Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (pvs)

33.80
-0.50
(-1.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,821,4295,571,7603,710,3216,759,3214,176,58619,378,65116,378,97414,215,47820,179,91417,050,07214,638,12416,812,15018,682,08123,356,89831,516,161
Giá vốn hàng bán4,486,2625,331,0963,451,1286,381,9533,994,91918,334,53415,457,88513,422,78919,401,74816,070,97213,519,38216,003,59517,899,32821,181,96729,070,472
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV333,756240,332258,464376,359180,6301,039,028914,628775,652778,166897,5151,118,742808,555782,7532,174,9312,445,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh220,622240,787365,268274,794238,8551,211,259990,998663,701309,744974,0181,534,954677,188964,3941,932,9412,187,544
Tổng lợi nhuận trước thuế208,549282,063367,844328,243217,0381,277,3081,173,640877,6091,024,5321,103,257976,3341,005,0331,256,1362,015,0802,327,784
Lợi nhuận sau thuế 192,701209,270304,742293,240143,5561,060,008944,452677,264709,899808,355573,117781,541909,7441,493,5391,823,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ134,851195,523300,678286,343140,9941,026,461883,636601,160623,996849,3741,047,286800,4581,038,7431,517,3951,813,436
Tổng tài sản ngắn hạn17,380,13916,653,04615,101,49716,296,89618,938,79716,289,89516,388,29215,378,37916,603,11815,984,10214,128,72213,564,20715,151,14816,006,01217,019,866
Tiền mặt8,232,4146,946,7005,548,5715,757,1214,880,5625,757,1215,219,3785,747,2775,212,1566,949,1166,310,8175,761,3735,883,6707,996,6708,199,396
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,256,3452,992,2253,847,6754,329,3895,183,3844,329,3894,837,3312,676,7013,310,7842,742,5721,726,3171,524,757911,017570,0704,110
Hàng tồn kho955,4261,528,2251,443,9391,503,6711,441,9341,476,3531,014,1702,088,2852,173,3281,272,165498,130442,8211,655,9541,195,778903,249
Tài sản dài hạn9,962,31610,279,22710,366,70910,104,2489,625,37210,126,1149,439,4809,466,5989,676,15910,019,8658,960,74610,307,84510,389,96110,431,0419,418,575
Tài sản cố định3,582,7163,666,8733,412,4033,360,9103,011,2503,391,3823,040,1832,981,7493,135,2063,176,9002,633,6263,679,0884,150,4394,727,8164,626,824
Đầu tư tài chính dài hạn4,780,4524,968,6235,037,1344,945,1434,934,8234,944,7454,917,6914,841,2274,960,7665,207,6404,905,4704,929,8984,733,7134,203,7864,045,643
Tổng tài sản27,342,45526,932,27225,468,20626,401,14528,564,16926,416,00925,827,77224,844,97726,279,27726,003,96823,089,46923,872,05225,541,11026,437,05326,438,441
Tổng nợ13,400,79012,987,97011,532,60913,017,51415,164,70812,871,78612,879,17712,310,65513,395,16013,219,70410,384,22211,791,28813,788,65814,562,17915,650,968
Vốn chủ sở hữu13,941,66513,944,30213,935,59713,383,63113,399,46113,544,22312,948,59512,534,32212,884,11712,784,26412,705,24712,080,76311,752,45211,874,87410,787,473

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.92K2.15K1.85K1.26K1.31K1.78K3.06K2.34K3.03K4.43K5.30K4.60K3.76K4.76K4.63K3.32K5.37K3.19K1.73K
Giá cuối kỳ39.85K37.29K20.61K25.45K15.99K14.72K14.29K17.03K11.49K10.64K16.35K11.91K7.28K5.16K7.30K7.93K7.69K19.28K127.90K
Giá / EPS (PE)20.76 (lần)17.36 (lần)11.15 (lần)20.23 (lần)12.25 (lần)8.28 (lần)4.67 (lần)7.29 (lần)3.79 (lần)2.40 (lần)3.09 (lần)2.59 (lần)1.94 (lần)1.08 (lần)1.58 (lần)2.39 (lần)1.43 (lần)6.04 (lần)74.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)0.86 (lần)0.38 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.33 (lần)2.84 (lần)
Giá sổ sách29.17K28.34K27.09K26.22K26.96K26.75K37.10K35.28K34.32K34.67K31.50K28.31K26.45K23.04K18.79K20.73K22.48K11.43K9.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)1.32 (lần)0.76 (lần)0.97 (lần)0.59 (lần)0.55 (lần)0.39 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)1.69 (lần)13.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)342 (Mi)342 (Mi)342 (Mi)342 (Mi)342 (Mi)342 (Mi)298 (Mi)298 (Mi)199 (Mi)174 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.56%61.67%63.45%61.90%63.18%61.47%61.19%56.82%59.32%60.54%64.38%59.93%56.72%60.09%39.45%42.40%53.16%58.63%69.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.44%38.33%36.55%38.10%36.82%38.53%38.81%43.18%40.68%39.46%35.62%40.07%43.28%39.91%60.55%57.60%46.84%41.37%30.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.01%48.73%49.87%49.55%50.97%50.84%44.97%49.39%53.99%55.08%59.20%59.29%62.89%70.86%78.67%70.94%71.84%76.25%79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.12%95.04%99.46%98.22%103.97%103.41%81.73%97.60%117.33%122.63%145.08%145.62%169.45%243.13%368.91%244.10%255.14%320.97%376.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.99%51.27%50.13%50.45%49.03%49.16%55.03%50.61%46.01%44.92%40.80%40.71%37.11%29.14%21.33%29.06%28.16%23.75%21%
6/ Thanh toán hiện hành192.28%179.80%178.16%176.05%169.37%177.71%207.01%184.29%155.51%162.13%137.40%136%126.62%116.17%84.17%101.27%114.58%99.04%109.40%
7/ Thanh toán nhanh181.71%163.51%167.13%152.14%147.20%163.56%199.71%178.27%138.51%150.02%130.11%129.15%120.50%106.87%78.69%92.79%107.50%93.93%106.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.08%63.54%56.74%65.79%53.17%77.26%92.46%78.28%60.39%81%66.19%55.80%60.07%49.94%33.94%38.08%28.30%32.64%71.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.30%73.36%63.42%57.22%76.79%65.57%63.40%70.43%73.15%88.35%119.21%106.77%115.87%103.26%96.39%86.12%108.64%120.03%96.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.04%118.96%99.94%92.44%121.54%106.67%103.61%123.94%123.30%145.93%185.17%178.15%204.30%171.84%244.37%203.12%204.38%204.74%139.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu149.64%143.08%126.49%113.41%156.63%133.37%115.21%139.16%158.96%196.69%292.16%262.25%312.20%354.30%452%296.35%385.84%505.30%458.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,056.72%1,241.88%1,524.19%642.77%892.72%1,263.28%2,714.03%3,614.01%1,080.91%1,771.40%3,218.43%3,165.23%3,928.32%1,972.42%3,494.53%2,197%2,971.22%3,588.87%4,191.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.40%5.30%5.39%4.23%3.09%4.98%7.15%4.76%5.56%6.50%5.75%6.20%4.55%5.84%5.45%5.40%6.19%5.53%3.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.36%3.89%3.42%2.42%2.37%3.27%4.54%3.35%4.07%5.74%6.86%6.62%5.27%6.03%5.26%4.65%6.73%6.63%3.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.58%7.58%6.82%4.80%4.84%6.64%8.24%6.63%8.84%12.78%16.81%16.25%14.20%20.68%24.65%16.01%23.90%27.92%17.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%6%4%3%5%8%5%6%7%6%7%5%6%6%6%7%6%4%
Tăng trưởng doanh thu16.38%18.31%15.22%-29.56%18.36%16.48%-12.93%-10.01%-20.01%-25.89%23.94%3.41%1.14%44.02%58.07%23.15%50.13%28.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.99%16.16%46.99%-3.66%-26.53%-18.90%30.84%-22.94%-31.54%-16.32%15.10%40.87%-21.17%54.11%59.58%7.39%68.33%84.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.63%-0.06%4.62%-8.10%1.33%27.31%-11.93%-14.49%-5.31%-6.96%10.84%5.80%-20.01%21.09%56.63%53.40%56.29%-0.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.05%4.60%3.31%-2.71%0.78%0.62%5.17%2.79%-1.03%10.08%11.25%23.11%14.78%83.74%3.64%60.34%96.61%16.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.28%2.28%3.96%-5.46%1.06%12.62%-3.28%-6.53%-3.39%-0.01%11.01%12.22%-9.87%34.45%41.23%55.35%65.87%3.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |