Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

37.95
-0.85
(-2.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV334,407275,644245,564280,395220,209942,3561,069,7701,311,226834,558803,567717,859551,991482,136519,218490,663
Giá vốn hàng bán251,606210,527182,727217,032168,406724,767891,770822,051627,400610,483538,688409,188352,280364,340395,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV80,49364,58560,36162,75650,968213,671177,326488,749203,206189,484178,610142,239127,855153,16494,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,03740,50530,39247,10239,212143,74766,606420,475144,498129,020120,11088,81273,561103,32142,644
Tổng lợi nhuận trước thuế55,04540,45430,12947,43339,787144,34067,958413,450146,718128,528120,74390,06580,503104,57344,817
Lợi nhuận sau thuế 43,63831,74323,13437,62532,233115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,63831,74323,13437,62532,233115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,104
Tổng tài sản ngắn hạn748,857663,945603,515707,912620,656602,414603,360795,693481,186415,675315,348357,897192,553160,651164,552
Tiền mặt173,657158,411237,563159,869100,099237,56379,922104,32755,67394,688141,24729,09433,12152,65363,973
Đầu tư tài chính ngắn hạn309,000248,500138,500271,900271,900138,500308,000352,000221,000145,000177,82769,00013,00017,200
Hàng tồn kho22,83920,61321,04926,75724,78121,04924,59320,76519,08611,4588,8007,5156,4376,1996,319
Tài sản dài hạn642,856661,433661,751615,893568,183664,727481,553258,220265,663278,441330,740224,684361,448375,073311,630
Tài sản cố định603,349530,625533,092545,279187,649533,092187,260203,710210,761244,414295,005186,523224,528235,852282,701
Đầu tư tài chính dài hạn18,00031,29028,31428,01428,01431,29028,67327,20527,07627,07627,07627,076127,076128,07627,076
Tổng tài sản1,391,7131,325,3781,265,2661,323,8051,188,8391,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724476,182
Tổng nợ564,324463,677438,174471,356374,014437,183308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,31434,372
Vốn chủ sở hữu827,388861,701827,091852,450814,825829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410441,810

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.09K2.85K1.09K8.19K2.90K2.56K2.40K1.83K1.65K2.03K0.87K0.52K0.38K0.35K0.29K0.27K
Giá cuối kỳ22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K
Giá / EPS (PE)7.42 (lần)8.04 (lần)20.95 (lần)2.80 (lần)7.89 (lần)8.96 (lần)9.52 (lần)12.50 (lần)13.91 (lần)11.27 (lần)26.36 (lần)44.08 (lần)60.22 (lần)66.09 (lần)78.96 (lần)84.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)0.98 (lần)0.87 (lần)0.71 (lần)1.11 (lần)1.15 (lần)1.29 (lần)1.68 (lần)1.92 (lần)1.78 (lần)1.89 (lần)1.91 (lần)2.26 (lần)2.75 (lần)3.45 (lần)3.83 (lần)
Giá sổ sách21.32K20.54K19.22K20.87K15.29K14.59K13.85K13.14K12.51K12.16K10.93K10.06K4.95K4.89K4.67K4.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)1.11 (lần)1.19 (lần)1.10 (lần)1.50 (lần)1.57 (lần)1.65 (lần)1.74 (lần)1.83 (lần)1.88 (lần)2.09 (lần)2.28 (lần)4.63 (lần)4.68 (lần)4.90 (lần)5.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.09%47.54%55.61%75.50%64.43%59.89%48.81%61.43%34.76%29.99%34.56%26.33%44.80%29.37%41.81%48.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.91%52.46%44.39%24.50%35.57%40.11%51.19%38.57%65.24%70.01%65.44%73.67%55.20%70.63%58.19%51.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.98%34.50%28.39%19.99%17.25%15.08%13.35%8.87%8.74%8.27%7.22%13.28%25.99%15.72%15.44%25.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.81%52.68%39.65%24.98%20.85%17.76%15.40%9.73%9.58%9.02%7.78%15.31%35.12%18.65%18.26%33.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.02%65.50%71.61%80.01%82.75%84.92%86.65%91.13%91.26%91.73%92.78%86.72%74.01%84.28%84.56%74.93%
6/ Thanh toán hiện hành286.12%271.41%195.87%377.69%373.44%397.02%365.71%692.78%397.65%362.53%478.74%198.30%172.35%192.94%275.37%195.45%
7/ Thanh toán nhanh277.23%261.92%187.88%367.84%358.63%386.08%355.50%678.23%384.35%348.54%460.35%192.78%164.98%183.74%268.10%192.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.26%107.03%25.94%49.52%43.21%90.44%163.80%56.32%68.40%118.82%186.12%50.87%69.04%45.66%46.24%27.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.10%74.37%98.60%124.42%111.74%115.77%111.11%94.75%87.03%96.92%103.04%103.22%151.91%143.25%120.07%102.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.90%156.43%177.30%164.79%173.44%193.32%227.64%154.23%250.39%323.20%298.18%392.02%339.09%487.68%287.18%208.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.58%113.54%137.70%155.50%135.04%136.33%128.22%103.97%95.36%105.66%111.06%119.03%205.26%169.96%142%136.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,777.67%3,443.24%3,626.11%3,958.83%3,287.23%5,328.01%6,121.45%5,444.95%5,472.74%5,877.40%6,257.13%12,340.29%7,137.79%9,271.29%9,860.55%11,797.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.21%12.22%4.13%25.23%14.05%12.86%13.54%13.41%13.80%15.81%7.15%4.34%3.75%4.17%4.37%4.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.41%9.09%4.07%31.39%15.70%14.88%15.04%12.70%12.01%15.32%7.37%4.48%5.69%5.97%5.25%4.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.48%13.88%5.68%39.24%18.97%17.53%17.36%13.94%13.16%16.71%7.95%5.16%7.69%7.08%6.21%6.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%16%5%40%19%17%18%18%19%23%9%5%4%5%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-1.17%-11.91%-18.41%57.12%3.86%11.94%30.05%14.49%-7.14%5.82%1.36%18.01%22.08%25.30%11.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.83%160.76%-86.65%182.25%13.48%6.30%31.31%11.25%-18.97%133.86%67.21%36.63%9.75%19.47%6.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.17%41.92%46.22%63.50%23.07%21.42%66.91%6.69%9.27%28.92%-44.80%-11.28%90.40%6.88%-41.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.23%6.83%-7.87%36.45%4.85%5.28%5.45%5.01%2.88%11.23%8.63%103.50%1.09%4.69%6.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.85%16.80%2.94%41.11%7.60%7.43%10.90%5.16%3.41%12.50%1.54%73.67%15.12%5.03%-5.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc