Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (sab)

43.35
-2.50
(-5.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,048,6337,737,3888,135,1057,243,1358,580,95332,164,26030,706,76035,235,89926,578,00728,135,62338,133,79036,043,01834,438,17130,603,27327,165,692
Giá vốn hàng bán6,433,1855,391,9005,645,8435,083,2936,064,65922,554,22121,370,00524,208,37718,765,18119,460,22928,348,43127,864,41325,327,87222,301,14319,586,558
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,499,3272,278,2092,440,4432,100,2182,455,7289,318,1979,091,36310,770,7077,608,5658,501,0959,550,6298,084,1398,865,5188,267,5357,557,744
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,243,0681,477,8331,647,6721,308,3891,266,8955,676,9615,402,6326,829,6604,780,2336,076,4116,674,6065,351,0236,062,2195,692,0014,433,244
Tổng lợi nhuận trước thuế1,239,1371,471,0581,634,2711,302,8931,248,9305,647,3595,370,4106,813,4174,856,8946,111,8186,686,1775,390,4406,077,0925,707,3984,470,009
Lợi nhuận sau thuế 990,7711,161,3601,318,9221,023,722966,5194,494,7734,255,0535,499,7983,929,3064,936,8465,370,1484,402,7504,948,5994,654,5893,600,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ965,4591,119,0971,248,289997,269946,6484,330,1134,117,6055,223,8513,677,2524,723,4975,053,3644,177,4324,711,4854,477,9723,410,296
Tổng tài sản ngắn hạn25,066,73324,070,63427,431,92824,868,68926,553,40625,066,73326,553,40626,860,22522,877,03319,513,38119,164,60314,690,16813,686,32710,714,34612,194,294
Tiền mặt4,477,5025,428,4446,034,1053,213,0995,039,9084,477,5025,039,9084,069,4643,606,4542,726,1374,115,8854,467,3924,268,5993,444,8257,935,974
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,566,23915,361,13517,324,38418,202,45317,741,05216,566,23917,741,05219,411,47016,991,23914,547,41912,393,2277,544,1886,558,8013,174,321942,767
Hàng tồn kho2,042,8531,837,4892,422,1002,269,0422,393,0852,042,8532,393,0852,272,4951,755,7121,525,0392,169,5412,034,0642,116,5462,171,0451,960,526
Tài sản dài hạn8,372,6748,163,3176,721,7207,277,8327,503,2198,372,6747,503,2197,604,8517,609,9917,861,5917,797,8747,676,5758,327,3628,478,5199,377,631
Tài sản cố định3,593,2543,671,1653,772,6033,899,7523,969,7243,593,2543,969,7244,454,9824,401,8004,874,5044,685,4404,567,0915,008,1005,462,5945,854,864
Đầu tư tài chính dài hạn3,672,5613,411,1041,829,4662,243,1992,287,3923,672,5612,287,3922,214,1152,125,1632,351,2862,162,7392,119,0422,152,3281,938,6412,220,151
Tổng tài sản33,439,40632,233,95134,153,64832,146,52134,056,62533,439,40634,056,62534,465,07630,487,02427,374,97326,962,47622,366,74322,013,68919,192,86521,571,926
Tổng nợ9,002,3136,012,2629,023,9455,689,6648,571,4679,002,3138,571,4679,874,2307,892,2396,159,6966,886,2296,254,8377,593,1636,759,6857,507,222
Vốn chủ sở hữu24,437,09326,221,69025,129,70326,456,85625,485,15824,437,09325,485,15824,590,84622,594,78621,215,27620,076,24716,111,90614,420,52612,433,18014,064,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.38K3.21K8.15K5.73K7.37K7.88K6.51K7.35K6.98K5.32K4.58K3.77K4.16K3.55K3.79K2.51K1.18K
Giá cuối kỳ55.50K57.42K74.96K65.40K83.79K95.18K111.03K100.56K79.75K110K110K110K110K110K110K110K110K
Giá / EPS (PE)16.44 (lần)17.89 (lần)9.20 (lần)11.41 (lần)11.38 (lần)12.08 (lần)17.04 (lần)13.69 (lần)11.42 (lần)20.68 (lần)23.99 (lần)29.18 (lần)26.45 (lần)30.96 (lần)29.04 (lần)43.86 (lần)93.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.21 (lần)2.40 (lần)1.36 (lần)1.58 (lần)1.91 (lần)1.60 (lần)1.98 (lần)1.87 (lần)1.67 (lần)2.60 (lần)2.34 (lần)2.50 (lần)2.81 (lần)3.16 (lần)3.54 (lần)4.42 (lần)7.78 (lần)
Giá sổ sách19.05K19.87K38.35K35.23K33.08K31.31K25.12K22.49K19.39K21.93K20.25K17.31K17.71K16.26K13.70K13.93K11.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.91 (lần)2.89 (lần)1.95 (lần)1.86 (lần)2.53 (lần)3.04 (lần)4.42 (lần)4.47 (lần)4.11 (lần)5.02 (lần)5.43 (lần)6.35 (lần)6.21 (lần)6.77 (lần)8.03 (lần)7.89 (lần)9.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,283 (Mi)1,283 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)641 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.96%77.97%77.93%75.04%71.28%71.08%65.68%62.17%55.82%56.53%48.66%45.08%43.31%37.38%35.43%37.82%35.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.04%22.03%22.07%24.96%28.72%28.92%34.32%37.83%44.18%43.47%51.34%54.92%56.69%62.62%64.57%62.18%64.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.92%25.17%28.65%25.89%22.50%25.54%27.96%34.49%35.22%34.80%40.10%41%35.92%37.09%44.52%41.10%41.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.84%33.63%40.15%34.93%29.03%34.30%38.82%52.66%54.37%53.38%66.94%69.48%56.05%58.95%80.25%69.77%70.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.08%74.83%71.35%74.11%77.50%74.46%72.04%65.51%64.78%65.20%59.90%59%64.08%62.91%55.48%58.90%58.66%
6/ Thanh toán hiện hành289.55%322.85%291.52%315.20%377.21%314.80%247.91%184.91%165.50%180.40%139.51%137.99%161.42%134.23%104.83%118.15%94.23%
7/ Thanh toán nhanh265.95%293.76%266.86%291.01%347.73%279.16%213.58%156.31%131.97%151.39%114.26%109.79%135.46%106.83%87.23%101.21%74.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.72%61.28%44.17%49.69%52.70%67.61%75.39%57.67%53.21%117.40%24.04%30.07%34.95%30.58%28.58%63.42%35.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.19%90.16%102.24%87.18%102.78%141.43%161.15%156.44%159.45%125.93%138.92%149.81%141.77%134.65%125.70%105.17%69.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.31%115.64%131.18%116.18%144.19%198.98%245.35%251.62%285.63%222.77%285.48%332.32%327.32%360.22%354.78%278.09%193.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu131.62%120.49%143.29%117.63%132.62%189.94%223.70%238.81%246.14%193.15%231.91%253.90%221.24%214.03%226.58%178.54%118.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,104.06%892.99%1,065.28%1,068.81%1,276.05%1,306.66%1,369.89%1,196.66%1,027.21%999.05%923.81%1,047.23%1,367.48%1,203.86%1,386.23%1,210.63%594.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.46%13.41%14.83%13.84%16.79%13.25%11.59%13.68%14.63%12.55%9.76%8.58%10.61%10.21%12.20%10.08%8.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.95%12.09%15.16%12.06%17.25%18.74%18.68%21.40%23.33%15.81%13.56%12.85%15.04%13.75%15.33%10.60%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.72%16.16%21.24%16.27%22.26%25.17%25.93%32.67%36.02%24.25%22.64%21.78%23.48%21.85%27.64%18%9.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%19%22%20%24%18%15%19%20%17%17%13%16%15%19%16%13%
Tăng trưởng doanh thu4.75%-12.85%32.58%-5.54%-26.22%5.80%4.66%12.53%12.65%-9.78%6.83%12.17%12.62%12.05%24.81%75.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.16%-21.18%42.06%-22.15%-6.53%20.97%-11.34%5.21%31.31%16%21.60%-9.33%17.03%-6.19%51.01%112.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.03%-13.19%25.11%28.13%-10.55%10.09%-17.63%12.33%-9.96%-13.62%12.67%21.15%3.60%-12.87%13.13%15.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.11%3.64%8.83%6.50%5.67%24.61%11.73%15.98%-11.60%8.33%16.95%-2.26%8.94%18.62%-1.65%16.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.81%-1.19%13.05%11.37%1.53%20.55%1.60%14.70%-11.03%-0.47%15.20%6.15%6.96%4.60%4.43%16.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |