CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,07741,28340,44440,37739,919
Giá vốn hàng bán6,4106,3317,44510,08410,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,66734,95232,99930,29329,817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,17733,57031,16728,16226,414
Tổng lợi nhuận trước thuế36,17733,52531,16728,08526,556
Lợi nhuận sau thuế 32,18531,55929,36627,10225,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,18531,55929,36627,10225,212
Tổng tài sản ngắn hạn76,64160,56643,45726,18619,98876,64160,56643,45726,18619,98817,14623,57723,37621,39321,194
Tiền mặt204218722,2633,672204218722,2633,6728,91214,30012,3089,13019,647
Đầu tư tài chính ngắn hạn73,36655,55027,80012,30073,36655,55027,80012,3005,0003,5007,00010,900
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn130,752136,436142,050149,052153,423130,752136,436142,050149,052153,423162,552158,426163,581168,763173,274
Tài sản cố định130,215135,902141,513147,203147,566130,215135,902141,513147,203147,566152,710157,854162,998168,143173,238
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản207,392197,002185,507175,239173,411207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468
Tổng nợ6,8036,1936,0376,05613,3326,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,342
Vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182160,080200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.98K2.92K2.72K2.51K2.34K
Giá cuối kỳ20.83K15.28K17.60K14.07K8.94K
Giá / EPS (PE)6.98 (lần)5.23 (lần)6.47 (lần)5.60 (lần)3.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.34 (lần)3.99 (lần)4.70 (lần)3.76 (lần)2.42 (lần)
Giá sổ sách18.59K17.68K16.63K15.68K14.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)0.86 (lần)1.06 (lần)0.90 (lần)0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.95%30.74%23.43%14.94%11.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.05%69.26%76.57%85.06%88.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.28%3.14%3.25%3.46%7.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.39%3.25%3.36%3.58%8.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.72%96.86%96.75%96.54%92.31%
6/ Thanh toán hiện hành1,178.55%1,027.76%757.49%454.93%153.38%
7/ Thanh toán nhanh1,178.55%1,027.76%757.49%454.93%153.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.31%0.71%3.26%386.78%28.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.29%20.96%21.80%23.04%23.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.90%68.16%93.07%154.19%199.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.98%21.64%22.54%23.87%24.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần76.49%76.45%72.61%67.12%63.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.52%16.02%15.83%15.47%14.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.05%16.54%16.36%16.02%15.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)502%498%394%269%250%
Tăng trưởng doanh thu1.92%2.07%0.17%1.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.98%7.47%8.35%7.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.85%2.58%-0.31%-54.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.13%6.32%6.08%5.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.27%6.20%5.86%1.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |