CTCP Sông Đà 7.04 (s74)

15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30310,661-17931,85134,65971,548238,747380,383428,919
Giá vốn hàng bán10,81129,72631,36566,857227,227352,398396,943
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30-224-1792,1253,2944,69111,34118,50831,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-357-1,71149,7475,61025,931-2,885-3,761-1,274907-15,1651,72912,426
Tổng lợi nhuận trước thuế-357-81149,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,0761,08712,585
Lợi nhuận sau thuế -357-81149,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,1821,03011,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-357-81149,0635,61026,159-2,150-2,935-9831,916-15,6351,03011,949
Tổng tài sản ngắn hạn87,40557,76860,65639,47840,06587,40557,76860,65640,06553,96981,224115,838213,291308,303349,125
Tiền mặt1541801,0031051811541801,003181173,880634,4513,4407,505
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,7328,7328,7328,7328,7328,7328,7328,7328,7328,73236,91752,66256,252113,374150,070
Tài sản dài hạn124,184105,05597,88192,71392,713124,184105,05597,88192,71392,85793,448103,010645,57431,92255,771
Tài sản cố định10,1301,85215915915910,1301,8521591593048959,461577,73823,27137,056
Đầu tư tài chính dài hạn92,55492,55487,06092,55492,55492,55492,55487,06092,55492,55492,55492,5541,598
Tổng tài sản211,588162,824158,537132,191132,778211,588162,824158,537132,778146,827174,672218,847858,865340,225404,896
Tổng nợ14,20114,49915,82215,99216,22214,20114,49915,82216,22228,12253,03292,707683,994195,045255,127
Vốn chủ sở hữu197,388148,324142,714116,199116,556197,388148,324142,714116,556118,705121,640126,141174,870145,180149,769

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.57K0.87K4.04KKKK0.30KK0.17K1.99K3.13K3.09K3.04K3.80K5.01K3.27K
Giá cuối kỳ10.30K9.50K8.20K4.40K4.70K4.30K6.60K6.40K6.11K8.98K8.54K5.08K4.12K13.08K25.48K19.40K
Giá / EPS (PE)1.36 (lần)10.97 (lần)2.03 (lần) (lần) (lần) (lần)22.32 (lần) (lần)35.59 (lần)4.51 (lần)2.73 (lần)1.64 (lần)1.36 (lần)3.44 (lần)5.08 (lần)5.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)5.77 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)0.96 (lần)0.80 (lần)0.60 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)
Giá sổ sách30.46K22.89K22.02K17.99K18.32K18.77K19.47K26.99K24.20K24.96K23.11K20.89K19.68K19.01K16.23K13.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.34 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.69 (lần)1.57 (lần)1.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.31%35.48%38.26%30.17%36.76%46.50%52.93%24.83%90.62%86.23%85.02%71.70%66.60%71.77%79.99%56.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.69%64.52%61.74%69.83%63.24%53.50%47.07%75.17%9.38%13.77%14.98%28.30%33.40%28.23%20.01%43.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.71%8.90%9.98%12.22%19.15%30.36%42.36%79.64%57.33%63.01%69.47%69.03%65.77%63.30%79.16%70.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.19%9.78%11.09%13.92%23.69%43.60%73.49%391.14%134.35%170.35%227.50%222.89%192.17%172.46%379.82%234.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.29%91.09%90.02%87.78%80.85%69.64%57.64%20.36%42.67%36.99%30.53%30.97%34.23%36.70%20.84%29.90%
6/ Thanh toán hiện hành615.48%398.43%383.36%246.98%191.91%153.16%124.96%87.50%158.07%137.94%125.54%105.33%106.85%118.88%103.09%84.32%
7/ Thanh toán nhanh554%338.20%328.18%193.15%160.86%83.55%68.15%64.42%99.94%78.65%73.76%54.85%61.18%78.24%62.65%39.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.08%1.24%6.34%1.12%0.06%7.32%0.07%1.83%1.76%2.97%2.95%1.77%10.71%11.90%6.26%1.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%6.55%-0.11%%21.69%19.84%32.69%27.80%111.80%105.93%91.07%70.63%98.28%161.62%122.50%233.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%18.45%-0.30%%59.02%42.67%61.77%111.93%123.38%122.86%107.12%98.51%147.55%225.19%153.14%412.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%7.19%-0.13%%26.83%28.49%56.72%136.53%262.01%286.39%298.26%228.06%287.14%440.34%587.77%781.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%123.81%%%340.43%84.96%126.95%403.94%310.83%264.51%233.44%174.99%301.90%614.90%362.71%725.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%52.62%-14,613.97%%-9.21%-2.84%2.68%-6.55%0.27%2.79%4.54%6.49%5.38%4.54%5.25%3.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)23.19%3.45%16.50%%%%0.88%%0.30%2.95%4.13%4.58%5.28%7.33%6.44%7.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.86%3.78%18.33%%%%1.52%%0.71%7.98%13.53%14.80%15.44%19.98%30.89%24.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%52%%%-10%-3%3%-7%%3%5%8%6%5%6%3%
Tăng trưởng doanh thu-100%-6,055.87%-100%-100%-8.10%-51.56%-70.03%-37.24%-11.32%3.73%44.68%-15.71%-32.51%31.64%-8.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận774.56%-78.55%-1,316.70%-26.75%198.58%-151.30%-112.25%-1,617.96%-91.38%-36.29%1.14%1.73%-20.05%13.69%53.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.06%-8.36%-2.47%-42.32%-46.97%-42.80%-86.45%250.69%-23.55%-19.11%12.92%23.08%15.33%-20.22%98.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.08%3.93%22.44%-1.81%-2.41%-3.57%-27.87%20.45%-3.06%8.03%10.63%6.12%3.50%75.71%22.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.95%2.70%19.40%-9.57%-15.94%-20.19%-74.52%152.44%-15.97%-10.82%12.21%17.28%10.99%-0.23%75.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |