CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt (rat)

14.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV562,093727,230562,239362,100352,193
Giá vốn hàng bán520,253669,962518,608337,312327,982
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,84057,26743,59424,77124,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,87013,68911,1021,8145,638
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,30914,56810,3382,5136,455
Lợi nhuận sau thuế -8,08811,7857,9441,8585,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,12511,1317,3201,7835,284
Tổng tài sản ngắn hạn156,004189,991194,473116,315115,499156,004189,991194,473116,315115,49984,142116,47379,178109,67483,198
Tiền mặt9,70543,60835,66922,99322,5729,70543,60835,66922,99322,57215,49322,4527,03419,77811,003
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,5293,1693,0471,1511,0729,5293,1693,0471,1511,0721,0004
Hàng tồn kho5,4511,9741,4471,6171,8485,4511,9741,4471,6171,8485021,3542,4484,7673,776
Tài sản dài hạn230,157180,361135,808139,93188,751230,157180,361135,808139,93188,75193,17887,01497,71162,82550,402
Tài sản cố định155,544131,724104,52765,00043,325155,544131,724104,52765,00043,32552,16654,41757,70139,69327,196
Đầu tư tài chính dài hạn7,32814,34112,94514,47314,7097,32814,34112,94514,47314,70913,83414,09114,29813,60912,663
Tổng tài sản386,161370,352330,281256,245204,250386,161370,352330,281256,245204,250177,320203,487176,889172,499133,600
Tổng nợ313,697281,021246,997180,905135,516313,697281,021246,997180,905135,516118,270157,237129,166124,63192,275
Vốn chủ sở hữu72,46489,33183,28475,34068,73472,46489,33183,28475,34068,73459,05046,24947,72347,86741,325

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.88K1.24K0.34K1.17K
Giá cuối kỳ15K9.36K11.62K10.03K3.36K
Giá / EPS (PE) (lần)4.98 (lần)9.40 (lần)29.37 (lần)2.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)
Giá sổ sách12.24K15.09K14.06K14.43K15.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)0.62 (lần)0.83 (lần)0.70 (lần)0.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.40%51.30%58.88%45.39%56.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.60%48.70%41.12%54.61%43.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.23%75.88%74.78%70.60%66.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu432.90%314.58%296.57%240.12%197.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.77%24.12%25.22%29.40%33.65%
6/ Thanh toán hiện hành76.41%93.54%105.62%70.35%91.92%
7/ Thanh toán nhanh73.74%92.57%104.83%69.37%90.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.75%21.47%19.37%13.91%17.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.56%196.36%170.23%141.31%172.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn360.31%382.77%289.11%311.31%304.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu775.69%814.08%675.09%480.62%512.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,544.18%33,939.31%35,840.22%20,860.36%17,747.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.62%1.53%1.30%0.49%1.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%3.01%2.22%0.70%2.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%12.46%8.79%2.37%7.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%2%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-22.71%29.35%55.27%2.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-181.98%52.06%310.54%-66.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.63%13.78%36.53%33.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-18.88%7.26%10.54%9.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.27%12.13%28.89%25.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |