CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

6.90
0.70
(11.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,007458,185408,567310,149439,970
Giá vốn hàng bán307,395423,105377,508283,788415,121
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,61235,08131,05926,36124,849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2662,8503,4623,378-3,760
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7063,4283,4643,110-5,480
Lợi nhuận sau thuế 3,1392,5842,4492,472-7,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1392,5842,4492,472-7,209
Tổng tài sản ngắn hạn131,721177,350237,688201,161178,006131,721177,350237,688201,161178,006158,014179,409162,075153,125197,637
Tiền mặt19,08153,48013,66533,95825,24719,08153,48013,66533,95825,24721,1096,00316,24040,06449,054
Đầu tư tài chính ngắn hạn48,79129,50053,13819,35926,00048,79129,50053,13819,35926,00027,02323,24037,85417,0002,200
Hàng tồn kho20,50653,08894,44585,15972,47820,50653,08894,44585,15972,47838,85746,76136,91851,18086,876
Tài sản dài hạn50,65151,06050,69753,11256,29950,65151,06050,69753,11256,29961,84166,22957,70161,06363,958
Tài sản cố định40,10740,90940,38942,21545,00140,10740,90940,38942,21545,00146,82143,60441,95845,15745,627
Đầu tư tài chính dài hạn8,3418,3418,5358,8199,0668,3418,3418,5358,8199,06612,06611,75411,75411,75411,754
Tổng tài sản182,372228,410288,385254,272234,305182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596
Tổng nợ41,31791,924154,483122,820105,32441,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644130,479
Vốn chủ sở hữu141,055136,486133,902131,453128,980141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544131,117

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.31K0.26K0.24K0.25KK
Giá cuối kỳ4.40K15.90K14.60K14.60K14.60K
Giá / EPS (PE)14.06 (lần)61.72 (lần)59.80 (lần)59.24 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách14.06K13.61K13.35K13.11K12.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)1.17 (lần)1.09 (lần)1.11 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.23%77.65%82.42%79.11%75.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.77%22.35%17.58%20.89%24.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.66%40.25%53.57%48.30%44.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.29%67.35%115.37%93.43%81.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.34%59.75%46.43%51.70%55.05%
6/ Thanh toán hiện hành473.94%226.21%168.62%184.05%193.90%
7/ Thanh toán nhanh400.15%158.50%101.62%106.14%114.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.65%68.21%9.69%31.07%27.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.69%200.60%141.67%121.98%187.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn254.33%258.35%171.89%154.18%247.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu237.50%335.70%305.12%235.94%341.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,499.05%796.99%399.71%333.24%572.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.94%0.56%0.60%0.80%-1.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.72%1.13%0.85%0.97%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.23%1.89%1.83%1.88%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%-2%
Tăng trưởng doanh thu-26.88%12.14%31.73%-29.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.48%5.51%-0.93%-134.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-55.05%-40.50%25.78%16.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.35%1.93%1.86%1.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.16%-20.80%13.42%8.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |