CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV27,31957,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,983
Giá vốn hàng bán23,45051,54637,74423,61923,14828,74433,73740,70726,02217,766
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,8696,1815,0213,4943,2354,5675,2676,0355,1304,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0992,6311,8731,0317111,9142,5972,8422,6432,481
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0682,3871,7171,0007891,8282,3043,0222,7232,152
Lợi nhuận sau thuế 8471,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8471,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,608
Tổng tài sản ngắn hạn25,70030,89137,20126,57023,60525,70030,89137,20126,57023,60529,12735,32333,48030,16829,639
Tiền mặt8,9494,7062,2319,0514,7678,9494,7062,2319,0514,7674,0422,0587,8845,4801,591
Đầu tư tài chính ngắn hạn2662,0372662,037
Hàng tồn kho3,5302,5188,8672,4432,8063,5302,5188,8672,4432,8065,5635,8386,8649,1759,232
Tài sản dài hạn1,1421,2671,0971,4081,8981,1421,2671,0971,4081,8982,6052,5223,0542,3655,377
Tài sản cố định7501,0357111,0551,5587501,0357111,0551,5582,1402,3982,8901,9532,227
Đầu tư tài chính dài hạn20074
Tổng tài sản26,84232,15838,29827,97825,50426,84232,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,016
Tổng nợ5,92710,51116,8877,0654,7445,92710,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,735
Vốn chủ sở hữu20,91521,64621,41120,91420,76020,91521,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,281

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K1.05K0.90K0.56K0.45K0.80K1.10K1.61K1.46K1.07K1.80K0.26K0.08KKK1.56K0.96K3.07K2.66K
Giá cuối kỳ9K9.09K9.56K9.37K7.66K3.69K5.31K4.07K4.38K3.53K1.85K0.64K0.83K0.74K2.24K16.20K16.20K16.20K16.20K
Giá / EPS (PE)15.94 (lần)8.64 (lần)10.68 (lần)16.61 (lần)17.02 (lần)4.59 (lần)4.82 (lần)2.53 (lần)3.01 (lần)3.29 (lần)1.03 (lần)2.44 (lần)9.96 (lần) (lần) (lần)10.36 (lần)16.84 (lần)5.28 (lần)6.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.24 (lần)0.34 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.43 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)
Giá sổ sách13.94K14.43K14.27K13.94K13.84K14.83K15.48K16.12K15.91K15.52K15.09K14.07K13.81K13.72K15.09K17.55K17.10K16.14K9.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.63 (lần)0.67 (lần)0.67 (lần)0.55 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.15 (lần)0.92 (lần)0.95 (lần)1 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.75%96.06%97.14%94.97%92.55%91.79%93.34%91.64%92.73%84.64%94.94%91.55%85.42%83.42%84.17%81.72%84%82.79%88.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.25%3.94%2.86%5.03%7.44%8.21%6.66%8.36%7.27%15.36%5.06%8.45%14.58%16.58%15.83%18.28%16%17.22%11.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.08%32.69%44.09%25.25%18.60%29.88%38.65%33.84%26.67%33.51%41.40%44.12%10.22%18.95%34.36%53.23%63.11%66.35%70.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.34%48.56%78.87%33.78%22.85%42.62%63%51.14%36.36%50.41%70.65%78.96%11.39%23.38%52.35%113.83%171.05%197.19%240.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.92%67.31%55.91%74.75%81.40%70.12%61.35%66.16%73.33%66.49%58.60%55.88%89.78%81.05%65.64%46.77%36.89%33.65%29.36%
6/ Thanh toán hiện hành433.61%293.89%220.29%376.08%497.58%307.18%241.49%270.83%354.21%361.45%232.25%208.83%865.35%448.61%247.46%155.09%136.33%129.36%128.41%
7/ Thanh toán nhanh374.05%269.94%167.79%341.50%438.43%248.51%201.58%215.30%246.48%248.87%199.66%158.26%767.85%404.87%225.09%138.05%120.33%111.45%107.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn150.99%44.77%13.21%128.11%100.48%42.63%14.07%63.78%64.34%19.40%5.78%15.35%299.21%41.67%12.48%3.15%2.72%10.40%3.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.78%179.51%111.66%96.91%103.45%104.97%103.06%127.94%95.76%62.78%86.87%29.47%43.33%54.16%65.46%99.66%96.79%94.63%126.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn106.30%186.87%114.96%102.04%111.77%114.36%110.42%139.61%103.27%74.17%91.50%32.19%50.73%64.93%77.77%121.96%115.22%114.31%142.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu130.62%266.69%199.73%129.64%127.09%149.71%167.99%193.36%130.58%94.42%148.24%52.74%48.27%66.83%99.73%213.10%262.35%281.24%429.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho664.31%2,047.10%425.67%966.80%824.95%516.70%577.89%593.05%283.62%192.44%550.34%111.55%402.21%567.18%704.69%883.15%781.97%651.68%689.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.10%2.73%3.14%3.12%2.56%3.62%4.24%5.16%7.01%7.31%8.06%3.54%1.25%-14.91%-6.46%4.18%2.14%6.76%6.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.16%4.91%3.51%3.02%2.65%3.80%4.37%6.60%6.72%4.59%7%1.04%0.54%%%4.17%2.08%6.40%8.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.05%7.29%6.27%4.05%3.25%5.42%7.12%9.97%9.16%6.91%11.95%1.87%0.60%%%8.91%5.63%19.01%28.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%4%4%3%4%5%6%8%9%10%4%1%-18%-8%5%3%9%9%
Tăng trưởng doanh thu-52.68%34.99%57.73%2.77%-20.80%-14.60%-16.55%50.04%41.71%-34.49%201.46%11.35%-27.34%-39.06%-59.76%-16.63%-1.15%14.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.32%17.50%58.75%25.33%-44.03%-27.09%-31.37%10.30%35.88%-40.53%586.29%215.20%-106.09%40.58%-162.19%62.58%-68.64%15.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-43.61%-37.76%139.02%48.92%-49.97%-35.17%18.32%42.50%-26.08%-26.61%-4.03%606.66%-51.02%-59.38%-60.45%-31.70%-8.08%42.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.38%1.10%2.38%0.74%-6.70%-4.17%-3.95%1.32%2.48%2.85%7.25%1.90%0.60%-9.06%-14.02%2.63%5.96%74.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.53%-16.03%36.89%9.70%-19.63%-16.15%3.59%12.30%-7.09%-9.35%2.28%63.72%-9.18%-26.35%-38.74%-19.04%-3.36%51.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |