CTCP PVI (pvi)

56.90
0.20
(0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,685,3314,723,7904,811,7256,134,1263,855,14220,376,21914,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,824
Giá vốn hàng bán1,904,1711,787,0711,565,5211,526,3701,447,2146,785,0155,670,5855,440,1093,912,9983,857,7315,161,7044,917,9214,209,6314,229,6123,922,414
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV156,913144,260263,226385,892240,659953,2421,038,7551,054,9721,053,643918,526749,767766,882579,525556,444624,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh136,538196,534336,540443,110217,4941,114,2331,243,7821,097,8331,112,9001,062,623872,598736,366678,289715,086709,177
Tổng lợi nhuận trước thuế137,265195,392338,978444,419214,2481,117,5651,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456
Lợi nhuận sau thuế 66,609161,769288,065370,984131,200879,6421,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,892154,609276,475359,636123,566843,033957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520
Tổng tài sản ngắn hạn25,886,02025,673,15726,361,76125,919,08721,207,35426,187,88021,466,48122,625,45021,116,15618,220,03818,600,55716,631,48315,003,44514,126,31412,514,973
Tiền mặt388,793622,973613,506927,544877,163388,793877,1631,423,6001,015,0361,143,601492,709326,3971,216,418706,885758,739
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,670,7248,571,35610,647,91210,282,4507,613,0979,959,1147,875,9378,635,7429,047,7307,420,2647,794,7098,373,2826,016,3106,290,2625,833,068
Hàng tồn kho2,9842,1282,5131,8461,4793,0091,4792,4271,1689601,0632,9613,7868,2182,458
Tài sản dài hạn5,867,0987,866,1104,874,1444,775,4185,738,4535,578,9845,476,1983,498,1433,165,9454,056,4043,486,2963,016,5314,623,0942,516,2472,980,277
Tài sản cố định327,721335,611343,447349,073354,107329,695354,107359,576330,869358,497353,129265,479275,912301,785277,385
Đầu tư tài chính dài hạn4,659,0546,649,1793,631,9103,520,2794,467,9444,370,6654,205,1042,184,2461,649,3002,464,9571,867,219191,1751,051,392302,0311,067,330
Tổng tài sản31,753,11833,539,26631,235,90530,694,50526,945,80731,766,86426,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,250
Tổng nợ23,562,49825,418,05222,518,18322,257,48418,831,06123,584,02918,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,286
Vốn chủ sở hữu8,190,6208,121,2148,717,7228,437,0218,114,7478,182,8358,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,963

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.60K4.09K3.56K3.54K3.45K2.81K2.35K2.13K2.30K2.56K1.19K1.41K1.66K1.63K1.86K1.92K1.66K2.95K0.88KK
Giá cuối kỳ61K42.06K42.30K40.18K24.47K22.13K22.09K20.92K15.40K14.61K9.72K9.39K7.45K8.35K7.45K8.61K10.11K22.72K110.30KK
Giá / EPS (PE)16.95 (lần)10.29 (lần)11.88 (lần)11.34 (lần)7.10 (lần)7.87 (lần)9.40 (lần)9.80 (lần)6.68 (lần)5.70 (lần)8.17 (lần)6.66 (lần)4.49 (lần)5.11 (lần)4.01 (lần)4.50 (lần)6.10 (lần)7.70 (lần)125.23 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.67 (lần)0.74 (lần)0.92 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)0.59 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.52 (lần)1.16 (lần)4.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách34.93K34.58K33.55K33.47K30.76K30.64K30.03K29.17K29.12K28.75K29.40K29.54K25.97K25.65K22.59K23.33K22.06K20.56K14.32K3.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.75 (lần)1.22 (lần)1.26 (lần)1.20 (lần)0.80 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.72 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.46 (lần)1.11 (lần)7.70 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)213 (Mi)160 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)85 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.44%79.67%86.61%86.96%81.79%84.22%84.65%76.44%84.88%80.77%71.84%82.99%77.89%73.96%72.07%73.84%72.46%81.92%63.20%72.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.56%20.33%13.39%13.04%18.21%15.78%15.35%23.56%15.12%19.23%28.16%17.01%22.11%26.04%27.93%26.16%27.54%18.08%36.80%27.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.24%69.94%69.92%67.71%67.66%67.50%64.20%65.19%59.01%56.54%62.43%44.19%43.52%33.36%44.10%59.21%53.56%61.43%40.10%66.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu288.21%232.65%232.40%209.72%209.17%207.74%179.30%187.27%143.97%130.11%166.14%79.19%77.06%50.05%78.89%145.16%115.31%159.27%66.95%198.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.76%30.06%30.08%32.29%32.34%32.50%35.80%34.81%40.99%43.46%37.57%55.81%56.48%66.64%55.90%40.79%46.44%38.57%59.90%33.54%
6/ Thanh toán hiện hành111.55%114.81%124.35%128.95%121.39%125.35%132.51%120.69%145.45%149.67%121.25%208.72%200.45%221.91%280.79%167.27%180.51%1,762.83%575.44%398.42%
7/ Thanh toán nhanh111.54%114.80%124.34%128.94%121.38%125.35%132.48%120.66%145.36%149.64%121.23%208.67%200.40%221.87%280.79%167.25%180.51%1,762.83%575.44%398.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.66%4.69%7.82%6.20%7.62%3.32%2.60%9.79%7.28%9.07%18.24%54.20%42.37%25.14%33.90%56.56%42.22%551.72%45.51%38.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.14%54.42%51.21%42.20%40.95%46.70%48.81%42.38%48.51%56.40%39.89%59.18%51.96%59.78%58.14%50%40.63%36.68%98.63%40.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn77.81%68.30%59.13%48.53%50.07%55.45%57.66%55.44%57.16%69.83%55.53%71.31%66.71%80.82%80.68%67.71%56.07%44.77%156.07%55.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu249.01%181.01%170.23%130.71%126.61%143.72%136.33%121.75%118.36%129.79%106.17%106.04%92%89.69%104.01%122.57%87.48%95.10%164.66%120.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho225,490.69%383,406.69%224,149.53%335,016.94%401,846.97%485,578.94%166,089.88%111,189.41%51,467.66%159,577.45%130,090.67%48,477.16%210,769.09%350,287.31%1,000,000%706,551.62%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.14%6.53%6.23%8.10%8.85%6.39%5.74%6.01%6.68%6.87%3.81%4.50%6.95%7.10%7.91%6.70%8.59%15.09%3.74%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.65%3.55%3.19%3.42%3.62%2.98%2.80%2.55%3.24%3.88%1.52%2.67%3.61%4.24%4.60%3.35%3.49%5.53%3.68%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.30%11.82%10.61%10.59%11.20%9.18%7.83%7.32%7.91%8.92%4.05%4.78%6.40%6.37%8.22%8.21%7.52%14.35%6.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%17%15%21%21%13%11%12%13%15%10%28%9%10%10%8%11%19%4%%
Tăng trưởng doanh thu38.98%9.59%30.55%12.33%-11.56%7.55%15.29%3.02%-7.62%19.52%-0.35%31.11%14.25%30.56%26.72%48.18%20.55%40.61%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.92%14.78%0.44%2.86%22.52%19.67%10.14%-7.38%-10.13%115.43%-15.65%-15.05%11.92%17.19%49.57%15.51%-31.33%467.81%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.16%3.17%11.08%9.10%1.08%18.21%-1.42%30.27%12.10%-23.43%108.81%16.90%71.50%-3.94%-18.85%33.13%-5.12%479.20%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.03%3.06%0.24%8.81%0.39%2.02%2.97%0.16%1.30%-2.23%-0.47%13.75%11.39%51.39%49.33%5.75%31.05%143.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.91%3.14%7.58%9%0.86%12.41%0.11%17.93%7.40%-15.47%47.83%15.12%31.44%26.99%8.96%20.41%8.83%278.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |