CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

71.50
2.80
(4.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,336,1522,031,3642,182,9491,842,1912,066,4808,394,6048,579,3489,377,9505,815,2085,644,0894,896,7015,104,6064,999,2353,663,1932,645,194
Giá vốn hàng bán1,318,3871,341,8091,500,9801,096,1241,142,8405,259,5724,859,9805,042,1443,499,7804,033,8873,643,6193,872,5813,565,7752,477,7291,752,125
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,015,236687,615680,217741,349922,3703,124,0953,709,9394,329,7842,310,0311,605,8661,246,2131,228,0741,429,3991,181,633891,258
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh976,047633,325470,393594,698681,0922,672,3473,042,1273,985,8522,387,2221,901,4721,909,6812,105,6581,711,6721,368,5481,038,784
Tổng lợi nhuận trước thuế984,458632,771473,716598,764681,5442,687,6073,056,0933,878,5612,399,8291,923,5851,920,2102,118,0131,721,1471,375,7541,045,676
Lợi nhuận sau thuế 882,812561,515402,889548,910643,4892,396,0002,786,6583,515,3772,135,4101,713,5021,719,9241,884,7591,522,8251,173,659888,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ679,324479,846353,865480,482504,1141,993,3862,188,3172,692,5171,855,0801,628,0761,638,8941,783,9721,377,0871,093,237853,082
Tổng tài sản ngắn hạn11,285,90510,627,1039,567,6389,985,2949,522,30111,285,7759,524,1788,573,4796,805,9726,008,6345,999,0485,987,6845,651,3524,105,2303,747,406
Tiền mặt5,635,9095,068,9703,675,6023,319,6093,022,7965,635,9093,022,7961,151,2711,830,901651,6691,539,5771,865,0972,397,187960,0271,419,715
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,060,0731,119,0891,177,0881,259,6881,132,3671,060,0731,132,3671,749,362913,5281,328,5591,221,2961,138,926516,562749,170381,491
Hàng tồn kho1,379,1881,317,6661,440,4591,501,0631,408,7461,379,1881,408,7461,429,139806,473813,558999,667984,7601,580,9821,256,874589,859
Tài sản dài hạn25,075,02525,021,63825,174,29725,155,47525,388,02525,076,56525,388,09425,341,07725,021,03114,521,82013,623,7179,511,9798,643,3157,291,4055,861,517
Tài sản cố định13,961,34814,196,01414,439,17014,662,83614,916,51213,961,34814,916,51215,841,87816,057,6652,584,7851,859,029445,423492,274528,639483,507
Đầu tư tài chính dài hạn6,198,5376,221,6296,162,1076,234,2466,560,4566,198,5376,560,4566,490,6336,261,4439,287,1559,214,0416,992,2076,274,3015,377,4494,369,133
Tổng tài sản36,360,93135,648,74134,741,93535,140,76934,910,32636,362,34034,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,923
Tổng nợ13,905,71813,860,69913,496,03114,286,41514,140,00013,907,55614,142,17214,710,86415,469,1268,317,8058,521,0965,571,2955,601,3903,675,4942,925,903
Vốn chủ sở hữu22,455,21321,788,04221,245,90320,854,35320,770,32622,454,78420,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.23K5.35K7.58K5.98K5.25K5.29K5.75K4.44K3.53K3.17K3.95K3.99K2.68K2.17K2.03K5.37KK6.80K6.58K2.40K3.75K
Giá cuối kỳ66.98K47.95K51.72K42.97K30.44K21.51K17.33K22.42K12.52K10.70K11.32K11.34K5.92K3.56K5.08K5.80K2.67K12.57K8.14K1.96K1.31K
Giá / EPS (PE)15.83 (lần)8.96 (lần)6.83 (lần)7.18 (lần)5.80 (lần)4.07 (lần)3.01 (lần)5.05 (lần)3.55 (lần)3.37 (lần)2.87 (lần)2.84 (lần)2.20 (lần)1.64 (lần)2.50 (lần)1.08 (lần) (lần)1.85 (lần)1.24 (lần)0.82 (lần)0.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.76 (lần)2.28 (lần)1.96 (lần)2.29 (lần)1.67 (lần)1.36 (lần)1.05 (lần)1.39 (lần)1.06 (lần)1.09 (lần)1.16 (lần)1.15 (lần)0.60 (lần)0.47 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.18 (lần)0.63 (lần)0.33 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)
Giá sổ sách47.67K50.82K54.03K52.76K39.39K35.81K32.02K28.04K24.90K24.84K23.56K21.26K17.23K16.34K16.43K30.69K26.17K39.39K32.11K18.15K20.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.40 (lần)0.94 (lần)0.96 (lần)0.81 (lần)0.77 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.80 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.48 (lần)0.53 (lần)0.34 (lần)0.22 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ471 (Mi)409 (Mi)355 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)310 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)245 (Mi)245 (Mi)237 (Mi)178 (Mi)81 (Mi)80 (Mi)57 (Mi)34 (Mi)28 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.04%27.28%25.28%21.38%29.27%30.57%38.63%39.53%36.02%39%35.30%36.84%47.50%46.82%53.48%41.64%42.90%55.87%59.61%49.06%40.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.96%72.72%74.72%78.62%70.73%69.43%61.37%60.47%63.98%61%64.70%63.16%52.50%53.18%46.52%58.36%57.10%44.13%40.39%50.94%59.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.25%40.51%43.38%48.60%40.51%43.42%35.94%39.19%32.25%30.45%24.57%25.21%35.87%27.01%40.97%26.47%19.56%21.98%28.25%38.49%40.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.94%68.09%76.60%94.57%68.11%76.76%56.11%64.43%47.60%43.78%32.58%33.71%55.94%37%69.40%35.99%24.32%28.17%39.36%62.58%68.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.75%59.49%56.62%51.40%59.49%56.58%64.06%60.81%67.75%69.55%75.43%74.79%64.13%72.99%59.03%73.53%80.44%78.02%71.75%61.51%59.39%
6/ Thanh toán hiện hành277.29%241.45%209.81%167.54%174.50%183.53%195.90%193.08%156.83%168.38%191.26%180.35%198.66%198.70%136.31%177.74%276.41%304.10%273.19%161.59%161.61%
7/ Thanh toán nhanh243.40%205.74%174.84%147.68%150.87%152.95%163.68%139.07%108.81%141.87%149.72%139.02%165.88%144.27%106.58%146.27%248.88%264.95%242.67%109.04%94.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn138.47%76.63%28.17%45.07%18.92%47.10%61.02%81.90%36.68%63.79%66.83%37.72%53.10%34.23%60.19%30.85%88.69%57.59%96.45%67.38%18.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.09%24.57%27.65%18.27%27.49%24.95%32.93%34.97%32.14%27.53%31.31%34.72%36.46%34.18%36.44%34.94%44.82%39.55%55.17%47.94%72.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn74.38%90.08%109.38%85.44%93.93%81.62%85.25%88.46%89.23%70.59%88.68%94.25%76.77%73%68.14%83.90%104.47%70.80%92.54%97.72%180.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.38%41.31%48.83%35.55%46.22%44.11%51.41%57.51%47.44%39.58%41.50%46.42%56.86%46.83%61.73%47.51%55.72%50.70%76.88%77.94%122.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho381.35%344.99%352.81%433.96%495.83%364.48%393.25%225.54%197.13%297.04%283.55%308.36%351.36%186.84%226.82%285.69%730.98%396.10%603.16%187.26%282.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.75%25.51%28.71%31.90%28.85%33.47%34.95%27.55%29.84%32.25%40.37%40.41%27.40%28.37%20.04%36.85%-13.09%34.07%26.64%16.98%14.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.48%6.27%7.94%5.83%7.93%8.35%11.51%9.63%9.59%8.88%12.64%14.03%9.99%9.70%7.30%12.87%%13.48%14.70%8.14%10.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.88%10.54%14.02%11.34%13.33%14.76%17.97%15.84%14.16%12.76%16.75%18.76%15.58%13.28%12.37%17.51%%17.27%20.48%13.23%18.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)38%45%53%53%40%45%46%39%44%49%58%54%36%40%28%61%-19%47%37%27%23%
Tăng trưởng doanh thu-2.15%-8.52%61.27%3.03%15.26%-4.07%2.11%36.47%38.48%0.55%8.95%0.72%32.40%0.13%53.04%1.07%2.23%37.04%108.78%5.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.91%-18.73%45.14%13.94%-0.66%-8.13%29.55%25.96%28.15%-19.67%8.83%48.57%27.88%41.77%-16.78%-384.45%-139.28%75.24%227.69%20.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.66%-3.87%-4.90%85.98%-2.39%52.95%-0.54%52.40%25.62%41.69%17.78%-25.66%64.86%-29.62%127.11%75.41%-19.70%48.72%33.14%51.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.11%8.16%17.40%33.94%10.01%11.82%14.21%12.59%15.53%5.44%21.86%23.37%9.03%32.01%17.78%18.54%-6.99%107.83%111.66%65.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.15%2.94%6.56%55.02%4.63%26.60%8.43%25.43%18.60%14.35%20.83%5.78%24.11%6.76%46.72%29.66%-9.78%91.13%81.43%60.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |