CTCP Sông Đà 12 (s12)

2.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,6311,85242511,0787583,18818,31559,95885,30749,520153,380
Giá vốn hàng bán3,4791,71324511,46282916,69115,95362,89279,36873,729147,527
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-848138181-818-486-13,606534-2,9335,939-24,2085,569
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,827-2,784-10,964-3,712-4,644-26,065-6,832-27,470-6,946-45,410-12,963
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,814-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,8302,223-48,194-15,202
Lợi nhuận sau thuế -1,814-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,814-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202
Tổng tài sản ngắn hạn29,23329,55238,95144,47462,65729,23329,55238,95144,47448,595151,004161,608192,721193,532265,222
Tiền mặt4061672691026594061672691026542663,8554,4571,1182,619
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1403,1904,6564,1942,2663,1403,1904,6564,1942,4812,2662,5312,9554,3385,839
Hàng tồn kho22,04222,04222,14422,12124,57622,04222,04222,14422,12121,63233,07343,59155,64752,69166,163
Tài sản dài hạn85,11285,34085,58585,87472,56885,11285,34085,58585,87486,18973,94977,18787,75497,284101,617
Tài sản cố định9681,1961,4411,7122,0069681,1961,4411,7122,0063,3896,5249,23912,11214,962
Đầu tư tài chính dài hạn4,9704,9704,9704,9707,9714,9704,9704,9704,9704,9707,9717,97114,90114,90184,859
Tổng tài sản114,345114,892124,535130,349135,225114,345114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839
Tổng nợ281,515278,600274,151275,460252,000281,515278,600274,151275,460271,456266,916276,976277,825288,435316,264
Vốn chủ sở hữu-167,170-163,708-149,616-145,111-116,775-167,170-163,708-149,616-145,111-136,672-41,963-38,1812,6502,38150,575

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.05KKK0.03K0.20K0.55K1.73K1.93K1.55K0.83K
Giá cuối kỳ1.30K2.50K2.90K0.30K0.30K0.40K1K0.80K2.50K4.90K4.14K2.82K4.71K14.31K27.89K9.57K96K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.87 (lần) (lần) (lần)143.75 (lần)13.93 (lần)8.59 (lần)8.29 (lần)14.47 (lần)6.16 (lần)115.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.51 (lần)29.41 (lần)1.31 (lần)1.98 (lần)0.47 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.25 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.32 (lần)0.59 (lần)0.20 (lần)1.72 (lần)
Giá sổ sách-33.43K-32.74K-29.92K-29.02K-27.33K-8.39K-7.64K0.53K0.48K10.12K13.16K13.13K13.31K14.05K13.78K13.01K11.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.04 (lần)-0.08 (lần)-0.10 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.05 (lần)-0.13 (lần)1.51 (lần)5.25 (lần)0.48 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.35 (lần)1.02 (lần)2.02 (lần)0.74 (lần)8.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.57%25.72%31.28%34.12%36.05%67.13%67.68%68.71%66.55%72.30%71.21%71.72%67.75%70.47%71.83%72.86%71.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.43%74.28%68.72%65.88%63.95%32.87%32.32%31.29%33.45%27.70%28.79%28.28%32.26%29.53%28.17%27.14%28.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn246.20%242.49%220.14%211.32%201.40%118.65%115.99%99.06%99.18%86.21%83.74%82.80%84.82%80.58%79.98%81.31%79.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-168.40%-170.18%-183.24%-189.83%-198.62%-636.07%-725.43%10,483.96%12,114.03%625.34%515.04%481.49%558.76%414.99%399.43%435.18%390.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-146.20%-142.49%-120.14%-111.32%-101.40%-18.65%-15.99%0.94%0.82%13.79%16.26%17.20%15.18%19.42%20.02%18.69%20.39%
6/ Thanh toán hiện hành14.86%15.24%20.56%23.32%26.03%74.59%76.07%93.43%89.27%109.23%140.22%136.63%116.94%124.08%102.94%113.70%97.45%
7/ Thanh toán nhanh3.65%3.87%8.87%11.72%14.44%58.26%55.55%66.45%64.97%81.98%92.30%90.34%76.20%68.88%53.71%61.84%65.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.21%0.09%0.14%0.05%0.35%0.13%1.81%2.16%0.52%1.08%5.36%2.40%1.27%1.06%2.08%7.27%3.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.62%0.37%8.90%0.58%2.37%8.14%25.11%30.42%17.03%41.81%38.33%27.34%45.93%61.03%68.27%68.37%101.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6.34%1.44%28.44%1.70%6.56%12.13%37.10%44.26%25.59%57.83%53.83%38.13%67.80%86.60%95.04%93.83%141.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-1.11%-0.26%-7.40%-0.52%-2.33%-43.65%-157.04%3,219.13%2,079.80%303.27%235.76%159.01%302.58%314.27%340.96%365.88%495.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7.77%1.11%51.76%3.75%77.16%48.24%144.28%142.63%139.93%222.98%134.24%94.29%179.97%161.15%182.39%188.18%382.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-186.93%-3,316%-40.67%-1,113.32%-845.77%-20.65%-68.10%0.32%-97.32%-9.91%0.09%0.97%1.36%3.91%4.10%3.26%1.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%0.10%%%0.04%0.27%0.63%2.38%2.80%2.23%1.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%10.15%%%0.22%1.54%4.12%12.28%13.99%11.93%7.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-202%-5,752%-39%-1,018%-162%-24%-65%%-65%-10%%1%1%5%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu335.76%-96.16%1,361.48%-76.22%-82.59%-69.45%-29.72%72.27%-67.71%-1.10%48.60%-48.16%-8.83%-5.98%-1.34%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-75.43%212.83%-46.62%-68.70%612.93%-90.74%-15,278.44%-100.56%217.02%-10,656.94%-85.77%-63.08%-68.22%-10.47%24.13%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.05%1.62%-0.48%1.48%1.70%-3.63%-0.31%-3.68%-8.80%-6.65%7.20%-15%27.50%5.98%-2.83%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.11%9.42%3.10%6.17%225.70%9.91%-1,540.79%11.30%-95.29%-23.11%0.22%-1.36%-5.31%2.01%5.87%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.48%-7.74%-4.46%-3.29%-40.08%-5.80%-14.86%-3.56%-20.72%-9.32%6%-12.93%21.13%5.18%-1.20%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |