CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam (qnu)

9.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV166,133160,581157,100150,276346,763164,002
Giá vốn hàng bán143,299139,065137,072131,806223,913142,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,83421,51620,02818,471122,85021,665
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,5973,5424,0014,24396,1572,047
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2483,3583,6043,95398,6152,375
Lợi nhuận sau thuế 3,2463,0933,3143,62671,7372,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2463,0933,3143,62671,7372,233
Tổng tài sản ngắn hạn98,32193,36988,49393,595274,28098,32193,36988,49393,595274,280340,106156,43677,23444,26380,816
Tiền mặt15,07313,08637,87659,048173,09615,07313,08637,87659,048173,09618,57413,39511,5366,83227,716
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,21432,72615,00032,21432,72615,000
Hàng tồn kho2,8433,7763,7423,6453,8412,8433,7763,7423,6453,841233,12993,21719,4701,8261,612
Tài sản dài hạn18,33022,26826,62128,69433,28318,33022,26826,62128,69433,28344,17348,21753,14560,01353,269
Tài sản cố định15,09517,55020,96222,18725,15315,09517,55020,96222,18725,15333,24336,36639,28244,27152,275
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,651115,637115,114122,289307,563116,651115,637115,114122,289307,563384,279204,653130,379104,276134,084
Tổng nợ21,59920,89720,32127,367166,05421,59920,89720,32127,367166,054312,356131,99259,75634,03160,131
Vốn chủ sở hữu95,05294,74094,79394,922141,50995,05294,74094,79394,922141,50971,92272,66170,62270,24473,953

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.48K0.45K0.49K0.53K10.55K0.33K
Giá cuối kỳ9.60K9.61K11.91K13.72K7.12K3.92K
Giá / EPS (PE)20.11 (lần)21.13 (lần)24.44 (lần)25.73 (lần)0.67 (lần)11.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.41 (lần)0.52 (lần)0.62 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)
Giá sổ sách13.98K13.93K13.94K13.96K20.81K10.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.69 (lần)0.85 (lần)0.98 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.29%80.74%76.87%76.54%89.18%88.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.71%19.26%23.13%23.46%10.82%11.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.52%18.07%17.65%22.38%53.99%81.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.72%22.06%21.44%28.83%117.35%434.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.48%81.93%82.35%77.62%46.01%18.72%
6/ Thanh toán hiện hành554.55%593.23%637.88%476.82%262.65%136.28%
7/ Thanh toán nhanh538.51%569.24%610.91%458.25%258.97%42.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn85.01%83.14%273.02%300.82%165.76%7.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản142.42%138.87%136.47%122.89%112.75%42.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn168.97%171.99%177.53%160.56%126.43%48.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu174.78%169.50%165.73%158.32%245.05%228.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,040.42%3,682.87%3,663.07%3,616.08%5,829.55%61.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.95%1.93%2.11%2.41%20.69%1.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.78%2.67%2.88%2.97%23.32%0.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.41%3.26%3.50%3.82%50.69%3.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%3%32%2%
Tăng trưởng doanh thu3.46%2.22%4.54%-56.66%111.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.95%-6.67%-8.60%-94.95%3,112.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.36%2.83%-25.75%-83.52%-46.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.33%-0.06%-0.14%-32.92%96.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.88%0.45%-5.87%-60.24%-19.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |