CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

17.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,61829,51226,01424,77420,04880,33970,54871,20274,78866,82960,52160,89271,49366,41061,005
Giá vốn hàng bán12,96212,89113,02218,91612,90757,28250,05250,48454,56251,70350,04046,03953,17950,28346,492
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,65616,62112,9925,8587,14123,05720,49620,71720,22515,12610,48114,85318,31316,12714,509
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,87814,05110,5801,9274,96113,78610,1588,1418,51611,2007,1946,0579,47810,0867,570
Tổng lợi nhuận trước thuế14,87414,04710,5771,8664,96113,6869,7868,1424,65710,9136,9446,0879,84013,2667,148
Lợi nhuận sau thuế 11,90011,1718,4361,3813,97710,7717,6626,0613,6678,5165,0534,6667,7019,9445,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,90011,1428,4361,3813,97710,6647,6056,0183,6198,4725,0094,6227,6839,9445,456
Tổng tài sản ngắn hạn182,445175,200161,301158,549144,912158,207131,012132,060110,325170,269170,504186,27236,66438,06556,348
Tiền mặt66,49760,40047,10644,01325,27644,01323,33922,2613,38625,61265,73732,3941,34018,1092,898
Đầu tư tài chính ngắn hạn66,77766,77765,49865,49861,81565,49858,04847,85044,50064,30064,000116,8364,11217,934
Hàng tồn kho19,92019,19821,02622,26518,05921,93918,50617,68919,81724,91520,95318,50316,20010,93212,135
Tài sản dài hạn102,340104,303109,518107,222110,951107,222123,590126,798141,075136,619129,004108,08092,76078,22966,030
Tài sản cố định68,60772,34176,08080,59684,29479,94291,72387,90093,49188,49676,11859,52558,02560,24341,236
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản284,785279,503270,819265,772255,863265,429254,602258,859251,400306,888299,509294,352129,423116,293122,378
Tổng nợ30,75437,37326,17134,40025,87234,00427,85531,34729,73784,92381,98077,96256,64948,38859,167
Vốn chủ sở hữu254,030242,130244,649231,372229,991231,425226,747227,512221,664221,966217,529216,39072,77467,90563,211

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.64K0.53K0.38K0.30K0.18K0.42K0.25K0.23K1.40K1.81K0.99K
Giá cuối kỳ14.10K7.57K9.56K7.94K7.94K7.98K8K8.04K7.99K10K10K
Giá / EPS (PE)8.58 (lần)14.20 (lần)25.14 (lần)26.39 (lần)43.88 (lần)18.84 (lần)31.94 (lần)34.79 (lần)5.71 (lần)5.52 (lần)10.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.54 (lần)1.88 (lần)2.71 (lần)2.23 (lần)2.12 (lần)2.39 (lần)2.64 (lần)2.64 (lần)0.61 (lần)0.83 (lần)0.90 (lần)
Giá sổ sách12.70K11.57K11.34K11.38K11.08K11.10K10.88K10.82K13.25K12.37K11.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)0.65 (lần)0.84 (lần)0.70 (lần)0.72 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.74 (lần)0.60 (lần)0.81 (lần)0.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.06%59.60%51.46%51.02%43.88%55.48%56.93%63.28%28.33%32.73%46.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.94%40.40%48.54%48.98%56.12%44.52%43.07%36.72%71.67%67.27%53.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.80%12.81%10.94%12.11%11.83%27.67%27.37%26.49%43.77%41.61%48.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.11%14.69%12.28%13.78%13.42%38.26%37.69%36.03%77.84%71.26%93.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.20%87.19%89.06%87.89%88.17%72.33%72.63%73.51%56.23%58.39%51.65%
6/ Thanh toán hiện hành753.59%599%721.59%675.81%767.26%300.68%365.40%374.21%111.10%140.38%214.06%
7/ Thanh toán nhanh671.31%515.93%619.66%585.29%629.45%256.68%320.50%337.03%62.01%100.06%167.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn274.67%166.64%128.55%113.92%23.55%45.23%140.88%65.08%4.06%66.78%11.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.95%30.27%27.71%27.51%29.75%21.78%20.21%20.69%55.24%57.11%49.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn60.80%50.78%53.85%53.92%67.79%39.25%35.50%32.69%195%174.46%108.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.66%34.71%31.11%31.30%33.74%30.11%27.82%28.14%98.24%97.80%96.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho290.12%261.10%270.46%285.40%275.33%207.52%238.82%248.82%328.27%459.96%383.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.62%13.27%10.78%8.45%4.84%12.68%8.28%7.59%10.75%14.97%8.94%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.54%4.02%2.99%2.32%1.44%2.76%1.67%1.57%5.94%8.55%4.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.94%4.61%3.35%2.65%1.63%3.82%2.30%2.14%10.56%14.64%8.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)57%19%15%12%7%16%10%10%14%20%12%
Tăng trưởng doanh thu49.75%13.88%-0.92%-4.79%11.91%10.42%-0.61%-14.83%7.65%8.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận731.24%40.22%26.37%66.29%-57.28%69.14%8.37%-39.84%-22.74%82.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.87%22.08%-11.14%5.41%-64.98%3.59%5.15%37.62%17.07%-18.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.45%2.06%-0.34%2.64%-0.14%2.04%0.53%197.35%7.17%7.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.30%4.25%-1.64%2.97%-18.08%2.46%1.75%127.43%11.29%-4.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |