CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (pxc)

0.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV7385,49511,8659,652161,048252,917175,616115,015150,072721,722
Giá vốn hàng bán1,6225,49515,82669,789154,425236,423167,198176,726257,562687,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-884-3,961-60,1376,62316,4948,418-61,711-107,49034,661
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,260-5,362-2,516-1,5953,201-82,387-65,97760-1,924-116,639-138,112940
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,752-5,623-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-16,480-3,195-122,241-139,8751,306
Lợi nhuận sau thuế -7,752-5,623-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-17,524-3,195-124,434-139,875980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,752-5,623-2,862-1,8412,016-81,694-72,741-17,524-3,195-124,434-139,875980
Tổng tài sản ngắn hạn12,14618,70241,345185,289185,57412,14618,70241,345186,806262,559363,565311,145287,468402,800347,954
Tiền mặt2551,164983516382551,164981,8453,82832,2915,6348803,3496,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,9882,2892,300235,343235,3432,9882,2892,300235,343231,573230,927268,448264,627273,61782,435
Tài sản dài hạn6,1346,6457,1877,9038,0606,1346,6457,1878,3739,05716,67618,35770,319139,073323,122
Tài sản cố định6,1346,6457,1877,9038,0606,1346,6457,1878,3739,05710,61012,16826,33494,034101,095
Đầu tư tài chính dài hạn5,4005,4005,4005,4005,400
Tổng tài sản18,28125,34748,532193,193193,63418,28125,34748,532195,180271,616380,241329,502357,786541,873671,076
Tổng nợ203,030207,234228,578384,349377,039203,030207,234228,578366,884361,626397,510329,255326,183385,836556,554
Vốn chủ sở hữu-184,749-181,887-180,046-191,156-183,405-184,749-181,887-180,046-171,704-90,010-17,26924731,604156,037114,522

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.07KKKKK-1KKK0.03K0.86K0.60K0.31K
Giá cuối kỳ0.50K0.50K0.40K0.40K0.40KK0.40KK0.40K0.40K0.40K0.40K0.40K0.40K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)5.57 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)11.46 (lần)0.46 (lần)0.67 (lần)1.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)19.02 (lần)2.55 (lần)0.95 (lần)1.16 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)0.06 (lần) (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách-6.58K-6.48K-6.41K-6.12K-3.21K-0.62K0.01K0.12K1.13K5.56K4.08K4.58K4.33K1.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.08 (lần)-0.08 (lần)-0.06 (lần)-0.07 (lần)-0.12 (lần) (lần)45.46 (lần) (lần)0.36 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.44%73.78%85.19%95.71%96.67%95.61%94.43%93.05%80.35%74.33%51.85%72.27%87.08%77.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.55%26.22%14.81%4.29%3.33%4.39%5.57%6.95%19.65%25.67%48.15%27.73%12.92%22.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1,110.61%817.59%470.98%187.97%133.14%104.54%99.93%98.98%91.17%71.20%82.93%78.05%68.05%68.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-109.90%-113.94%-126.96%-213.67%-401.76%-2,301.87%133,301.62%9,713.04%1,032.09%247.27%485.98%355.66%213%217.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-1,010.61%-717.59%-370.98%-87.97%-33.14%-4.54%0.07%1.02%8.83%28.80%17.07%21.95%31.95%31.47%
6/ Thanh toán hiện hành5.98%9.02%18.09%50.92%72.61%91.46%94.50%110.66%104.36%104.56%62.53%92.61%127.97%112.48%
7/ Thanh toán nhanh4.51%7.92%17.08%-13.23%8.57%33.37%12.97%23.07%8.29%33.53%47.71%57.58%74.99%39.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.13%0.56%0.04%0.50%1.06%8.12%1.71%2.64%0.32%0.87%1.10%3%25.13%2.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.04%21.68%24.45%4.95%59.29%66.51%53.30%35.43%32.15%27.70%107.55%83.87%67.34%127.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6.08%29.38%28.70%5.17%61.34%69.57%56.44%38.07%40.01%37.26%207.42%116.06%77.33%165.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-0.40%-3.02%-6.59%-5.62%-178.92%-1,464.57%71,099.60%3,476.38%363.93%96.18%630.20%382.18%210.76%405.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho54.28%240.06%688.09%29.65%66.69%102.38%62.28%49.72%66.78%94.13%833.43%278.95%167.57%233.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-387.80%-33.50%16.99%-846.39%-45.17%-6.93%-1.82%-23.53%-108.19%-93.21%0.14%4.92%6.58%5.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%4.15%%%%%-8.34%%%0.15%4.13%4.43%6.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%-1.12%%%%%-818.16%%%0.86%18.82%13.87%20.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-176%-34%13%-117%-47%-7%-2%-23%-70%-54%%5%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-86.57%-53.69%%-94.01%-36.32%44.02%%4.04%-23.36%-79.21%46.95%91.74%49.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận55.46%-191.32%%12.31%315.09%448.48%%-77.37%-11.04%-14,372.96%-95.95%43.47%92.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.03%-9.34%%1.45%-9.03%20.73%%2.50%-15.46%-30.67%21.77%76.55%180.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.57%1.02%%90.76%421.22%-7,091.50%%-89.11%-79.75%36.25%-10.88%5.74%186.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-27.88%-47.77%%-28.14%-28.57%15.40%%-5.60%-33.97%-19.25%14.60%53.93%182.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |