CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,083147,061136,62594,08835,583412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,0451,666,456
Giá vốn hàng bán101,335136,031126,85894,20454,981541,818583,6271,156,2291,090,807538,320318,334756,1491,331,8951,481,7741,391,190
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,74811,0299,768-115-19,398-129,395-29,717-74,72646,161-132,856-85,79179,716216,463263,271275,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,534860926-8,967-26,668-160,478-63,379-3,1334,313-290,348-162,925-14,782110,337138,292159,772
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4601,4451,288-10,278-24,097-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997158,991
Lợi nhuận sau thuế 1,4601,4451,288-10,278-24,097-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4601,4451,288-10,278-24,097-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Tổng tài sản ngắn hạn299,357336,080319,073289,861228,600290,401518,811586,934692,689494,892891,909956,8321,029,512859,238772,156
Tiền mặt30,76081,96625,56740,19426,72540,19479,79493,07665,662102,507245,66760,508400,379164,458384,647
Đầu tư tài chính ngắn hạn50
Hàng tồn kho207,377199,892247,140265,477217,950265,752403,282357,991500,746292,801308,288250,404154,782201,661153,493
Tài sản dài hạn509,667514,098520,849530,279563,578530,279546,993571,722625,912683,709739,894803,472885,572905,193884,118
Tài sản cố định396,702401,951408,243414,777422,332414,777425,926452,699494,713563,696620,937689,721758,120738,465722,372
Đầu tư tài chính dài hạn505050505050505050502708951,5301,941
Tổng tài sản809,023850,179839,922820,141792,178820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,4311,656,274
Tổng nợ684,123728,849720,037701,637663,396702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045994,094
Vốn chủ sở hữu124,901121,329119,885118,504128,782118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386662,180

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.02K0.06KKK0.02K1.47K1.83K2.48K1.52K1.80K2.89K4.39K0.70K0.41K
Giá cuối kỳ2.80K4.50K3.50K11.35K7.35K5.60K5.17K10.30K8.28K9.82K16.11K9.71K4.50K4.05K5.51K32K32K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)564.21 (lần)130.24 (lần) (lần) (lần)654.66 (lần)5.64 (lần)5.37 (lần)6.50 (lần)6.39 (lần)2.50 (lần)1.40 (lần)1.26 (lần)45.80 (lần)78.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.65 (lần)0.38 (lần)0.63 (lần)0.39 (lần)0.83 (lần)1.33 (lần)0.74 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)2.83 (lần)4.70 (lần)
Giá sổ sách2.08K1.98K4.63K5.70K5.68K5.63K10.09K12.41K13.73K12.71K13.24K12.44K12.76K12.41K12.95K4.33K2.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)2.28 (lần)0.76 (lần)1.99 (lần)1.29 (lần)1 (lần)0.51 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.77 (lần)1.22 (lần)0.78 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần)7.40 (lần)12.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37%35.39%48.68%50.66%52.53%41.99%54.66%54.36%53.76%48.70%46.62%43.33%26.82%43.13%26.15%83.58%81.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63%64.61%51.32%49.34%47.47%58.01%45.34%45.64%46.24%51.30%53.38%56.67%73.18%56.87%73.85%16.42%18.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.56%85.55%73.95%70.46%74.14%71.35%62.90%57.69%56.99%56.79%60.02%59.68%63.26%72.05%57.64%60.72%45.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu547.73%591.99%283.93%238.56%286.66%249.07%169.54%136.34%132.52%131.44%150.12%148.01%172.20%257.72%136.07%154.56%82.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.44%14.45%26.05%29.54%25.86%28.65%37.10%42.31%43.01%43.21%39.98%40.32%36.74%27.95%42.36%39.28%54.75%
6/ Thanh toán hiện hành44.32%41.89%65.91%72.24%71.07%59.41%89%102.54%112.56%114.20%111.34%91.20%123.39%95.53%48.94%143.37%181.35%
7/ Thanh toán nhanh13.62%3.56%14.68%28.18%19.69%24.26%58.24%75.70%95.64%87.40%89.21%77.73%101.52%79.53%34%120.74%117.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.55%5.80%10.14%11.46%6.74%12.31%24.52%6.48%43.77%21.86%55.46%42.59%35.67%34.16%17.48%32.99%12.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.55%50.25%51.97%93.34%86.23%34.40%14.25%47.48%80.85%98.90%100.61%65.44%91.86%63.49%80.03%102.52%149.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.64%142.02%106.77%184.26%164.14%81.93%26.07%87.36%150.40%203.09%215.82%151.03%342.51%147.21%306.09%122.66%183.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu392.20%347.75%199.53%316.02%333.40%120.09%38.41%112.22%187.99%228.89%251.66%162.30%250.05%227.10%188.93%260.98%272.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho221.06%203.88%144.72%322.98%217.84%183.85%103.26%301.97%860.50%734.78%906.35%772.34%1,570.10%709.37%674.02%661.88%444.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.24%-38.55%-11.67%0.11%0.30%-66.24%-59.95%0.11%5.69%6.29%7.43%7.52%5.63%10.26%17.93%6.19%6.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.10%0.26%%%0.05%4.60%6.22%7.48%4.92%5.18%6.51%14.35%6.34%8.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.35%0.99%%%0.13%10.69%14.39%18.71%12.21%14.09%23.30%33.88%16.15%16.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-29%-11%%%-50%-44%%7%7%9%10%7%13%27%7%7%
Tăng trưởng doanh thu6.91%-25.54%-48.78%-4.88%180.41%74.36%-72.18%-46.02%-11.27%4.72%65.10%-15.67%13.18%116.13%116.71%65.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-95.91%146.03%-5,454.43%-64.35%-101.26%92.67%-14,867.48%-98.93%-19.77%-11.42%63.09%12.63%-37.85%23.65%527.89%70.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.12%-10.93%-3.46%-16.48%16.24%-18.07%1.07%-6.96%8.92%0.80%8%11.68%-31.32%240.56%163.53%223.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.01%-57.28%-18.88%0.35%1%-44.23%-18.72%-9.57%8.03%15.13%6.48%29.92%2.79%79.80%199.35%73.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.13%-23%-8.01%-12.13%11.88%-27.77%-7.30%-8.08%8.54%6.53%7.38%18.38%-21.78%172.46%177.60%141.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |