CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

27.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,19823,90424,50834,61425,470110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,31961,091
Giá vốn hàng bán13,64010,4039,43614,40412,13948,72747,91149,14053,95551,74452,72255,69760,38249,36645,628
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,55813,50015,07220,21013,33062,18372,39071,27359,67752,46562,87760,21642,32427,95315,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,70118,33919,67224,16617,36579,80082,72976,69471,61848,16252,88749,32173,239-3,719-4,665
Tổng lợi nhuận trước thuế21,64418,22419,42024,16417,34080,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009-2,922
Lợi nhuận sau thuế 19,34116,39917,49722,05715,61872,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,34116,39917,49722,05715,61872,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Tổng tài sản ngắn hạn459,559479,573397,981380,136348,271379,347320,082229,756211,787170,514123,686140,476115,66346,84637,058
Tiền mặt3,6542,6876,7033,9896,3063,9643,2324,6159,0051,1491,85913,93924,5759,5462,653
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4526774124044349302971,4712711,545614
Tài sản dài hạn131,257136,892142,682148,570154,456148,570173,265191,607217,051238,921267,724299,844324,665357,564388,281
Tài sản cố định123,058128,298133,539138,780143,988138,780159,469177,400199,342227,258258,786290,284314,052328,124322,018
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản590,817616,465540,664528,706502,727527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410425,339
Tổng nợ133,686142,97281,40085,99481,77286,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786290,460
Vốn chủ sở hữu457,131473,493459,264442,712420,955441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624134,879

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.05K3.89K3.98K3.77K3.55K2.33K2.72K2.43K6.91KKKKKKK
Giá cuối kỳ29K23.46K23.14K25.23K15.94K13.35K19.76K11.52K7.50K5.67K3.11KKKKK
Giá / EPS (PE)7.16 (lần)6.03 (lần)5.81 (lần)6.70 (lần)4.49 (lần)5.73 (lần)7.26 (lần)4.74 (lần)1.08 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.72 (lần)3.93 (lần)3.57 (lần)3.89 (lần)2.61 (lần)2.38 (lần)3.18 (lần)1.85 (lần)1.36 (lần)1.36 (lần)0.95 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách24.60K23.77K20K18.13K16.43K14.96K14.73K14.10K13.78K6.87K7.26K7.42K8.03K9.01K10.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)0.99 (lần)1.16 (lần)1.39 (lần)0.97 (lần)0.89 (lần)1.34 (lần)0.82 (lần)0.54 (lần)0.83 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.78%71.86%64.88%54.53%49.39%41.65%31.60%31.90%26.27%11.58%8.71%8.79%9.67%7.69%8.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.22%28.14%35.12%45.47%50.61%58.35%68.40%68.10%73.73%88.42%91.29%91.21%90.33%92.31%91.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.63%16.32%24.67%20.04%28.79%32.12%30.06%40.50%41.84%68.44%68.29%68.17%66.99%65.38%59.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.24%19.50%32.74%25.07%40.44%47.32%42.97%68.08%71.94%216.88%215.35%214.18%202.91%188.81%149.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.37%83.68%75.33%79.96%71.21%67.88%69.94%59.50%58.16%31.56%31.71%31.83%33.01%34.62%40.01%
6/ Thanh toán hiện hành556.06%447.44%265.01%282.78%181.41%145.89%152.13%120.30%127.01%23.27%16.74%22.61%31.50%33.85%82.92%
7/ Thanh toán nhanh556.06%447.44%264.67%282.28%181.04%145.09%151.76%119.04%126.71%22.50%16.46%22.25%31.07%33.20%81.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.42%4.68%2.68%5.68%7.71%0.98%2.29%11.94%26.99%4.74%1.20%1.70%1.90%0.65%7.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.33%21.01%24.38%28.58%26.50%25.45%29.53%26.32%23.32%19.12%14.36%13.09%9.13%9.93%8.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn24.86%29.24%37.58%52.41%53.65%61.11%93.46%82.51%88.80%165.05%164.85%148.91%94.38%129.08%98.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.99%25.11%32.37%35.74%37.21%37.50%42.23%44.25%40.11%60.58%45.29%41.13%27.64%28.67%22.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%11,628.88%12,163.37%12,432.03%5,563.87%17,751.52%3,786.34%22,281.18%3,195.21%7,431.27%6,939%5,827.67%4,823.32%1,371.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần65.92%65.21%61.54%58.14%57.99%41.58%43.77%38.95%125.08%-9.38%-4.78%-9.66%-44.01%-47.38%-3.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.74%13.70%15.01%16.61%15.37%10.58%12.93%10.25%29.18%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.47%16.37%19.92%20.78%21.58%15.59%18.48%17.23%50.16%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)157%148%155%142%122%84%96%81%213%-15%-6%-13%-52%-66%-15%
Tăng trưởng doanh thu1.06%-7.81%-0.09%5.97%9.04%-9.85%-0.27%12.86%32.83%26.56%7.79%37.34%-14.04%14.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.81%-2.30%5.75%6.23%52.10%-14.37%12.08%-64.86%-1,870.72%148.29%-46.63%-69.85%-20.15%1,625.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả63.49%-29.20%44.07%-31.60%-6.11%11.78%-34.03%-3.20%-33.44%-4.71%-1.59%-2.56%-4.19%10.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.59%18.86%10.32%10.33%9.87%1.52%4.50%2.30%100.66%-5.38%-2.12%-7.69%-10.85%-12.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.52%7.01%17.08%-1.74%4.74%4.61%-11.11%%8.88%-4.92%-1.76%-4.25%-6.49%1.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |