CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV329,153335,007458,185408,567310,149439,970
Giá vốn hàng bán301,469307,395423,105377,508283,788415,121
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,68427,61235,08131,05926,36124,849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,5153,2662,8503,4623,378-3,760
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4183,7063,4283,4643,110-5,480
Lợi nhuận sau thuế 2,8593,1392,5842,4492,472-7,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8593,1392,5842,4492,472-7,209
Tổng tài sản ngắn hạn197,038131,721177,350237,688201,161197,038131,721177,350237,688201,161178,006158,014179,409162,075153,125
Tiền mặt23,48619,08153,48013,66533,95823,48619,08153,48013,66533,95825,24721,1096,00316,24040,064
Đầu tư tài chính ngắn hạn80,67548,79129,50053,13819,35980,67548,79129,50053,13819,35926,00027,02323,24037,85417,000
Hàng tồn kho34,21820,50653,08894,44585,15934,21820,50653,08894,44585,15972,47838,85746,76136,91851,180
Tài sản dài hạn49,58550,65151,06050,69753,11249,58550,65151,06050,69753,11256,29961,84166,22957,70161,063
Tài sản cố định39,16040,10740,90940,38942,21539,16040,10740,90940,38942,21545,00146,82143,60441,95845,157
Đầu tư tài chính dài hạn8,0438,3418,3418,5358,8198,0438,3418,3418,5358,8199,06612,06611,75411,75411,754
Tổng tài sản246,623182,372228,410288,385254,272246,623182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187
Tổng nợ102,70941,31791,924154,483122,820102,70941,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644
Vốn chủ sở hữu143,914141,055136,486133,902131,453143,914141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.31K0.26K0.24K0.25KK
Giá cuối kỳ7K4.40K15.90K14.60K14.60K14.60K
Giá / EPS (PE)24.56 (lần)14.06 (lần)61.72 (lần)59.80 (lần)59.24 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.13 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách14.35K14.06K13.61K13.35K13.11K12.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.31 (lần)1.17 (lần)1.09 (lần)1.11 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.89%72.23%77.65%82.42%79.11%75.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.11%27.77%22.35%17.58%20.89%24.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.65%22.66%40.25%53.57%48.30%44.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.37%29.29%67.35%115.37%93.43%81.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.35%77.34%59.75%46.43%51.70%55.05%
6/ Thanh toán hiện hành220.93%473.94%226.21%168.62%184.05%193.90%
7/ Thanh toán nhanh182.56%400.15%158.50%101.62%106.14%114.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.33%68.65%68.21%9.69%31.07%27.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản133.46%183.69%200.60%141.67%121.98%187.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.05%254.33%258.35%171.89%154.18%247.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu228.72%237.50%335.70%305.12%235.94%341.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho881.02%1,499.05%796.99%399.71%333.24%572.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.87%0.94%0.56%0.60%0.80%-1.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.16%1.72%1.13%0.85%0.97%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.99%2.23%1.89%1.83%1.88%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%-2%
Tăng trưởng doanh thu-1.75%-26.88%12.14%31.73%-29.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.92%21.48%5.51%-0.93%-134.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả148.59%-55.05%-40.50%25.78%16.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.03%3.35%1.93%1.86%1.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản35.23%-20.16%-20.80%13.42%8.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |