CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

1.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV5552,03410,23328,289136,808
Giá vốn hàng bán1,5688,86326,336130,576
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5554661,3711,9525,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,282-1,822-39,329-2,4091,103
Tổng lợi nhuận trước thuế1,282-1,822-39,4396511,129
Lợi nhuận sau thuế 1,282-1,822-39,502651950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,282-1,822-39,502651950
Tổng tài sản ngắn hạn77,34675,53278,683137,848179,99377,34675,53278,683137,848179,993315,668359,599845,780172,230196,584
Tiền mặt3704052892,08232,9163704052892,08232,91630,36320,15618,2244,2542,645
Đầu tư tài chính ngắn hạn62962962936,88862962962936,88863,770220,62660033,31525,989
Hàng tồn kho8333,3561,2158333,3561,2159,47915,902587,36918,41020,057
Tài sản dài hạn15,98616,89817,59423,39469,78315,98616,89817,59423,39469,78316,21130,56955,087219,306215,814
Tài sản cố định2986143
Đầu tư tài chính dài hạn6,4466,4466,4466,44660,3176,4466,4466,4466,44660,3176,74611,92626,526210,075206,519
Tổng tài sản93,33392,43096,277161,242249,77693,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536412,398
Tổng nợ36,42936,80838,83464,297129,13136,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757339,454
Vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,945120,64556,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77872,944

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24KKK0.12K0.18K
Giá cuối kỳ2.20K4.60K6.70K13K15.87K
Giá / EPS (PE)9.10 (lần) (lần) (lần)105.84 (lần)88.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)21.01 (lần)11.99 (lần)3.47 (lần)2.44 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách10.74K10.49K10.84K18.29K22.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.20 (lần)0.44 (lần)0.62 (lần)0.71 (lần)0.70 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.87%81.72%81.73%85.49%72.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.13%18.28%18.27%14.51%27.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.03%39.82%40.34%39.88%51.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu64.02%66.18%67.60%66.32%107.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.97%60.18%59.66%60.12%48.30%
6/ Thanh toán hiện hành1,493.45%1,436.52%1,095.25%431.10%238.97%
7/ Thanh toán nhanh1,493.45%1,436.52%1,083.66%420.60%237.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.14%7.70%4.02%6.51%43.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.59%2.20%10.63%17.54%54.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.72%2.69%13.01%20.52%76.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.98%3.66%17.81%29.18%113.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%1,063.99%784.74%10,747%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần230.99%-89.58%-386.03%2.30%0.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.37%%%0.40%0.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.25%%%0.67%0.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-116%-446%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-72.71%-80.12%-63.83%-79.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-170.36%-95.39%-6,167.90%-31.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.03%-5.22%-39.60%-50.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.30%-3.17%-40.75%-19.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.98%-4%-40.29%-35.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |