Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (pvs)

26.30
-1.60
(-5.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,776,9914,821,4295,571,7603,710,3216,759,32123,880,50019,378,65116,378,97414,215,47820,179,91417,050,07214,638,12416,812,15018,682,08123,356,898
Giá vốn hàng bán9,476,5634,486,2625,331,0963,451,1286,381,95322,745,04918,334,53415,457,88513,422,78919,401,74816,070,97213,519,38216,003,59517,899,32821,181,967
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV300,428333,756240,332258,464376,3591,132,9801,039,028914,628775,652778,166897,5151,118,742808,555782,7532,174,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh270,529220,622240,787365,268274,7941,097,2061,211,259990,998663,701309,744974,0181,534,954677,188964,3941,932,941
Tổng lợi nhuận trước thuế841,413208,549282,063367,844328,2431,699,8691,277,3081,173,640877,6091,024,5321,103,257976,3341,005,0331,256,1362,015,080
Lợi nhuận sau thuế 704,886192,701209,270304,742293,2401,411,5981,060,008944,452677,264709,899808,355573,117781,541909,7441,493,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ550,855134,851195,523300,678286,3431,181,9071,026,461883,636601,160623,996849,3741,047,286800,4581,038,7431,517,395
Tổng tài sản ngắn hạn23,880,41017,380,13916,653,04615,101,49716,296,89623,880,41016,289,89516,388,29215,378,37916,603,11815,984,10214,128,72213,564,20715,151,14816,006,012
Tiền mặt11,421,5308,232,4146,946,7005,548,5715,757,12111,421,5305,757,1215,219,3785,747,2775,212,1566,949,1166,310,8175,761,3735,883,6707,996,670
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,886,1363,256,3452,992,2253,847,6754,329,3893,886,1364,329,3894,837,3312,676,7013,310,7842,742,5721,726,3171,524,757911,017570,070
Hàng tồn kho1,935,867955,4261,528,2251,443,9391,503,6711,935,8671,476,3531,014,1702,088,2852,173,3281,272,165498,130442,8211,655,9541,195,778
Tài sản dài hạn10,193,4579,962,31610,279,22710,366,70910,104,24810,193,45710,126,1149,439,4809,466,5989,676,15910,019,8658,960,74610,307,84510,389,96110,431,041
Tài sản cố định3,587,7853,582,7163,666,8733,412,4033,360,9103,587,7853,391,3823,040,1832,981,7493,135,2063,176,9002,633,6263,679,0884,150,4394,727,816
Đầu tư tài chính dài hạn4,721,6154,780,4524,968,6235,037,1344,945,1434,721,6154,944,7454,917,6914,841,2274,960,7665,207,6404,905,4704,929,8984,733,7134,203,786
Tổng tài sản34,073,86727,342,45526,932,27225,468,20626,401,14534,073,86726,416,00925,827,77224,844,97726,279,27726,003,96823,089,46923,872,05225,541,11026,437,053
Tổng nợ19,183,63413,400,79012,987,97011,532,60913,017,51419,183,63412,871,78612,879,17712,310,65513,395,16013,219,70410,384,22211,791,28813,788,65814,562,179
Vốn chủ sở hữu14,890,23313,941,66513,944,30213,935,59713,383,63114,890,23313,544,22312,948,59512,534,32212,884,11712,784,26412,705,24712,080,76311,752,45211,874,874

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.47K2.15K1.85K1.26K1.31K1.78K2.34K1.79K2.33K3.40K4.06K3.53K3.76K4.76K4.63K3.32K5.37K3.19K1.73K
Giá cuối kỳ33.90K37.29K20.61K25.45K15.99K14.72K14.29K17.03K11.49K10.64K16.35K11.91K7.28K5.16K7.30K7.93K7.69K19.28K127.90K
Giá / EPS (PE)13.71 (lần)17.36 (lần)11.15 (lần)20.23 (lần)12.25 (lần)8.28 (lần)6.10 (lần)9.50 (lần)4.94 (lần)3.13 (lần)4.03 (lần)3.38 (lần)1.94 (lần)1.08 (lần)1.58 (lần)2.39 (lần)1.43 (lần)6.04 (lần)74.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.68 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)0.86 (lần)0.38 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.33 (lần)2.84 (lần)
Giá sổ sách31.15K28.34K27.09K26.22K26.96K26.75K28.44K27.04K26.31K26.58K24.15K21.71K26.45K23.04K18.79K20.73K22.48K11.43K9.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)1.32 (lần)0.76 (lần)0.97 (lần)0.59 (lần)0.55 (lần)0.50 (lần)0.63 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.68 (lần)0.55 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)1.69 (lần)13.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)298 (Mi)298 (Mi)199 (Mi)174 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.08%61.67%63.45%61.90%63.18%61.47%61.19%56.82%59.32%60.54%64.38%59.93%56.72%60.09%39.45%42.40%53.16%58.63%69.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.92%38.33%36.55%38.10%36.82%38.53%38.81%43.18%40.68%39.46%35.62%40.07%43.28%39.91%60.55%57.60%46.84%41.37%30.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.30%48.73%49.87%49.55%50.97%50.84%44.97%49.39%53.99%55.08%59.20%59.29%62.89%70.86%78.67%70.94%71.84%76.25%79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.83%95.04%99.46%98.22%103.97%103.41%81.73%97.60%117.33%122.63%145.08%145.62%169.45%243.13%368.91%244.10%255.14%320.97%376.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.70%51.27%50.13%50.45%49.03%49.16%55.03%50.61%46.01%44.92%40.80%40.71%37.11%29.14%21.33%29.06%28.16%23.75%21%
6/ Thanh toán hiện hành174.74%179.80%178.16%176.05%169.37%177.71%207.01%184.29%155.51%162.13%137.40%136%126.62%116.17%84.17%101.27%114.58%99.04%109.40%
7/ Thanh toán nhanh160.57%163.51%167.13%152.14%147.20%163.56%199.71%178.27%138.51%150.02%130.11%129.15%120.50%106.87%78.69%92.79%107.50%93.93%106.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.57%63.54%56.74%65.79%53.17%77.26%92.46%78.28%60.39%81%66.19%55.80%60.07%49.94%33.94%38.08%28.30%32.64%71.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.08%73.36%63.42%57.22%76.79%65.57%63.40%70.43%73.15%88.35%119.21%106.77%115.87%103.26%96.39%86.12%108.64%120.03%96.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn100%118.96%99.94%92.44%121.54%106.67%103.61%123.94%123.30%145.93%185.17%178.15%204.30%171.84%244.37%203.12%204.38%204.74%139.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu160.38%143.08%126.49%113.41%156.63%133.37%115.21%139.16%158.96%196.69%292.16%262.25%312.20%354.30%452%296.35%385.84%505.30%458.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,174.93%1,241.88%1,524.19%642.77%892.72%1,263.28%2,714.03%3,614.01%1,080.91%1,771.40%3,218.43%3,165.23%3,928.32%1,972.42%3,494.53%2,197%2,971.22%3,588.87%4,191.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.95%5.30%5.39%4.23%3.09%4.98%7.15%4.76%5.56%6.50%5.75%6.20%4.55%5.84%5.45%5.40%6.19%5.53%3.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.47%3.89%3.42%2.42%2.37%3.27%4.54%3.35%4.07%5.74%6.86%6.62%5.27%6.03%5.26%4.65%6.73%6.63%3.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.94%7.58%6.82%4.80%4.84%6.64%8.24%6.63%8.84%12.78%16.81%16.25%14.20%20.68%24.65%16.01%23.90%27.92%17.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%6%4%3%5%8%5%6%7%6%7%5%6%6%6%7%6%4%
Tăng trưởng doanh thu23.23%18.31%15.22%-29.56%18.36%16.48%-12.93%-10.01%-20.01%-25.89%23.94%3.41%1.14%44.02%58.07%23.15%50.13%28.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.14%16.16%46.99%-3.66%-26.53%-18.90%30.84%-22.94%-31.54%-16.32%15.10%40.87%-21.17%54.11%59.58%7.39%68.33%84.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả49.04%-0.06%4.62%-8.10%1.33%27.31%-11.93%-14.49%-5.31%-6.96%10.84%5.80%-20.01%21.09%56.63%53.40%56.29%-0.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.94%4.60%3.31%-2.71%0.78%0.62%5.17%2.79%-1.03%10.08%11.25%23.11%14.78%83.74%3.64%60.34%96.61%16.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.99%2.28%3.96%-5.46%1.06%12.62%-3.28%-6.53%-3.39%-0.01%11.01%12.22%-9.87%34.45%41.23%55.35%65.87%3.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |