CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

5.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV471,921378,301431,416335,101412,3911,616,7391,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,082
Giá vốn hàng bán421,016348,177365,901298,295388,9051,433,3891,247,4241,295,9541,033,6881,311,8701,205,6671,057,875942,345950,640781,746
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,58929,27064,96336,17215,363179,994173,888195,342175,891233,864159,17579,16715,244120,346129,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,1994,84335,0418,332-22,78753,41668,211127,852112,646108,37972,496-33,264-222,552-67,395-3,362
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7104,70434,2116,708-24,27951,33498,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,129
Lợi nhuận sau thuế 5,0523,07927,0515,178-24,38840,35978,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0593,07527,0415,165-24,39540,34078,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,163
Tổng tài sản ngắn hạn905,352792,457803,318717,629709,094905,352705,951546,855528,170573,118467,552409,517469,880837,119788,793
Tiền mặt14,12912,3786,90515,02959,24114,12959,2403,6234,44913,30215,1499811,8587,99613,549
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,5002,5002,5002,500
Hàng tồn kho262,631205,552229,005273,349160,709262,631160,710283,118255,45582,25167,64571,311115,495302,685328,334
Tài sản dài hạn933,323920,476948,836955,648985,734933,323984,6461,123,845918,458920,4571,029,7771,085,8791,161,0681,187,3401,142,794
Tài sản cố định834,699829,736858,702882,228915,105834,699915,105849,041799,272816,759934,225985,3001,078,211954,055878,226
Đầu tư tài chính dài hạn38,98438,98439,98426,73426,73438,98426,73426,73426,81126,81110,3779,37724,5252,4466,525
Tổng tài sản1,838,6751,712,9341,752,1551,673,2761,694,8281,838,6751,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,587
Tổng nợ1,155,4791,032,5061,074,8051,022,9781,052,8311,155,4791,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,609
Vốn chủ sở hữu683,196680,428677,349650,299641,997683,196645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K1.31K1.49K1.98K2.21K1.98K0.02KKK0.12K0.62K0.28K0.22K1.43K3.24K4.99K4.12K4.13K2.27K1.62K
Giá cuối kỳ6.30K8.30K6K10.60K5K2.40K3.90K3.50K4.80K5.60K7.60K4.94K4.77K5.56K15.73K22.50K10.30K2.80K50.10K50.10K
Giá / EPS (PE)9.37 (lần)6.35 (lần)4.02 (lần)5.34 (lần)2.26 (lần)1.21 (lần)252.62 (lần) (lần) (lần)47.77 (lần)12.27 (lần)17.76 (lần)21.90 (lần)3.89 (lần)4.85 (lần)4.51 (lần)2.50 (lần)0.68 (lần)22.09 (lần)30.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.43 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)0.31 (lần)0.17 (lần)0.06 (lần)1.28 (lần)1.81 (lần)
Giá sổ sách11.39K10.75K10.17K8.65K5.71K3.23K1.59K2.32K7.70K10.84K12.33K11.53K12.04K13.02K13.59K16.61K15.87K17.05K8.73K6.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.77 (lần)0.59 (lần)1.22 (lần)0.88 (lần)0.74 (lần)2.46 (lần)1.51 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)0.62 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.43 (lần)1.16 (lần)1.35 (lần)0.65 (lần)0.16 (lần)5.74 (lần)7.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)39 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)25 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.24%41.76%32.73%36.51%38.37%31.23%27.39%28.81%41.35%40.84%45.88%45.73%50.47%51.26%45.61%43.69%47.78%41.21%37.21%34.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.76%58.24%67.27%63.49%61.63%68.77%72.61%71.19%58.65%59.16%54.12%54.27%49.53%48.74%54.39%56.31%52.22%58.79%62.79%65.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.84%61.84%63.49%70.09%85.19%91.98%96.05%96.42%92.98%89.65%89.04%90.31%90.67%89.18%87.12%85.55%84.48%78.93%88.23%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu169.13%162.02%173.89%234.31%575.34%1,146.33%2,433.75%2,692.34%1,325.25%865.90%812.35%931.94%971.41%823.88%676.56%592.07%544.20%374.52%749.35%662.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.16%38.16%36.51%29.91%14.81%8.02%3.95%3.58%7.02%10.35%10.96%9.69%9.33%10.82%12.88%14.45%15.52%21.07%11.77%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành86.50%81.58%55.35%59.15%52.89%42.06%37.64%43.60%82.87%88.15%100.35%103.22%99.87%111.43%102.95%92.45%123.37%107.76%90.96%82.21%
7/ Thanh toán nhanh61.40%63.01%26.69%30.54%45.30%35.97%31.08%32.88%52.90%51.46%64.23%71.13%75.47%59.15%76.49%67.27%75.06%86.97%75.21%70.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.35%6.85%0.37%0.50%1.23%1.36%0.09%0.17%0.79%1.51%4.31%3.29%3.42%5.09%11.97%8.36%7.76%8.91%9.95%5.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.93%84.74%89.82%85.23%104.50%91.73%76.61%58.87%52.97%47.27%62.07%57.33%67.23%73.45%78.64%62.49%58.27%59.21%52.96%52.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn178.58%202.93%274.42%233.44%272.33%293.75%279.75%204.33%128.11%115.76%135.29%125.37%133.20%143.31%172.41%143.02%121.95%143.67%142.33%155.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu236.64%222.04%246.02%284.94%705.72%1,143.21%1,941.08%1,643.80%755.02%456.59%566.34%591.57%720.26%678.63%610.67%432.49%375.38%280.96%449.83%402.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho545.78%776.20%457.74%404.65%1,594.96%1,782.34%1,483.47%815.92%314.07%238.09%337.63%345.72%473.71%246.09%535.84%400.76%237.38%571.86%704.78%967.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.50%5.47%5.97%8.04%5.49%5.35%0.05%-26.44%-6%0.24%0.89%0.41%0.25%1.62%3.91%6.95%6.91%8.62%5.78%5.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.19%4.64%5.36%6.85%5.74%4.91%0.04%%%0.11%0.55%0.23%0.17%1.19%3.07%4.34%4.03%5.11%3.06%3.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.90%12.16%14.68%22.92%38.77%61.18%0.97%%%1.08%5.02%2.41%1.81%10.99%23.85%30.06%25.94%24.23%25.99%23.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%6%7%10%7%6%%-27%-7%%1%%%2%5%9%9%11%7%7%
Tăng trưởng doanh thu12.85%-4.54%21.71%-21%13.64%19.89%19.32%-10.47%17.45%-29.13%2.34%-21.32%-1.89%14.95%47.69%29.04%24.31%22.04%41.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.56%-12.42%-9.69%15.67%16.64%12,705.05%-100.23%294.82%-3,072.63%-81.07%122.66%27.72%-84.78%-52.35%-17%29.79%-0.39%82.19%40.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.53%-1.44%4.62%-20.32%-7.61%-4.12%-8.66%-16.46%8.71%-6.30%-6.82%-8.10%8.99%25.97%19.52%21.85%35.20%-2.34%43.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.89%5.77%40.97%95.66%84.09%103.56%1.05%-58.88%-28.97%-12.09%6.90%-4.20%-7.56%3.44%4.60%12%-6.95%95.39%27.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.76%1.19%15.49%-3.14%-0.25%0.13%-8.31%-19.44%4.81%-6.93%-5.49%-7.73%7.20%23.06%17.37%20.32%26.32%9.16%41.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |