013,000
Hàng tồn kho3807482644104403807482644103424301,021395297659
Tài sản dài hạn5,3407,9889,29114,03414,5685,3407,9889,29114,03418,03121,55828,84028,24020,88023,705
Tài sản cố định4,1855,9058,13812,80113,4114,1855,9058,13812,80116,87520,23625,94325,41819,48817,028
Đầu tư tài chính dài hạn1,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1202,1201,6208006,020
Tổng tài sản82,36780,72385,25286,87988,19782,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,02761,903
Tổng nợ10,6199,28712,87517,37717,98210,6199,28712,87517,37717,48431,57529,14333,14628,15620,464
Vốn chủ sở hữu71,74871,43572,37869,50270,21571,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,87141,439

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.93K0.68K1.75K0.13K1.71K2.11K5.18K2.97K1.28K1K1.03K1K1.02K0.21K
Giá cuối kỳ7.03K5.66K9.64K5.80K5K6.14K7.47K3.91K18.80K18.80K18.80K18.80K18.80K18.80K
Giá / EPS (PE)7.59 (lần)8.31 (lần)5.51 (lần)43.10 (lần)2.93 (lần)2.91 (lần)1.44 (lần)1.32 (lần)14.71 (lần)18.80 (lần)18.29 (lần)18.82 (lần)18.34 (lần)90.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.53 (lần)0.43 (lần)0.73 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)2.02 (lần)
Giá sổ sách17.72K17.64K17.87K17.16K18.17K17.70K15.56K12.90K10.34K10.23K10.16K10.21K11.08K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.32 (lần)0.54 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.35 (lần)0.48 (lần)0.30 (lần)1.82 (lần)1.84 (lần)1.85 (lần)1.84 (lần)1.70 (lần)1.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.52%90.10%89.10%83.85%80.20%79.12%68.70%66.92%70.18%61.71%59.68%49.51%39.29%59.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.48%9.90%10.90%16.15%19.80%20.88%31.30%33.08%29.82%38.29%40.32%50.49%60.71%40.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.89%11.50%15.10%20%19.20%30.58%31.62%38.83%40.21%33.06%30.55%19.79%22.30%34.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.80%13%17.79%25%23.76%44.05%46.25%63.47%67.24%49.38%44%24.67%28.69%52.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.11%88.49%84.90%80%80.80%69.42%68.38%61.18%59.79%66.94%69.44%80.21%77.70%65.43%
6/ Thanh toán hiện hành727.56%785.97%591.50%420%418.62%258.99%217.50%172.46%174.93%187.24%195.96%251.08%178.96%178.20%
7/ Thanh toán nhanh723.97%777.89%589.45%417.64%416.66%257.63%213.99%171.26%173.87%184.01%193.63%245.85%174.33%175.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn185.43%196.69%179.81%96.11%97.70%118.42%94.15%65.72%36.31%49.91%75.85%44.22%30.89%13.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.59%112.62%124.04%99.52%132.45%162.48%176.93%221.13%203.74%284.19%175.92%219.82%194.13%59.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn115.04%125%139.21%118.69%165.14%205.35%257.52%330.42%290.30%460.55%294.79%444.02%494.14%100.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu123.51%127.27%146.10%124.40%163.91%234.05%258.75%361.46%340.74%424.53%253.33%274.06%249.84%91.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho20,832.37%10,780.88%35,547.73%18,875.61%28,975.73%33,977.21%12,990.01%38,926.08%39,719.87%23,706.68%20,203.08%18,155.18%16,875%5,252.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.23%3.03%6.71%0.63%5.74%5.10%12.86%6.38%3.63%2.30%4%3.57%3.70%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.55%3.42%8.32%0.63%7.60%8.29%22.75%14.10%7.39%6.54%7.03%7.85%7.19%1.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.23%3.86%9.80%0.78%9.41%11.94%33.27%23.05%12.36%9.77%10.12%9.79%9.25%2.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%8%1%7%6%16%8%4%3%5%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-2.53%-14.03%22.30%-28.33%-28.09%2.89%-13.63%32.32%-18.90%68.80%-8.02%1.03%197.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận35.98%-61.12%1,201.10%-92.13%-19.10%-59.19%74.14%132.61%27.80%-2.74%2.92%-2.53%394.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.34%-27.87%-25.91%-0.61%-44.63%8.35%-12.08%17.72%37.59%13.05%77.48%-20.82%-41.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.44%-1.30%4.14%-5.57%2.68%13.75%20.65%24.73%1.04%0.73%-0.49%-7.90%8.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.04%-5.31%-1.87%-4.62%-11.78%12.04%7.95%21.91%13.12%4.49%14.94%-10.78%-8.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |