CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

3.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,62935,75826,89824,79430,694110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213253,426
Giá vốn hàng bán27,50731,09725,98429,84834,314121,723125,033121,442151,597238,097217,455246,774235,319209,072187,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,1224,661914-5,054-3,620-11,180-7,270-46,542-26,071-2,33870,816-52,39874,45359,53044,922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,723-1,880-12,673-18,426-18,439-71,889-59,595-102,426-79,688-69,4983,098-137,985-9,304-39,880-141,634
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,734-1,893-12,713-18,440-18,463-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385-152,180
Lợi nhuận sau thuế -5,734-1,893-12,713-18,440-18,463-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,734-1,893-12,713-18,440-18,463-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Tổng tài sản ngắn hạn47,65850,80450,42741,30550,15441,30544,62925,34260,07381,563190,652143,021331,811309,39680,129
Tiền mặt24,48634,98728,17526,09927,39326,09913,4659,23832,22135,478116,72992,80973,05339,16525,075
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho12,3003,75112,7803,99713,0243,9978,1597,48214,52516,91519,2109,07512,29713,79924,922
Tài sản dài hạn841,619885,628865,086863,150873,265863,150884,491824,075880,959919,118965,232983,3941,038,3091,039,6391,134,434
Tài sản cố định781,953815,883803,493795,161811,041795,161819,006699,338756,147809,724857,002894,409956,299974,8871,052,088
Đầu tư tài chính dài hạn10,25010,59110,32610,09510,15810,0959,8319,4959,6519,6939,7169,5109,5339,4128,911
Tổng tài sản889,277936,432915,513904,455923,419904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,0351,214,563
Tổng nợ342,320335,750328,010316,988313,700316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106312,046
Vốn chủ sở hữu546,957600,682587,503587,467609,719587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929902,517

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.22KKK1.45KKK0.13K0.35K0.54K0.63K0.14K1.41K1.36K1.10K
Giá cuối kỳ3.50K4.10K8.90K18.90K5K4.92K5.80K6.84K11.20K10.40K17K6.40K5.60K5.15K13.22K29.43K12.50K45.68K183KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)26.57 (lần) (lần) (lần)7.15 (lần) (lần) (lần)44.65 (lần)14.74 (lần)24.32 (lần)46.56 (lần)91.92 (lần)32.42 (lần)134.78 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.32 (lần)2.96 (lần)6.02 (lần)20.11 (lần)3.18 (lần)1.66 (lần)1.60 (lần)2.81 (lần)2.87 (lần)2.72 (lần)4.72 (lần)2.28 (lần)1.80 (lần)1.79 (lần)4.82 (lần)7.82 (lần)3.66 (lần)9.84 (lần)36.90 (lần) (lần)
Giá sổ sách6.86K7.37K8.07K8.56K9.99K11.05K11.98K11.51K13.21K15.03K12.83K14.85K14.85K15.17K14.16K15K15.68K16.71K11.37K9.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần)0.56 (lần)1.10 (lần)2.21 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.48 (lần)0.59 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)1.33 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.93 (lần)1.96 (lần)0.80 (lần)2.73 (lần)16.10 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)68 (Mi)65 (Mi)57 (Mi)49 (Mi)41 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.36%4.57%4.80%2.98%6.38%8.15%16.49%12.70%24.22%22.93%6.60%6.49%9.31%11.61%14.96%26%31.41%35.49%32.83%29.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.64%95.43%95.20%97.02%93.62%91.85%83.51%87.30%75.78%77.07%93.40%93.51%90.69%88.39%85.04%74%68.59%64.51%67.17%70.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.49%35.05%30.77%19.69%15.37%12.01%17.38%18.53%23.16%21.58%25.69%23.16%19.18%19.03%19.85%21.16%18.21%12.53%35.16%30.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.59%53.96%44.44%24.51%18.15%13.65%21.04%22.75%30.14%27.52%34.58%30.15%23.74%23.50%24.77%26.84%22.26%14.32%54.23%44.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.51%64.95%69.23%80.31%84.63%87.99%82.62%81.47%76.84%78.42%74.31%76.84%80.82%80.97%80.15%78.84%81.79%87.47%64.84%69.10%
6/ Thanh toán hiện hành20.69%17.82%22%15.15%50.81%87.04%114.27%108.34%184.11%190.77%35.29%42.33%52.96%70.69%92.34%168.13%191.23%323.98%146.02%145.24%
7/ Thanh toán nhanh15.35%16.10%17.98%10.68%38.52%68.99%102.75%101.46%177.29%182.26%24.31%31.97%45.12%61.50%80.56%154.21%175.57%301.99%133.86%137.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.63%11.26%6.64%5.52%27.25%37.86%69.96%70.30%40.54%24.15%11.04%2.07%1.78%15.16%14.54%29.10%2.17%22.46%34.16%15.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.50%12.22%12.67%8.82%13.34%23.56%24.94%17.26%22.67%19.96%20.87%14.50%16.89%15.32%15.52%19.78%17.83%24.30%28.29%25.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn251.96%267.63%263.87%295.56%208.96%289.05%151.20%135.91%93.61%87.01%316.27%223.40%181.38%131.94%103.72%76.09%56.78%68.48%86.16%85.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.95%18.82%18.31%10.98%15.76%26.78%30.19%21.18%29.50%25.45%28.08%18.88%20.90%18.92%19.36%25.09%21.80%27.78%43.63%36.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho930.37%3,045.36%1,532.45%1,623.12%1,043.70%1,407.61%1,131.99%2,719.27%1,913.63%1,515.12%752.67%513.17%586.22%447.87%329.45%285.94%207.29%218.87%92.27%204.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-32.30%-65.38%-51.35%-136.90%-64.96%-30.88%6.04%-68.24%-5.97%38.01%-60.38%-5.18%4.04%12.17%19.83%16.79%3.98%30.35%27.38%25.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%1.51%%%7.59%%%0.68%1.86%3.08%3.32%0.71%7.38%7.75%7.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%1.82%%%9.67%%%0.84%2.30%3.84%4.21%0.87%8.43%11.95%11.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-34%-59%-48%-84%-54%-31%8%-54%-8%49%-82%-9%8%28%49%54%13%140%307%248%
Tăng trưởng doanh thu13.03%-6.13%57.23%-40.33%-46.76%-18.22%48.31%-37.42%15.38%6.23%28.45%-9.67%11.38%9.96%-16.29%26.57%-11.66%8.62%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-50.73%19.53%-41.03%25.75%12.01%-518.42%-113.12%614.97%-118.13%-166.87%1,397.04%-215.81%-63.02%-32.52%-1.11%434.15%-88.42%20.40%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.12%10.89%70.94%15.66%20.31%-40.18%-3.75%-34.22%9%-6.71%-0.96%27.02%1.85%6.74%0.14%32.58%74.95%-54.95%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.29%-8.67%-5.71%-14.35%-9.55%-7.80%4.06%-12.84%-0.48%17.22%-13.65%0.02%0.81%12.53%8.51%9.97%12.57%70.57%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.70%-2.65%9.38%-9.74%-5.96%-13.43%2.62%-17.79%1.56%11.07%-10.71%5.20%1.01%11.38%6.74%14.08%20.39%26.43%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |