CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

24.20
-2.60
(-9.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,80963,93562,77922,56046,113202,083185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,473
Giá vốn hàng bán37,61360,38354,83715,62733,000168,461153,601135,477115,87093,74290,00278,90465,61963,63055,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,1963,5527,9426,93313,11333,62231,50325,71921,16817,70317,60516,06713,65913,92712,380
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,874-3,0341,3463,7517,09810,93710,2249,2725,9903,9023,4813,1012,5323,0602,825
Tổng lợi nhuận trước thuế9,124-3,0411,5143,7517,29811,34810,7029,7756,5204,2203,9673,7423,4133,3323,055
Lợi nhuận sau thuế 8,104-2,7371,3633,3766,56210,1069,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,104-2,7371,3633,3766,56210,1069,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,645
Tổng tài sản ngắn hạn38,48584,50867,26122,42923,47338,48523,75519,72322,46326,14514,90612,23110,5618,6238,436
Tiền mặt14,2814,0694,3528,7726,47414,2816,4745,3515,9976,4634,8573,3742,527242331
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,45418,89530,0558,3228,3088,4548,3089,1854,9444,7675,8065,4514,9355,4605,269
Tài sản dài hạn73,28973,02772,22270,55570,33073,28970,15266,25555,75354,83642,42639,75137,87025,43924,524
Tài sản cố định61,00361,22962,11963,00962,36261,00362,33849,05051,25350,10238,59036,16835,01422,71022,599
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản111,774157,535139,48292,98593,803111,77493,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,959
Tổng nợ62,066115,93195,14042,84446,73362,06646,84241,76537,79044,62636,64231,63428,55614,63413,606
Vốn chủ sở hữu49,70841,60544,34250,14047,07049,70847,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,354

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.12K2.97K2.71K1.80K2.42K2.16K1.96K1.85K1.63K1.63K1.61K1.79K2.13K2.51K2.37K2.41K2.37K1.45K1.37K
Giá cuối kỳ20.50K14.56K11.71K9.86K7.60K7.04K4.99K5.07K3.83K2.74K2.51K3.07K1.59K1.35K1.51K1.47K2.21K20.30K20.30K
Giá / EPS (PE)6.57 (lần)4.90 (lần)4.32 (lần)5.49 (lần)3.14 (lần)3.26 (lần)2.55 (lần)2.74 (lần)2.35 (lần)1.68 (lần)1.56 (lần)1.71 (lần)0.75 (lần)0.54 (lần)0.64 (lần)0.61 (lần)0.93 (lần)13.98 (lần)14.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.73 (lần)0.90 (lần)
Giá sổ sách15.34K14.53K13.65K12.48K22.44K12.77K12.56K12.27K11.99K11.95K12.03K11.82K14.06K14.15K13.97K13.74K11.96K11.58K5.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)1 (lần)0.86 (lần)0.79 (lần)0.34 (lần)0.55 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)1.75 (lần)3.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.43%25.30%22.94%28.72%32.29%26%23.53%21.81%25.32%25.60%33.30%28.55%39.06%34.88%44.09%40.23%34.31%37.57%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.57%74.70%77.06%71.28%67.71%74%76.47%78.19%74.68%74.41%66.70%71.45%60.94%65.12%55.90%59.77%65.69%62.43%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.53%49.88%48.58%48.32%55.11%63.91%60.86%58.96%42.96%41.28%38.74%38.92%51.17%48.81%34.49%32.31%35.73%35.82%60.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.86%99.53%94.46%93.48%122.75%177.09%155.46%143.68%75.32%70.30%63.23%63.72%104.80%95.36%52.65%47.74%55.59%55.80%153.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.47%50.12%51.42%51.68%44.89%36.09%39.14%41.04%57.04%58.72%61.26%61.08%48.83%51.19%65.51%67.69%64.27%64.19%39.43%
6/ Thanh toán hiện hành64.39%53.79%52.52%59.60%63.68%47.68%43.51%44.20%59.33%62.46%87.03%74.38%76.91%80.80%129.43%126.33%97.42%106.46%%
7/ Thanh toán nhanh50.24%34.98%28.06%46.48%52.07%29.11%24.12%23.54%21.76%23.45%46.08%40.05%52.38%46.51%93.58%94.11%57.40%106.46%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.89%14.66%14.25%15.91%15.74%15.54%12%10.57%1.67%2.45%9.57%19.28%11.07%4.91%14.73%14.37%7.39%14.45%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản180.80%197.12%187.49%175.21%137.62%187.69%182.70%163.69%227.69%204.72%193.55%203.85%165.07%146.29%161.87%163.81%179.68%154.32%172.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn525.10%779.23%817.30%610.06%426.26%721.90%776.48%750.67%899.42%799.82%581.17%714.04%422.61%419.39%367.09%407.20%523.73%410.78%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu406.54%393.30%364.59%338.99%306.55%520.07%466.73%398.88%399.20%348.63%315.93%333.74%338.06%285.78%247.09%242.01%279.56%240.42%437.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,992.68%1,848.83%1,474.98%2,343.65%1,966.48%1,550.16%1,447.51%1,329.67%1,165.38%1,045.61%952.77%1,168.29%1,030.03%755.69%825.01%1,044.43%837.32%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5%5.20%5.45%4.25%3.52%3.25%3.34%3.79%3.40%3.92%4.23%4.55%4.48%6.22%6.87%7.24%7.10%5.22%6.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.04%10.25%10.23%7.44%4.84%6.10%6.11%6.20%7.74%8.03%8.19%9.27%7.39%9.10%11.12%11.86%12.76%8.05%10.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.33%20.45%19.89%14.39%10.78%16.90%15.60%15.10%13.57%13.67%13.37%15.17%15.15%17.78%16.97%17.53%19.85%12.54%26.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%5%4%4%4%5%4%5%5%6%6%8%11%11%11%8%9%
Tăng trưởng doanh thu9.17%14.83%17.63%22.96%3.57%13.31%19.79%2.22%14.95%9.60%-3.67%-0.42%17.59%17.14%3.81%-0.56%20.08%23.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.02%9.45%51.09%48.48%12.10%10.11%5.76%13.84%-0.30%1.54%-10.33%1.04%-15.32%6.09%-1.54%1.44%63.47%6.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.50%12.16%10.52%-15.32%21.79%15.83%10.78%95.13%7.56%10.43%0.98%-38.67%9.25%83.44%12.14%-1.36%2.88%-18.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.62%6.45%9.37%11.20%75.70%1.69%2.38%2.30%0.38%-0.68%1.76%0.87%-0.60%1.28%1.68%14.87%3.27%124.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.03%9.22%9.93%-3.42%41.25%10.29%7.33%42.18%3.35%3.62%1.46%-19.36%4.21%29.62%5.06%9.07%3.13%37.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |