CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

11.20
-1.90
(-14.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV102,07488,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673
Giá vốn hàng bán88,00379,16380,64193,84677,39099,097146,102132,628153,758117,968
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,0709,45210,27311,9009,07221,54221,65630,41835,02324,705
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,6113,7013,3667,525-1,3998,34110,28215,05814,0296,593
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9624,8403,5147,1976488,69110,69326,26414,7726,618
Lợi nhuận sau thuế 4,6803,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6803,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,176
Tổng tài sản ngắn hạn54,22977,02772,73475,96172,84554,22977,02772,73475,96172,84573,05381,69363,31457,13349,147
Tiền mặt18,22019,63218,20223,09116,67018,22019,63218,20223,09116,67017,05037,35227,40821,77410,201
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,00041,00040,30036,52130,31924,00041,00040,30036,52130,31929,5003,50015,0004,00021,120
Hàng tồn kho5553807482644105553807482644103424301,021395297
Tài sản dài hạn6,2365,3407,9889,29114,0346,2365,3407,9889,29114,03418,03121,55828,84028,24020,880
Tài sản cố định4,9324,1855,9058,13812,8014,9324,1855,9058,13812,80116,87520,23625,94325,41819,488
Đầu tư tài chính dài hạn6201,1201,1201,1201,1206201,1201,1201,1201,1201,1201,1202,1201,620800
Tổng tài sản60,46582,36780,72385,25286,87960,46582,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,027
Tổng nợ12,32710,6199,28712,87517,37712,32710,6199,28712,87517,37717,48431,57529,14333,14628,156
Vốn chủ sở hữu48,13871,74871,43572,37869,50248,13871,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,871

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.16K0.93K0.68K1.75K0.13K1.71K2.11K5.18K2.97K1.28K1K1.03K1K1.02K0.21K
Giá cuối kỳ12.60K7.03K5.66K9.64K5.80K5K6.14K7.47K3.91K18.80K18.80K18.80K18.80K18.80K18.80K
Giá / EPS (PE)10.90 (lần)7.59 (lần)8.31 (lần)5.51 (lần)43.10 (lần)2.93 (lần)2.91 (lần)1.44 (lần)1.32 (lần)14.71 (lần)18.80 (lần)18.29 (lần)18.82 (lần)18.34 (lần)90.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.50 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.53 (lần)0.43 (lần)0.73 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)2.02 (lần)
Giá sổ sách11.89K17.72K17.64K17.87K17.16K18.17K17.70K15.56K12.90K10.34K10.23K10.16K10.21K11.08K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.54 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.35 (lần)0.48 (lần)0.30 (lần)1.82 (lần)1.84 (lần)1.85 (lần)1.84 (lần)1.70 (lần)1.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.69%93.52%90.10%89.10%83.85%80.20%79.12%68.70%66.92%70.18%61.71%59.68%49.51%39.29%59.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.31%6.48%9.90%10.90%16.15%19.80%20.88%31.30%33.08%29.82%38.29%40.32%50.49%60.71%40.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.39%12.89%11.50%15.10%20%19.20%30.58%31.62%38.83%40.21%33.06%30.55%19.79%22.30%34.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.61%14.80%13%17.79%25%23.76%44.05%46.25%63.47%67.24%49.38%44%24.67%28.69%52.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.61%87.11%88.49%84.90%80%80.80%69.42%68.38%61.18%59.79%66.94%69.44%80.21%77.70%65.43%
6/ Thanh toán hiện hành439.92%727.56%785.97%591.50%420%418.62%258.99%217.50%172.46%174.93%187.24%195.96%251.08%178.96%178.20%
7/ Thanh toán nhanh435.42%723.97%777.89%589.45%417.64%416.66%257.63%213.99%171.26%173.87%184.01%193.63%245.85%174.33%175.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn147.81%185.43%196.69%179.81%96.11%97.70%118.42%94.15%65.72%36.31%49.91%75.85%44.22%30.89%13.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản168.82%107.59%112.62%124.04%99.52%132.45%162.48%176.93%221.13%203.74%284.19%175.92%219.82%194.13%59.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.23%115.04%125%139.21%118.69%165.14%205.35%257.52%330.42%290.30%460.55%294.79%444.02%494.14%100.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu212.04%123.51%127.27%146.10%124.40%163.91%234.05%258.75%361.46%340.74%424.53%253.33%274.06%249.84%91.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15,856.40%20,832.37%10,780.88%35,547.73%18,875.61%28,975.73%33,977.21%12,990.01%38,926.08%39,719.87%23,706.68%20,203.08%18,155.18%16,875%5,252.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.58%4.23%3.03%6.71%0.63%5.74%5.10%12.86%6.38%3.63%2.30%4%3.57%3.70%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.74%4.55%3.42%8.32%0.63%7.60%8.29%22.75%14.10%7.39%6.54%7.03%7.85%7.19%1.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.72%5.23%3.86%9.80%0.78%9.41%11.94%33.27%23.05%12.36%9.77%10.12%9.79%9.25%2.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%3%8%1%7%6%16%8%4%3%5%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu15.19%-2.53%-14.03%22.30%-28.33%-28.09%2.89%-13.63%32.32%-18.90%68.80%-8.02%1.03%197.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.83%35.98%-61.12%1,201.10%-92.13%-19.10%-59.19%74.14%132.61%27.80%-2.74%2.92%-2.53%394.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.08%14.34%-27.87%-25.91%-0.61%-44.63%8.35%-12.08%17.72%37.59%13.05%77.48%-20.82%-41.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-32.91%0.44%-1.30%4.14%-5.57%2.68%13.75%20.65%24.73%1.04%0.73%-0.49%-7.90%8.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-26.59%2.04%-5.31%-1.87%-4.62%-11.78%12.04%7.95%21.91%13.12%4.49%14.94%-10.78%-8.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |