CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,93738,25644,147100,26181,254286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587279,519
Giá vốn hàng bán29,75128,64420,41334,09528,563113,597111,722107,96499,899110,096106,70194,96385,49688,19585,996
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,1869,61223,73466,16752,691172,800196,423177,053133,365147,316200,790191,067139,731140,391193,523
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,573-4,64814,38959,62642,440141,984160,210144,80790,61299,344138,030139,05374,01123,71192,528
Tổng lợi nhuận trước thuế55,568-1,33814,38159,62642,440145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,99990,702
Lợi nhuận sau thuế 50,011-2,04512,94356,62840,318137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,011-2,04512,94356,62840,318137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Tổng tài sản ngắn hạn246,755174,894193,922195,424128,574195,334168,32399,30480,522100,28985,161150,150152,327110,110100,624
Tiền mặt132,703104,390112,89698,55846,49698,550104,15560,88535,99851,13131,122118,80876,95419,94548,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,25429,25429,20529,20512,12029,2052,1652,0812,0002,0002,0002,13219,21256,214
Hàng tồn kho3195252,9193,1592,8833,1591,2954455302,6611,5691,5801,9511,17311,581
Tài sản dài hạn773,306781,560795,919805,128812,422805,128842,626892,722937,599985,8381,037,6611,086,1771,127,3741,176,3501,217,803
Tài sản cố định753,417765,533777,748789,963799,734789,963835,773885,298931,346981,6791,031,3301,078,9101,120,1731,169,0671,217,803
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,020,061956,453989,8411,000,552940,9961,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,4601,318,426
Tổng nợ442,646429,050437,092410,020491,492410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873891,746
Vốn chủ sở hữu577,415527,403552,749590,531449,503590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587426,681

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.79K3.26K4.11K3.33K2.04K2.69K3.11K3.18K1.65K0.54K2.15K1.60K2.47K
Giá cuối kỳ37K32.06K29.03K22.71K20.09K19.45K17.76K12.89K8.30K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)13.28 (lần)9.85 (lần)7.07 (lần)6.82 (lần)9.87 (lần)7.23 (lần)5.71 (lần)4.05 (lần)5.04 (lần)27.89 (lần)6.98 (lần)9.36 (lần)6.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.79 (lần)4.72 (lần)3.98 (lần)3.36 (lần)3.63 (lần)3.19 (lần)2.44 (lần)1.90 (lần)1.56 (lần)2.77 (lần)2.26 (lần)2.38 (lần)2.23 (lần)
Giá sổ sách13.68K13.99K15.14K13.76K12.46K12.42K11.37K12.51K10.95K10.82K10.11K9.75K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.70 (lần)2.29 (lần)1.92 (lần)1.65 (lần)1.61 (lần)1.57 (lần)1.56 (lần)1.03 (lần)0.76 (lần)1.39 (lần)1.48 (lần)1.54 (lần)1.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.19%19.52%16.65%10.01%7.91%9.23%7.58%12.14%11.90%8.56%7.63%6.97%10.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.81%80.48%83.35%89.99%92.09%90.77%92.42%87.86%88.10%91.44%92.37%93.03%89.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.39%40.98%36.82%41.47%48.34%51.76%57.28%57.29%63.87%64.51%67.64%69.80%69.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.66%69.44%58.28%70.85%93.58%107.30%134.07%134.12%176.82%181.76%209%231.12%230.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.61%59.02%63.18%58.53%51.66%48.24%42.72%42.71%36.13%35.49%32.36%30.20%30.27%
6/ Thanh toán hiện hành215.34%101.97%73.31%71.01%83.06%113.50%93.35%170.32%123.07%149.86%145.96%100.67%145.13%
7/ Thanh toán nhanh215.06%100.32%72.75%70.69%82.52%110.49%91.63%168.53%121.49%148.26%129.16%87.01%145.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn115.81%51.45%45.36%43.54%37.13%57.86%34.12%134.77%62.17%27.14%69.71%5.33%84.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.43%28.63%30.48%28.73%22.91%23.70%27.39%23.14%17.60%17.77%21.20%19.50%19.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.26%146.62%183.07%287.01%289.69%256.67%361.07%190.50%147.86%207.60%277.79%279.98%182.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.69%48.51%48.24%49.09%44.35%49.13%64.10%54.17%48.72%50.06%65.51%64.58%63.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35,392.79%3,595.98%8,627.18%24,261.57%18,848.87%4,137.39%6,800.57%6,010.32%4,382.16%7,518.76%742.56%582.01%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.60%47.98%56.26%49.34%36.84%44.08%42.70%46.93%30.84%9.93%32.45%25.45%36.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.52%13.73%17.15%14.17%8.44%10.45%11.69%10.86%5.43%1.76%6.88%4.96%7.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.36%23.27%27.14%24.22%16.34%21.66%27.37%25.42%15.03%4.97%21.26%16.43%23.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)104%121%155%130%86%103%123%141%81%26%105%90%202%
Tăng trưởng doanh thu-5.68%-7.06%8.11%22.19%-9.38%-16.29%7.50%27%-1.47%-18.22%5.14%-6.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.11%-20.75%23.30%63.64%-24.27%-13.59%-2.19%93.24%206.09%-74.98%34.08%-34.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.94%10.15%-9.52%-16.41%-12.45%-12.59%-9.20%-13.35%-1.50%-6.94%-6.27%-7.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.46%-7.56%10%10.40%0.38%9.22%-9.16%14.23%1.25%7.01%3.65%-7.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.40%-1.04%1.91%-2.56%-6.26%-3.27%-9.18%-3.39%-0.53%-2.42%-3.28%-7.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |