CTCP SCI (s99)

7.10
-0.10
(-1.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV364,433332,966366,826956,821239,7991,622,7151,787,2376,451,4451,608,6211,299,765802,810580,890293,418124,707114,246
Giá vốn hàng bán311,336288,126328,317929,008206,5511,437,0361,601,5706,122,2551,045,8331,134,949677,947533,120251,160118,75280,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,09744,84038,50927,81433,248185,678185,668329,189562,716164,816124,86347,77042,2595,95531,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-36,7527,7805,86172,352-27,65791,88543,931210,774316,21640,70780,289-12,45016,49714,55320,429
Tổng lợi nhuận trước thuế12,13319,44431,32814,70759,309123,60178,767211,688315,86438,84980,500-12,38014,70536,16327,614
Lợi nhuận sau thuế 10,75714,44127,21013,15348,556107,75764,381169,405252,51326,91764,434-18,56313,52828,43821,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,23519,22022,47810,40946,50392,41248,772105,249175,13722,42946,103-14,58315,23628,25621,411
Tổng tài sản ngắn hạn1,730,7921,829,0451,817,5171,973,6471,792,3391,825,5631,559,5601,932,1472,678,8121,039,437942,470746,853609,516640,034163,931
Tiền mặt138,463120,046297,683334,517224,133325,522210,709375,473231,495109,10097,29356,83263,66132,71815,007
Đầu tư tài chính ngắn hạn105,517109,06795,64864,15484,07573,15423,57513,011348,961255,00435,80883,986174,682197,27322,244
Hàng tồn kho494,898612,989457,675607,769646,634470,278334,326649,324345,216265,889304,793210,322168,862131,04922,800
Tài sản dài hạn2,820,9992,258,6082,147,9842,194,8462,259,4242,199,2182,151,5331,508,1971,333,9541,094,3981,155,086837,643365,155213,08248,034
Tài sản cố định2,580,4321,897,7611,918,3342,036,9522,115,7841,966,841753,406839,155944,196907,350170,200168,467149,68796,51736,220
Đầu tư tài chính dài hạn43,018234,169116,504117,311112,878116,397113,786120,79539,37076,070241,254207,55085,55080,550550
Tổng tài sản4,551,7914,087,6533,965,5014,168,4934,051,7634,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116211,965
Tổng nợ2,848,6222,506,9072,406,4192,626,1672,523,0802,484,0652,273,6282,410,5822,949,5811,417,0991,406,708959,852474,595364,71755,598
Vốn chủ sở hữu1,703,1691,580,7461,559,0821,542,3261,528,6831,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398156,367

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.98K0.82K2.01K3.34K0.52K1.13KK0.39K0.76K1.71K0.19K0.17K0.03K2.58K5.15K
Giá cuối kỳ8.70K8.67K6.15K19.06K15.36K7.14K5.68K4.04K3.73K4.21K7.49K4.02K3.27K2.78K11.83K14.87K
Giá / EPS (PE)13.78 (lần)8.82 (lần)7.47 (lần)9.49 (lần)4.60 (lần)13.63 (lần)5.03 (lần) (lần)9.51 (lần)5.51 (lần)4.37 (lần)21.06 (lần)19.04 (lần)86.60 (lần)4.58 (lần)2.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.40 (lần)0.50 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.49 (lần)1.25 (lần)0.82 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.99 (lần)0.52 (lần)
Giá sổ sách18.12K16.39K24.26K19.64K20.28K16.73K16.94K16.08K12.87K13.20K12.51K10.95K10.98K13.52K17.49K17.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.53 (lần)0.25 (lần)0.97 (lần)0.76 (lần)0.43 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.60 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.68 (lần)0.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ94 (Mi)94 (Mi)59 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)43 (Mi)41 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)37 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.02%45.36%42.02%56.16%66.76%48.71%44.93%47.14%62.54%75.02%77.34%67.04%65.92%63.72%62.98%72.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.98%54.64%57.98%43.84%33.24%51.29%55.07%52.86%37.46%24.98%22.66%32.96%34.08%36.28%37.02%27.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.58%61.72%61.27%70.07%73.50%66.41%67.06%60.58%48.69%42.75%26.23%30.93%35.44%39.66%35.85%45.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu167.25%161.23%158.17%234.09%277.43%197.72%203.62%153.66%94.90%74.68%35.56%44.79%54.89%65.72%55.89%83.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.42%38.28%38.73%29.93%26.50%33.59%32.94%39.42%51.31%57.25%73.77%69.07%64.56%60.34%64.15%54.49%
6/ Thanh toán hiện hành126.65%143.89%151.14%131.91%128.91%139.79%110.24%121.17%179.17%252.77%294.85%216.73%187.55%167.02%200.35%171.25%
7/ Thanh toán nhanh90.44%106.82%118.74%87.58%112.30%104.03%74.59%87.05%129.53%201.02%253.84%171.84%121.15%87.90%122.88%126.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.13%25.66%20.42%25.63%11.14%14.67%11.38%9.22%18.71%12.92%26.99%40.23%13.04%12.17%4.21%17.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.40%40.32%48.16%187.52%40.09%60.91%38.27%36.66%30.10%14.62%53.90%70.73%57.40%48.51%43.74%87.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn116.77%88.89%114.60%333.90%60.05%125.05%85.18%77.78%48.14%19.48%69.69%105.50%87.07%76.13%69.46%121.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.66%105.32%124.33%626.50%151.30%181.35%116.21%93%58.67%25.53%73.06%102.41%88.91%80.39%68.19%161.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho375.19%305.57%479.04%942.87%302.95%426.85%222.43%253.48%148.74%90.62%354.82%377.41%185.58%117.39%102.48%298.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.94%5.69%2.73%1.63%10.89%1.73%5.74%-2.51%5.19%22.66%18.74%1.70%1.76%0.30%21.64%17.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.30%2.30%1.31%3.06%4.36%1.05%2.20%%1.56%3.31%10.10%1.20%1.01%0.14%9.47%15.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.48%6%3.39%10.22%16.47%3.13%6.67%%3.05%5.79%13.69%1.74%1.56%0.24%14.76%28.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%6%3%2%17%2%7%-3%6%24%26%2%2%%38%28%
Tăng trưởng doanh thu65.50%-9.21%-72.30%301.05%23.76%61.90%38.20%97.97%135.29%9.16%-18.45%14.83%12.27%17.02%-26.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.23%89.48%-53.66%-39.90%680.85%-51.35%-416.14%-195.71%-46.08%31.97%797.36%11.18%568.54%-98.40%-11.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.90%9.26%-5.68%-18.27%108.14%0.74%46.55%102.25%30.13%555.99%-9.26%-18.65%-15.21%16.71%16.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.41%7.18%39.59%-3.14%48.34%3.75%10.60%24.91%2.39%212.34%14.30%-0.31%1.52%-0.74%74.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.34%8.45%7.87%-14.27%88.05%1.73%32.38%62.57%14.25%302.48%7.01%-6.81%-5.11%5.52%48.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |