CTCP PVI (pvi)

47.10
0.10
(0.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,723,7584,811,7256,134,1263,855,1423,557,57514,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,8247,312,520
Giá vốn hàng bán1,784,7771,565,5211,526,3701,447,2141,495,4935,670,5855,440,1093,912,9983,857,7315,161,7044,917,9214,209,6314,229,6123,922,4142,746,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV146,439263,226385,892240,659276,4731,038,7551,054,9721,053,643918,526749,767766,882579,525556,444624,965520,178
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh198,888336,540443,110217,494345,6461,243,7821,097,8331,112,9001,062,623872,598736,366678,289715,086709,177356,477
Tổng lợi nhuận trước thuế197,746338,978444,419214,248346,2901,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456361,146
Lợi nhuận sau thuế 163,653288,065370,984131,200296,1391,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254245,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,502276,475359,636123,566283,868957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520278,751
Tổng tài sản ngắn hạn25,680,95626,361,76125,919,08721,207,35422,198,87621,466,48122,625,45021,116,15618,220,03818,600,55716,631,48315,003,44514,126,31412,514,97313,167,915
Tiền mặt692,973613,506927,544877,1631,000,179877,1631,423,6001,015,0361,143,601492,709326,3971,216,418706,885758,7391,981,205
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,501,35610,647,91210,282,4507,613,0978,421,8747,875,9378,635,7429,047,7307,420,2647,794,7098,373,2826,016,3106,290,2625,833,0684,124,327
Hàng tồn kho2,1282,5131,8461,4791,5741,4792,4271,1689601,0632,9613,7868,2182,4582,111
Tài sản dài hạn7,866,1104,874,1444,775,4185,738,4536,209,1905,476,1983,498,1433,165,9454,056,4043,486,2963,016,5314,623,0942,516,2472,980,2775,162,504
Tài sản cố định335,611343,447349,073354,107350,999354,107359,576330,869358,497353,129265,479275,912301,785277,385299,443
Đầu tư tài chính dài hạn6,649,1793,631,9103,520,2794,467,9444,936,6424,205,1042,184,2461,649,3002,464,9571,867,219191,1751,051,392302,0311,067,3303,138,748
Tổng tài sản33,547,06631,235,90530,694,50526,945,80728,408,06626,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,418
Tổng nợ25,424,24122,518,18322,257,48418,831,06120,401,04118,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,28611,442,922
Vốn chủ sở hữu8,122,8258,717,7228,437,0218,114,7478,007,0258,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,497

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.91K4.09K3.56K3.54K3.45K2.81K2.35K2.13K2.30K2.56K1.19K1.41K1.66K1.63K2.13K1.93K1.67K2.95K0.88KK
Giá cuối kỳ44.80K42.06K42.30K40.18K24.47K22.13K22.09K20.92K15.40K14.61K9.72K9.39K7.45K8.35K7.45K8.61K10.11K22.72K110.30KK
Giá / EPS (PE)11.45 (lần)10.29 (lần)11.88 (lần)11.34 (lần)7.10 (lần)7.87 (lần)9.40 (lần)9.80 (lần)6.68 (lần)5.70 (lần)8.17 (lần)6.66 (lần)4.49 (lần)5.11 (lần)3.50 (lần)4.45 (lần)6.04 (lần)7.70 (lần)125.23 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.54 (lần)0.67 (lần)0.74 (lần)0.92 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)0.59 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.52 (lần)1.16 (lần)4.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách34.68K34.58K33.55K33.47K30.76K30.64K30.03K29.17K29.12K28.75K29.40K29.54K25.97K25.65K25.86K23.54K22.26K20.56K14.32K3.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)1.22 (lần)1.26 (lần)1.20 (lần)0.80 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.72 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)1.11 (lần)7.70 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)234 (Mi)213 (Mi)140 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)85 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.55%79.67%86.61%86.96%81.79%84.22%84.65%76.44%84.88%80.77%71.84%82.99%77.89%73.96%72.07%73.84%72.46%81.92%63.20%72.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.45%20.33%13.39%13.04%18.21%15.78%15.35%23.56%15.12%19.23%28.16%17.01%22.11%26.04%27.93%26.16%27.54%18.08%36.80%27.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.79%69.94%69.92%67.71%67.66%67.50%64.20%65.19%59.01%56.54%62.43%44.19%43.52%33.36%44.10%59.21%53.56%61.43%40.10%66.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu313%232.65%232.40%209.72%209.17%207.74%179.30%187.27%143.97%130.11%166.14%79.19%77.06%50.05%78.89%145.16%115.31%159.27%66.95%198.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.21%30.06%30.08%32.29%32.34%32.50%35.80%34.81%40.99%43.46%37.57%55.81%56.48%66.64%55.90%40.79%46.44%38.57%59.90%33.54%
6/ Thanh toán hiện hành101.48%114.81%124.35%128.95%121.39%125.35%132.51%120.69%145.45%149.67%121.25%208.72%200.45%221.91%280.79%167.27%180.51%1,762.83%575.44%398.42%
7/ Thanh toán nhanh101.47%114.80%124.34%128.94%121.38%125.35%132.48%120.66%145.36%149.64%121.23%208.67%200.40%221.87%280.79%167.25%180.51%1,762.83%575.44%398.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.74%4.69%7.82%6.20%7.62%3.32%2.60%9.79%7.28%9.07%18.24%54.20%42.37%25.14%33.90%56.56%42.22%551.72%45.51%38.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.20%54.42%51.21%42.20%40.95%46.70%48.81%42.38%48.51%56.40%39.89%59.18%51.96%59.78%58.14%50%40.63%36.68%98.63%40.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.03%68.30%59.13%48.53%50.07%55.45%57.66%55.44%57.16%69.83%55.53%71.31%66.71%80.82%80.68%67.71%56.07%44.77%156.07%55.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.37%181.01%170.23%130.71%126.61%143.72%136.33%121.75%118.36%129.79%106.17%106.04%92%89.69%104.01%122.57%87.48%95.10%164.66%120.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho297,174.91%383,406.69%224,149.53%335,016.94%401,846.97%485,578.94%166,089.88%111,189.41%51,467.66%159,577.45%130,090.67%48,477.16%210,769.09%350,287.31%1,000,000%706,551.62%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.69%6.53%6.23%8.10%8.85%6.39%5.74%6.01%6.68%6.87%3.81%4.50%6.95%7.10%7.91%6.70%8.59%15.09%3.74%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.73%3.55%3.19%3.42%3.62%2.98%2.80%2.55%3.24%3.88%1.52%2.67%3.61%4.24%4.60%3.35%3.49%5.53%3.68%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.28%11.82%10.61%10.59%11.20%9.18%7.83%7.32%7.91%8.92%4.05%4.78%6.40%6.37%8.22%8.21%7.52%14.35%6.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%17%15%21%21%13%11%12%13%15%10%28%9%10%10%8%11%19%4%%
Tăng trưởng doanh thu36.98%9.59%30.55%12.33%-11.56%7.55%15.29%3.02%-7.62%19.52%-0.35%31.11%14.25%30.56%26.72%48.18%20.55%40.61%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.88%14.78%0.44%2.86%22.52%19.67%10.14%-7.38%-10.13%115.43%-15.65%-15.05%11.92%17.19%49.57%15.51%-31.33%467.81%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.62%3.17%11.08%9.10%1.08%18.21%-1.42%30.27%12.10%-23.43%108.81%16.90%71.50%-3.94%-18.85%33.13%-5.12%479.20%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.45%3.06%0.24%8.81%0.39%2.02%2.97%0.16%1.30%-2.23%-0.47%13.75%11.39%51.39%49.33%5.75%31.05%143.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.09%3.14%7.58%9%0.86%12.41%0.11%17.93%7.40%-15.47%47.83%15.12%31.44%26.99%8.96%20.41%8.83%278.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |