CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương (pvp)

17.10
-0.20
(-1.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV373,213433,490562,502360,232304,9571,661,1811,489,3991,244,0031,611,0431,601,9501,488,514960,4111,101,489940,287750,761
Giá vốn hàng bán294,394391,275473,817299,694254,8831,416,4781,387,707985,3941,371,5051,449,6181,280,062829,148947,060804,808721,094
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV78,81942,21588,68660,53850,074244,704101,692258,609239,538152,331208,452131,263154,429135,47929,667
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,98233,79470,09667,09259,292235,42275,943241,474291,735187,438231,85088,07078,42715,27215,187
Tổng lợi nhuận trước thuế58,88433,79069,96467,05959,296235,258276,851241,288292,505188,667231,57788,53878,42723,65718,424
Lợi nhuận sau thuế 46,35326,96855,93553,62647,437188,078216,062192,954230,738150,773181,38872,01060,45017,09618,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,35326,96855,93553,62647,437188,078216,062192,954230,738150,773181,38872,01060,45017,09618,001
Tổng tài sản ngắn hạn1,240,6031,228,0171,175,8841,176,4661,368,8251,228,0311,435,206947,642839,312782,1391,182,2741,016,7091,042,535828,356850,136
Tiền mặt469,902108,621118,710150,246232,398108,635754,469387,945323,471192,056634,347648,356497,027273,190197,034
Đầu tư tài chính ngắn hạn570,930875,099740,779683,188709,593875,099193,47066,100153,100408,190141,500131,000317,000151,342414,000
Hàng tồn kho10,57513,6629,8268,8775,55113,6626,53521,0938,54312,4578,4568,1041,7295,38721,696
Tài sản dài hạn1,419,1861,483,2661,541,7031,607,0911,082,8841,486,1131,129,7131,352,9511,547,1641,815,1191,671,2191,926,5002,116,6632,488,4112,280,661
Tài sản cố định1,382,5371,447,9521,508,1241,575,6291,058,6151,450,7991,108,6941,308,9681,497,6761,780,4411,652,1241,922,9942,111,9462,301,596569,186
Đầu tư tài chính dài hạn180,000180,000
Tổng tài sản2,659,7892,711,2822,717,5872,783,5572,451,7092,714,1442,564,9192,300,5932,386,4762,597,2582,853,4922,943,2093,159,1983,316,7683,130,797
Tổng nợ881,788983,7471,017,0191,138,923753,463982,495914,109761,923937,2551,276,9621,583,7521,850,7582,135,2342,352,0992,182,025
Vốn chủ sở hữu1,778,0021,727,5361,700,5681,644,6331,698,2461,731,6481,650,8101,538,6701,449,2211,320,2961,269,7401,092,4511,023,964964,669948,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.94K1.99K2.29K2.05K2.45K1.60K1.92K0.76K0.64K0.18K0.19K0.55KKK0.23K
Giá cuối kỳ13.95K13.95K12.76K16.02K8.33K4.19K4.36K3.05K9.97KKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.19 (lần)6.99 (lần)5.57 (lần)7.83 (lần)3.40 (lần)2.62 (lần)2.27 (lần)3.99 (lần)15.55 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.86K18.37K17.51K16.32K15.37K14K13.47K11.59K10.86K10.23K10.06K9.90K9.36K9.17K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.76 (lần)0.73 (lần)0.98 (lần)0.54 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)94 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.64%45.25%55.96%41.19%35.17%30.11%41.43%34.54%33%24.97%27.15%38.86%39.07%48.84%53.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.36%54.75%44.04%58.81%64.83%69.89%58.57%65.46%67%75.03%72.85%61.14%60.93%51.16%46.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.15%36.20%35.64%33.12%39.27%49.17%55.50%62.88%67.59%70.92%69.70%70.02%63.98%67.11%66.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.59%56.74%55.37%49.52%64.67%96.72%124.73%169.41%208.53%243.82%229.98%233.52%177.59%204.04%197.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.85%63.80%64.36%66.88%60.73%50.83%44.50%37.12%32.41%29.08%30.30%29.98%36.02%32.89%33.57%
6/ Thanh toán hiện hành346.92%271.03%248.37%255.02%208.22%113.93%169.38%149.69%158.20%140.85%219.42%328.76%223.68%310.95%314.84%
7/ Thanh toán nhanh343.97%268.02%247.24%249.34%206.10%112.11%168.17%148.50%157.93%139.93%213.82%326.04%219.22%308.06%312.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn131.40%23.98%130.57%104.40%80.25%27.98%90.88%95.46%75.42%46.45%50.86%135.10%47.12%16.74%103.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.02%61.20%58.07%54.07%67.51%61.68%52.16%32.63%34.87%28.35%23.98%28%23.75%10.71%11.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.40%135.27%103.78%131.27%191.95%204.82%125.90%94.46%105.65%113.51%88.31%72.06%60.79%21.92%22.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.27%95.93%90.22%80.85%111.17%121.33%117.23%87.91%107.57%97.47%79.13%93.39%65.94%32.56%35.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13,798.39%10,368.01%21,235%4,671.66%16,054.14%11,636.98%15,137.91%10,231.34%54,775.01%14,939.82%3,323.63%7,849.41%2,487.57%2,008.18%2,338.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.57%11.32%14.51%15.51%14.32%9.41%12.19%7.50%5.49%1.82%2.40%5.90%-11.65%0.11%6.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.88%6.93%8.42%8.39%9.67%5.81%6.36%2.45%1.91%0.52%0.57%1.65%%0.01%0.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.29%10.86%13.09%12.54%15.92%11.42%14.29%6.59%5.90%1.77%1.90%5.51%%0.04%2.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%16%20%17%10%14%9%6%2%2%7%-14%%9%
Tăng trưởng doanh thu15.94%11.53%19.73%-22.78%0.57%7.62%54.99%-12.81%17.14%25.24%-13.90%49.89%106.71%-17.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-28.04%-12.95%11.98%-16.38%53.04%-16.88%151.89%19.12%253.59%-5.03%-64.99%-175.83%-21,900%-98.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.03%7.48%19.97%-18.71%-26.60%-19.37%-14.43%-13.32%-9.22%7.79%0.08%39.16%-11.17%-8.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.70%4.90%7.29%6.17%9.76%3.98%16.23%6.69%6.15%1.68%1.62%5.83%2.07%-10.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.49%5.82%11.49%-3.60%-8.12%-8.98%-3.05%-6.84%-4.75%5.94%0.54%27.15%-6.82%-9.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |