Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

32.70
-0.30
(-0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,788296,197334,407275,644245,5641,165,259942,3561,069,7701,311,226834,558803,567717,859551,991482,136519,218
Giá vốn hàng bán190,546232,321251,606210,527182,727885,329724,767891,770822,051627,400610,483538,688409,188352,280364,340
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,45962,85080,49364,58560,361272,280213,671177,326488,749203,206189,484178,610142,239127,855153,164
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,91134,28455,03740,50530,392163,678143,74766,606420,475144,498129,020120,11088,81273,561103,321
Tổng lợi nhuận trước thuế34,78232,88955,04540,45430,129163,112144,34067,958413,450146,718128,528120,74390,06580,503104,573
Lợi nhuận sau thuế 27,49525,35943,63831,74323,134128,188115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,49525,35943,63831,74323,134128,188115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,095
Tổng tài sản ngắn hạn643,956742,582748,857663,945603,515643,919602,414603,360795,693481,186415,675315,348357,897192,553160,651
Tiền mặt93,718251,062173,657158,411237,56393,718237,56379,922104,32755,67394,688141,24729,09433,12152,653
Đầu tư tài chính ngắn hạn267,800236,000309,000248,500138,500267,800138,500308,000352,000221,000145,000177,82769,00013,000
Hàng tồn kho23,21723,44922,83920,61321,04923,21721,04924,59320,76519,08611,4588,8007,5156,4376,199
Tài sản dài hạn680,261638,783642,856661,433661,751680,261664,727481,553258,220265,663278,441330,740224,684361,448375,073
Tài sản cố định604,575597,455603,349530,625533,092604,575533,092187,260203,710210,761244,414295,005186,523224,528235,852
Đầu tư tài chính dài hạn18,00018,00018,00031,29028,31418,00031,29028,67327,20527,07627,07627,07627,076127,076128,076
Tổng tài sản1,324,2171,381,3661,391,7131,325,3781,265,2661,324,1801,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724
Tổng nợ443,974528,618564,324463,677438,174443,984437,183308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,314
Vốn chủ sở hữu880,242852,747827,388861,701827,091880,195829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.17K2.85K1.09K8.19K2.90K2.56K2.40K1.83K1.65K2.03K0.87K0.52K0.38K0.35K0.29K0.27K
Giá cuối kỳ35.85K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K22.90K
Giá / EPS (PE)11.30 (lần)8.04 (lần)20.95 (lần)2.80 (lần)7.89 (lần)8.96 (lần)9.52 (lần)12.50 (lần)13.91 (lần)11.27 (lần)26.36 (lần)44.08 (lần)60.22 (lần)66.09 (lần)78.96 (lần)84.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.24 (lần)0.98 (lần)0.87 (lần)0.71 (lần)1.11 (lần)1.15 (lần)1.29 (lần)1.68 (lần)1.92 (lần)1.78 (lần)1.89 (lần)1.91 (lần)2.26 (lần)2.75 (lần)3.45 (lần)3.83 (lần)
Giá sổ sách21.78K20.54K19.22K20.87K15.29K14.59K13.85K13.14K12.51K12.16K10.93K10.06K4.95K4.89K4.67K4.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.65 (lần)1.11 (lần)1.19 (lần)1.10 (lần)1.50 (lần)1.57 (lần)1.65 (lần)1.74 (lần)1.83 (lần)1.88 (lần)2.09 (lần)2.28 (lần)4.63 (lần)4.68 (lần)4.90 (lần)5.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.63%47.54%55.61%75.50%64.43%59.89%48.81%61.43%34.76%29.99%34.56%26.33%44.80%29.37%41.81%48.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.37%52.46%44.39%24.50%35.57%40.11%51.19%38.57%65.24%70.01%65.44%73.67%55.20%70.63%58.19%51.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.53%34.50%28.39%19.99%17.25%15.08%13.35%8.87%8.74%8.27%7.22%13.28%25.99%15.72%15.44%25.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.44%52.68%39.65%24.98%20.85%17.76%15.40%9.73%9.58%9.02%7.78%15.31%35.12%18.65%18.26%33.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.47%65.50%71.61%80.01%82.75%84.92%86.65%91.13%91.26%91.73%92.78%86.72%74.01%84.28%84.56%74.93%
6/ Thanh toán hiện hành307.56%271.41%195.87%377.69%373.44%397.02%365.71%692.78%397.65%362.53%478.74%198.30%172.35%192.94%275.37%195.45%
7/ Thanh toán nhanh296.47%261.92%187.88%367.84%358.63%386.08%355.50%678.23%384.35%348.54%460.35%192.78%164.98%183.74%268.10%192.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.76%107.03%25.94%49.52%43.21%90.44%163.80%56.32%68.40%118.82%186.12%50.87%69.04%45.66%46.24%27.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88%74.37%98.60%124.42%111.74%115.77%111.11%94.75%87.03%96.92%103.04%103.22%151.91%143.25%120.07%102.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn180.96%156.43%177.30%164.79%173.44%193.32%227.64%154.23%250.39%323.20%298.18%392.02%339.09%487.68%287.18%208.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.39%113.54%137.70%155.50%135.04%136.33%128.22%103.97%95.36%105.66%111.06%119.03%205.26%169.96%142%136.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,813.28%3,443.24%3,626.11%3,958.83%3,287.23%5,328.01%6,121.45%5,444.95%5,472.74%5,877.40%6,257.13%12,340.29%7,137.79%9,271.29%9,860.55%11,797.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11%12.22%4.13%25.23%14.05%12.86%13.54%13.41%13.80%15.81%7.15%4.34%3.75%4.17%4.37%4.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.68%9.09%4.07%31.39%15.70%14.88%15.04%12.70%12.01%15.32%7.37%4.48%5.69%5.97%5.25%4.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.56%13.88%5.68%39.24%18.97%17.53%17.36%13.94%13.16%16.71%7.95%5.16%7.69%7.08%6.21%6.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%16%5%40%19%17%18%18%19%23%9%5%4%5%5%5%
Tăng trưởng doanh thu23.65%-11.91%-18.41%57.12%3.86%11.94%30.05%14.49%-7.14%5.82%1.36%18.01%22.08%25.30%11.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.31%160.76%-86.65%182.25%13.48%6.30%31.31%11.25%-18.97%133.86%67.21%36.63%9.75%19.47%6.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.56%41.92%46.22%63.50%23.07%21.42%66.91%6.69%9.27%28.92%-44.80%-11.28%90.40%6.88%-41.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.05%6.83%-7.87%36.45%4.85%5.28%5.45%5.01%2.88%11.23%8.63%103.50%1.09%4.69%6.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.50%16.80%2.94%41.11%7.60%7.43%10.90%5.16%3.41%12.50%1.54%73.67%15.12%5.03%-5.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |