CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

15.90
0.10
(0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,397460,062400,509339,755401,7141,439,6551,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,169861,122834,788
Giá vốn hàng bán491,657443,532380,639319,429386,5531,380,477981,654804,689600,7301,639,5721,146,187870,132832,462831,193798,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,74016,53019,87020,32715,16158,60454,01035,59027,18921,12415,74627,87940,69729,09635,870
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,91926,485-1,621-17,322-4,753232,76830,74130,52833,54126,15426,63225,83326,49312,7889,668
Tổng lợi nhuận trước thuế5,62029,7109,303-9,812-5,216156,81842,62154,19550,75843,71535,03029,16026,06114,82912,054
Lợi nhuận sau thuế 5,18129,2388,628-13,409-5,560145,06541,35454,09250,43743,03234,71828,83926,05014,71912,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,14428,0238,009-13,973-8,366141,43639,24953,88749,79141,69434,09328,19325,24014,09911,993
Tổng tài sản ngắn hạn839,875877,118725,924812,082639,217812,153494,810504,553411,886363,428385,981465,049462,428652,846545,302
Tiền mặt27,21815,91927,81523,64629,00823,64649,56065,37765,34126,36629,05640,146124,656102,55444,020
Đầu tư tài chính ngắn hạn111,465111,19074,97660,97676,22379,57679,620131,250198,000153,000108,54783,547
Hàng tồn kho51,70057,40557,830159,06589,698159,06579,42665,47569,39489,88779,39648,57957,269189,29346,359
Tài sản dài hạn290,043311,331328,786293,721247,909293,742287,561310,202294,946288,216281,913273,747275,549161,123183,881
Tài sản cố định63,60764,86863,80264,21965,13264,35052,60454,41955,36953,05048,42834,72636,16026,96627,176
Đầu tư tài chính dài hạn133,835157,365157,365142,350142,350142,350184,856184,856184,880181,924185,636186,404186,81072,46773,065
Tổng tài sản1,129,9181,188,4491,054,7101,105,803887,1271,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969729,184
Tổng nợ425,041486,643377,092436,780302,969436,905272,853315,045215,118176,491217,049279,512285,692370,438298,931
Vốn chủ sở hữu704,878701,806677,618669,024584,157668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531430,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K3.66K1.02K1.39K1.29K1.08K0.88K0.73K0.65K0.36K0.31K0.12K0.20K1.94K
Giá cuối kỳ15.70K13.50K10.01K19.83K19.78K12.29K8.57K8.32K4.23K10.70K10.70K10.70K10.70K10.70K
Giá / EPS (PE)23.15 (lần)3.69 (lần)9.85 (lần)14.22 (lần)15.35 (lần)11.39 (lần)9.71 (lần)11.40 (lần)6.48 (lần)29.32 (lần)34.47 (lần)87.63 (lần)53.24 (lần)5.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)0.91 (lần)1.22 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.42 (lần)0.27 (lần)
Giá sổ sách18.24K17.31K13.19K12.93K12.73K12.30K11.67K11.89K11.71K11.48K11.14K11.54K12.71K13.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.78 (lần)0.76 (lần)1.53 (lần)1.55 (lần)1 (lần)0.73 (lần)0.70 (lần)0.36 (lần)0.93 (lần)0.96 (lần)0.93 (lần)0.84 (lần)0.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.33%73.44%63.25%61.93%58.27%55.77%57.79%62.95%62.66%80.21%74.78%71.53%68.31%71.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.67%26.56%36.76%38.07%41.73%44.23%42.21%37.05%37.34%19.79%25.22%28.47%31.69%28.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.62%39.51%34.88%38.67%30.43%27.08%32.50%37.83%38.71%45.51%41%51.80%51.70%57.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.30%65.31%53.55%63.05%43.75%37.14%48.14%60.86%63.17%83.52%69.48%107.48%107.03%134.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.38%60.49%65.12%61.33%69.57%72.92%67.50%62.17%61.29%54.49%59%48.20%48.30%42.63%
6/ Thanh toán hiện hành228.54%212.68%190.52%168.40%199.25%216.73%186.06%167.16%162.11%180.92%192.12%143.68%138.43%127.54%
7/ Thanh toán nhanh214.47%171.03%159.93%146.55%165.68%163.13%147.79%149.70%142.04%128.46%175.79%126.04%117.53%108.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.41%6.19%19.08%21.82%31.61%15.72%14.01%14.43%43.70%28.42%15.51%6.34%5.43%15.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.02%130.18%132.38%103.13%88.84%254.85%173.97%121.55%118.32%105.79%114.48%81.05%97.52%125.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn204.52%177.26%209.31%166.54%152.45%456.95%301.03%193.10%188.82%131.90%153.09%113.31%142.75%177.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu243.69%215.20%203.26%168.15%127.70%349.51%257.72%195.52%193.06%194.15%194.02%168.16%201.89%295.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,162.97%867.87%1,235.94%1,229%865.68%1,824.04%1,443.63%1,791.17%1,453.60%439.10%1,722.98%868.57%894.65%1,122.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.53%9.82%3.79%6.41%7.93%2.51%2.93%3.14%2.89%1.64%1.44%0.63%0.78%4.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.32%12.79%5.02%6.61%7.04%6.40%5.10%3.82%3.42%1.73%1.64%0.51%0.76%6.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.72%21.14%7.70%10.78%10.13%8.77%7.56%6.14%5.58%3.18%2.79%1.06%1.58%14.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%10%4%7%8%3%3%3%3%2%2%1%1%5%
Tăng trưởng doanh thu26.70%39.01%23.25%33.82%-62.19%42.93%29.39%2.84%1.40%3.15%11.36%-24.41%-36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.07%260.36%-27.16%8.23%19.42%22.29%20.93%11.70%79.02%17.56%154.20%-39.25%-89.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả40.29%60.12%-13.39%46.45%21.89%-18.69%-22.35%-2.16%-22.88%23.92%-37.61%-8.87%-25.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.67%31.30%1.96%1.63%3.49%5.39%-1.84%1.55%1.97%3.09%-3.48%-9.25%-6.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.37%41.35%-3.97%15.27%8.47%-2.43%-9.60%0.11%-9.34%11.63%-21.16%-9.05%-17.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |