CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa (pvh)

1
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,82454610,2002,53510,47217,10524,67030,64110,8416,52140,73634,310122,74444,81751,885
Giá vốn hàng bán6,2072,08621,3742,39611,31032,06325,40730,70612,2958,29040,34226,876109,65937,42141,614
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,384-1,540-11,174139-838-14,959-737-66-1,454-1,7693947,43413,0857,37010,271
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,721-2,694-12,332-1,392-3,642-20,140-6,324-6,019-34,883-5,988-7,745-8122,975-3,82211,536
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,743-2,704-12,367-1,424851-20,237-1,869-6,035-33,286-5,866-7,777-1,4944,5021,03411,729
Lợi nhuận sau thuế -3,743-2,704-12,367-1,424851-20,237-1,869-6,035-33,286-5,866-7,777-1,494-4,9871,03411,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,743-2,704-12,367-1,424851-20,237-1,869-6,035-33,286-5,866-7,777-1,494-4,9871,03411,729
Tổng tài sản ngắn hạn183,624187,185188,550215,480219,613183,624219,613226,782220,429221,659210,389199,480211,379145,499138,062
Tiền mặt2,2841,1393588787832,2847835,8412,3622,4827444,58229,8631,1311,432
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,00025,00025,00025,00025,50027,00025,50030,57442,74538,00045,05239,16537,25225,49427,500
Hàng tồn kho68,24772,21971,47190,78190,31768,24790,31796,87282,27087,44166,46966,86159,21067,14855,441
Tài sản dài hạn374,716376,132377,537378,770380,152374,716380,152382,405380,180409,149410,425427,405429,635511,901515,920
Tài sản cố định1822052292522791822794555569621672,9063,4354,1451,600
Đầu tư tài chính dài hạn8693,1235,4518,801
Tổng tài sản558,340563,317566,088594,250599,765558,340599,765609,187600,609630,808620,814626,884641,014657,399653,982
Tổng nợ502,280503,514503,581519,377523,467502,280523,467531,072516,459513,372497,511495,805508,297519,695515,397
Vốn chủ sở hữu56,06059,80362,50774,87476,29856,06076,29878,11584,151117,436123,303131,080132,718137,705138,585

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK0.05K0.56K0.21KKK0.72K0.53K
Giá cuối kỳ0.60K1.30K2.60K3.90K0.90K0.90K1.50K1.40K6.60K6.60K6.60K6.60K6.60K6.60K6.60K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)134.04 (lần)11.82 (lần)31.84 (lần) (lần) (lần)9.12 (lần)12.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.74 (lần)1.11 (lần)1.78 (lần)7.55 (lần)2.90 (lần)0.46 (lần)0.92 (lần)0.24 (lần)3.09 (lần)2.67 (lần)2.32 (lần)4.61 (lần)1.03 (lần)0.23 (lần)0.94 (lần)
Giá sổ sách2.67K3.63K3.72K4.01K5.59K5.87K6.24K6.32K6.56K6.60K6.04K0.49K9.13K10.97K10.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.22 (lần)0.36 (lần)0.70 (lần)0.97 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)1.01 (lần)1 (lần)1.09 (lần)13.56 (lần)0.72 (lần)0.60 (lần)0.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.89%36.62%37.23%36.70%35.14%33.89%31.82%32.98%22.13%21.11%19.90%68.40%70.34%79.33%73.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.11%63.38%62.77%63.30%64.86%66.11%68.18%67.02%77.87%78.89%80.10%31.60%29.66%20.67%26.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.96%87.28%87.18%85.99%81.38%80.14%79.09%79.30%79.05%78.81%80.89%98%69.96%69.42%53.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu895.97%686.08%679.86%613.73%437.15%403.49%378.25%382.99%377.40%371.90%423.28%4,898.67%232.91%227%116.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.04%12.72%12.82%14.01%18.62%19.86%20.91%20.70%20.95%21.19%19.11%2%30.04%30.58%46.26%
6/ Thanh toán hiện hành170.34%171.17%167.46%187.53%194.61%215.66%205.26%203.10%131.14%139.27%138.11%203.78%250.09%204.29%141.07%
7/ Thanh toán nhanh107.03%100.77%95.93%117.54%117.84%147.53%136.46%146.21%70.62%83.35%80.18%132.61%133.54%109.34%122.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.12%0.61%4.31%2.01%2.18%0.76%4.71%28.69%1.02%1.44%0.82%0.80%6.12%25.07%1.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.06%4.11%5.03%1.81%1.03%6.56%5.47%19.15%6.82%7.93%9%5.88%21.18%79.85%30.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.32%11.23%13.51%4.92%2.94%19.36%17.20%58.07%30.80%37.58%45.26%8.60%30.11%100.66%41.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.51%32.33%39.23%12.88%5.55%33.04%26.17%92.48%32.55%37.44%47.12%293.98%70.51%261.12%66.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho46.98%28.13%31.70%14.94%9.48%60.69%40.20%185.20%55.73%75.06%96.29%48.52%73.53%197.08%277.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-118.31%-7.58%-19.70%-307.04%-89.96%-19.09%-4.35%-4.06%2.31%22.61%7.28%-603.73%-20.88%2.53%7.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%0.16%1.79%0.66%%%2.02%2.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%0.75%8.46%3.43%%%6.60%5.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-63%-7%-20%-271%-71%-19%-6%-5%3%28%8%-306%-18%3%9%
Tăng trưởng doanh thu-30.66%-19.49%182.64%66.25%-83.99%18.73%-72.05%173.88%-13.62%-13.20%98.87%-77.76%-77.53%306.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận982.77%-69.03%-81.87%467.44%-24.57%420.55%-70.04%-582.30%-91.18%169.45%-102.40%542.99%-285.66%36.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.05%-1.43%2.83%0.60%3.19%0.34%-2.46%-2.19%0.83%-4.01%7.21%12.18%-14.61%103.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-26.52%-2.33%-7.17%-28.34%-4.76%-5.93%-1.23%-3.62%-0.63%9.25%1,140.77%-94.67%-16.77%4.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.91%-1.55%1.43%-4.79%1.61%-0.97%-2.20%-2.49%0.52%-1.48%29.89%-19.91%-15.27%57.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |