CTCP Que hàn điện Việt Đức (qhd)

34.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,83591,01279,41695,38775,003315,539304,372277,393277,795245,641227,111212,111299,594314,338246,648
Giá vốn hàng bán69,48577,10364,76476,78761,086253,229252,520237,859216,409205,430203,306187,011231,937245,736193,152
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,84912,77113,64216,43812,64557,55247,83335,61855,92034,03318,18719,66561,08062,63249,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5804,3477,2078,0326,84029,57522,29215,06337,25215,7691,2772,32441,61041,29522,051
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0734,3377,1918,0076,82829,61322,88014,83537,90015,4739422,37041,21741,52922,148
Lợi nhuận sau thuế 1,5563,4685,7506,4235,52123,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5563,4685,7506,4235,52123,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Tổng tài sản ngắn hạn129,494137,609124,145129,352112,333129,352120,10299,15691,99277,88185,93583,98699,80083,62071,597
Tiền mặt13,97427,93622,88330,71120,95930,71138,40823,48619,53216,4816,56211,10017,29720,29810,905
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho64,98061,34459,12754,78254,48654,78247,73842,04440,05432,29446,82647,32845,14932,58732,522
Tài sản dài hạn32,18732,45533,91634,87535,38334,87540,09238,72239,55046,10153,72061,57467,07952,20641,413
Tài sản cố định28,77629,31731,14132,04826,43732,04831,02229,30336,08842,45949,82957,48446,31839,43937,011
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản161,681170,064158,061164,226147,717164,226160,194137,879131,542123,982139,654145,560166,879135,826113,011
Tổng nợ38,70247,72038,15850,00528,86950,07357,95942,54035,80337,92757,48250,12956,21446,55647,209
Vốn chủ sở hữu122,979122,343119,903114,221118,848114,153102,23495,33895,73986,05582,17295,431110,66589,27065,801

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.11K4.29K3.31K2.13K5.50K2.23K0.13K0.34K5.95K7.62K4.06K2.10K1.23K0.78K1.71K8.51K4.39K
Giá cuối kỳ34.30K36.50K36.38K39.87K24.27K14.40K13.10K13.65K25.74K20.62K8.83K3.01K2.07K2.39K4.25K70K70K
Giá / EPS (PE)11.02 (lần)8.51 (lần)10.99 (lần)18.71 (lần)4.41 (lần)6.46 (lần)102.95 (lần)39.90 (lần)4.33 (lần)2.71 (lần)2.17 (lần)1.43 (lần)1.68 (lần)3.07 (lần)2.48 (lần)8.22 (lần)15.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.55 (lần)0.64 (lần)0.66 (lần)0.79 (lần)0.48 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.82 (lần)0.68 (lần)
Giá sổ sách22.26K20.66K18.50K17.26K17.33K15.58K14.87K17.27K20.03K21.01K15.48K13.23K12.08K11.65K18.45K15.66K11.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.54 (lần)1.77 (lần)1.97 (lần)2.31 (lần)1.40 (lần)0.92 (lần)0.88 (lần)0.79 (lần)1.29 (lần)0.98 (lần)0.57 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)4.47 (lần)6.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.09%78.76%74.97%71.92%69.93%62.82%61.53%57.70%59.80%61.56%63.35%56.73%56.86%58.49%52.72%81.20%83.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.91%21.24%25.03%28.08%30.07%37.18%38.47%42.30%40.20%38.44%36.65%43.27%43.14%41.51%47.28%18.80%16.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.94%30.49%36.18%30.85%27.22%30.59%41.16%34.44%33.69%34.28%41.77%45.95%54.94%61.88%55.33%66.66%58.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.47%43.86%56.69%44.62%37.40%44.07%69.95%52.53%50.80%52.15%71.75%85.01%121.92%162.31%123.87%199.94%143.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.06%69.51%63.82%69.15%72.78%69.41%58.84%65.56%66.31%65.72%58.23%54.05%45.06%38.12%44.67%33.34%41.03%
6/ Thanh toán hiện hành370.40%283.98%207.22%233.09%256.94%205.34%149.50%167.54%177.54%179.61%151.66%123.46%115.73%112%132.66%157.50%143.71%
7/ Thanh toán nhanh184.53%163.71%124.85%134.25%145.07%120.20%68.04%73.13%97.22%109.62%82.77%59.61%72.23%56.30%79.62%95.50%66.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.97%67.42%66.27%55.21%54.55%43.45%11.42%22.14%30.77%43.60%23.10%8.17%12.55%7.14%9.89%8.47%4.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản213.79%192.14%190%201.19%211.18%198.13%162.62%145.72%179.53%231.43%218.25%205.44%182.66%183.38%172.49%182.59%376.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn266.92%243.94%253.43%279.75%301.98%315.41%264.28%252.56%300.19%375.91%344.49%362.14%321.26%313.54%327.17%224.87%449.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu281.06%276.42%297.72%290.96%290.16%285.45%276.38%222.27%270.72%352.12%374.84%380.07%405.35%481.02%386.17%547.67%917.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho443.43%462.25%528.97%565.74%540.29%636.12%434.17%395.14%513.71%754.09%593.91%563.67%709.39%573.55%725.81%468.35%733.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.98%7.51%6.01%4.25%10.93%5.02%0.31%0.89%10.97%10.30%7%4.18%2.52%1.39%2.40%9.93%4.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.64%14.43%11.42%8.54%23.09%9.94%0.50%1.30%19.70%23.85%15.27%8.59%4.60%2.55%4.14%18.12%15.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.98%20.76%17.90%12.35%31.72%14.32%0.86%1.98%29.71%36.28%26.23%15.90%10.21%6.69%9.28%54.36%38.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%9%7%5%14%6%%1%14%13%9%5%3%2%3%12%5%
Tăng trưởng doanh thu13.81%3.67%9.73%-0.14%13.09%8.16%7.07%-29.20%-4.69%27.44%15.44%2.64%-12.60%21.89%-16.93%-17.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.96%29.51%55.37%-61.23%146.54%1,652.35%-62.80%-94.25%1.50%87.65%93.13%70.52%58.24%-29.44%-79.89%94.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.06%-13.61%36.25%18.82%-5.60%-34.02%14.67%-10.82%20.74%-1.38%-1.21%-23.67%-22.09%28.21%-27.01%92.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.48%11.66%7.23%-0.42%11.25%4.73%-13.89%-13.77%23.97%35.67%17.05%9.47%3.72%-2.15%17.81%38.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.45%2.52%16.18%4.82%6.10%-11.22%-4.06%-12.78%22.86%20.19%8.66%-8.74%-12.25%14.65%-12.06%70.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |