CTCP Sông Đà 7.02 (s72)

6.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,66812,99111,8985,5426,16536,09931,24242,60342,52034,51932,73616,3079,2464,442
Giá vốn hàng bán5,0996,4425,5384,6704,80621,74919,73821,02821,50622,52319,8608,46110,2454,700
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5696,5496,3608731,35814,35011,50521,57521,01411,99612,8767,846-999-259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,6454,6324,344-1,444-1,2015,8872149,8305,345-6,444-8,349-3,063-1,103-314
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,6474,6324,341-1,446-1,1895,8802269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế -1,6474,6324,341-1,446-1,1895,8802269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,6474,6324,341-1,446-1,1895,8802269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Tổng tài sản ngắn hạn11,38616,19413,1946,9919,31811,3869,3189,4549,6898,26025,62651,26494,610
Tiền mặt2,7367,0461,0281,1182,5452,7362,5451,2331,2812,2011,6787814,753
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3273283283783783273783994234263883611,975
Tài sản dài hạn206,596209,758212,868216,032219,139206,596219,139233,412245,924259,344265,724250,688143,261
Tài sản cố định199,669202,780205,890209,001212,111199,669212,111226,154238,585251,016225,271237,192107
Đầu tư tài chính dài hạn2,7352,7352,7352,7352,7352,7352,7353,0653,1453,2351,598
Tổng tài sản217,982225,952226,062223,023228,458217,982228,458242,866255,614267,605291,350301,952237,871
Tổng nợ98,291104,614109,357110,658114,64798,291114,647127,725150,251167,443187,504189,692123,131
Vốn chủ sở hữu119,691121,337116,706112,365113,811119,691113,811115,141105,362100,162103,847112,261114,740

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49K0.02K0.81K0.43KKKKK-0.13K-0.02K
Giá cuối kỳ7K4K6.60K6.80K3.50K2.30K3.70K7.50KKK
Giá / EPS (PE)14.29 (lần)212.39 (lần)8.10 (lần)15.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.33 (lần)1.54 (lần)1.86 (lần)1.92 (lần)1.22 (lần)0.84 (lần)2.72 (lần)9.73 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.97K9.48K9.60K8.78K8.35K8.65K9.36K9.56K4.70K5.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.42 (lần)0.69 (lần)0.77 (lần)0.42 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)0.78 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.22%4.08%3.89%3.79%3.09%8.80%16.98%39.77%79.47%81.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.78%95.92%96.11%96.21%96.91%91.20%83.02%60.23%20.53%18.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.09%50.18%52.59%58.78%62.57%64.36%62.82%51.76%23.83%32.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu82.12%100.73%110.93%142.60%167.17%180.56%168.97%107.31%31.29%48.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.91%49.82%47.41%41.22%37.43%35.64%37.18%48.24%76.17%67.25%
6/ Thanh toán hiện hành29%17.09%21.06%21.10%17.97%52.31%141.11%352.80%333.44%250.11%
7/ Thanh toán nhanh28.17%16.40%20.17%20.18%17.04%51.52%140.11%345.43%275.01%215.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.97%4.67%2.75%2.79%4.79%3.43%2.15%17.72%1.59%2.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.56%13.68%17.54%16.63%12.90%11.24%5.40%3.89%0.22%20.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn317.05%335.29%450.63%438.85%417.91%127.75%31.81%9.77%0.28%24.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.16%27.45%37%40.36%34.46%31.52%14.53%8.06%0.29%30.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,651.07%5,221.69%5,270.18%5,084.16%5,287.09%5,118.56%2,343.77%518.73%2.96%174.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.29%0.72%22.95%12.23%-10.68%-25.70%-15.20%-12.44%-922.29%-1.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.70%0.10%4.03%2.03%%%%%-2.07%-0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.91%0.20%8.49%4.94%%%%%-2.72%-0.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%1%46%24%-16%-42%-29%-11%-502%-1%
Tăng trưởng doanh thu15.55%-26.67%0.20%23.18%5.45%100.75%76.37%%-99.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,501.77%-97.69%88%-241.14%-56.20%239.41%115.57%%646.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.27%-10.24%-14.99%-10.27%-10.70%-1.15%54.06%%-40.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.17%-1.16%9.28%5.19%-3.55%-7.50%-2.16%%-7.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.59%-5.93%-4.99%-4.48%-8.15%-3.51%26.94%%-18.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |